Bộ Mã Hóa TR ELECTRONIC

Thông tin mô tả

Bộ Mã Hóa TR ELECTRONIC
Tăng cường hiệu suất và độ chính xác trong hệ thống tự động hóa với Bộ mã hóa CXS65S-00002 từ TR ELECTRONIC.
Được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp, CXS65S-00002 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu mã hóa cao và đáng tin cậy.
Dễ dàng tích hợp với các hệ thống hiện có
Tuổi thọ lâu dài và bảo trì thấp
Đường kính: 65 mm
Số xung: 4096 PPR
Giao diện: Parallel Push-Pull
Nguồn điện: 11-27 VDC
Bảo vệ: IP65 (chống bụi và nước)
Nhiệt độ hoạt động: -20°C đến +85°C
Đem đến sự tin cậy và hiệu quả trong từng vòng quay, Bộ mã hóa CXS65S-00002 của TR ELECTRONIC là sự lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống tự động hóa và điều khiển
--------------------
» Công ty TNHH TM Kỹ Thuật Âu Châu ( EUTC )
» Email: info@eutc.com.vn
» Tel: + 84 908 572 749
» Website: eutc.com.vn
Các sản phẩm TR Electronic mà EUTC đang cung cấp:
CEH582M-10180 TR Electronic
CEH582M-10211 TR Electronic
CEH582M-00003 TR Electronic
CEH582M-00004 TR Electronic
CEH582M-10173 TR Electronic
CEH582M-00055 TR Electronic
CES582M-00006 TR Electronic
CES582M-10179 TR Electronic
CES582M-00012 TR Electronic
CES582M-00004 TR Electronic
CES582M-00007 TR Electronic
CES582M-00017 TR Electronic
CES582M-00013 TR Electronic
CES582M-00088 TR Electronic
CES582M-10154 TR Electronic
CES582M-10157 TR Electronic
CES582M-10156 TR Electronic
CEV582M-00083 TR Electronic
CEV582M-10360 TR Electronic
CEV582M-00011 TR Electronic
CEV582M-00035 TR Electronic
CEV582M-00032 TR Electronic
CEV582M-00026 TR Electronic
CEV582M-00001 TR Electronic
CEV582M-10441 TR Electronic
CEV582M-00002 TR Electronic
CEV582M-00100 TR Electronic
CEV582M-00015 TR Electronic
CEV582M-10442 TR Electronic
CEV582M-00220 TR Electronic
CEV582M-00025 TR Electronic
CEV582M-10419 TR Electronic
CEV582M-00034 TR Electronic
CEV582M-00066 TR Electronic
CEV582M-10495 TR Electronic
CEV582M-00014 TR Electronic
CEV582M-00349 TR Electronic
CEV582M-10417 TR Electronic
CEV582M-00149 TR Electronic
CEV582M-20063 TR Electronic
CEV582M-00278 TR Electronic
CEV582M-10559 TR Electronic
CEV582M-10514 TR Electronic
CEV582M-10687 TR Electronic
CEV582M-00248 TR Electronic
CEV582M-00117 TR Electronic
CEV582M-00260 TR Electronic
CEV582M-10361 TR Electronic
CEV582M-10370 TR Electronic
CEV582M-10379 TR Electronic
CEV582M-10580 TR Electronic
CEV582M-10721 TR Electronic
CEV582M-00127 TR Electronic
CEV582S-10120 TR Electronic
CEV582S-00021 TR Electronic
CEV582S-00009 TR Electronic
CEV582S-10213 TR Electronic
CMS582M-00001 TR Electronic
CMS582M-00002 TR Electronic
CMS582M-00014 TR Electronic
CMS582M-00005 TR Electronic
CMS582M-00006 TR Electronic
CMS582M-00004 TR Electronic
CMS582M-00011 TR Electronic
CMS582M-00010 TR Electronic
CMV582M-00035 TR Electronic
CMV582M-00025 TR Electronic
CMV582M-00001 TR Electronic
CMV582M-00007 TR Electronic
CMV582M-00002 TR Electronic
CMV582M-00150 TR Electronic
CMV582M-00038 TR Electronic
CMV582M-00031 TR Electronic
CMV582M-00009 TR Electronic
CMV582M-00016 TR Electronic
CMV582M-00017 TR Electronic
COV582M-00023 TR Electronic
COV582M-10057 TR Electronic
COV582M-00003 TR Electronic
COV582M-00005 TR Electronic
COV582M-00040 TR Electronic
CEV115M-01508 CEV115M*4096/4096 PBS (old: 100-01508)
CEV115M-10007
CEV115M-10023
CEV115M-10023 CEV115M*4096/4096 SSI 85ZB14N/33
CEV115M-50006 CEV115M*4096/4096 V000 Profibus 85ZB14N
CEV115M-50007 CEV115M*4096/4096 V000 SSI 85ZB20N (old: 173-50007)
CEV-58-M CEV58M-00055
CEV58M Art.Nr:CEV58M- 00170
cev58m-00006 cev58*4096/4096 PROFIBUS ZB36D65/10FL drawing: 04-CEV58M-M0006
CEV58M-00006 CEV58M*4096/4096 Profibus ZB36D65/10FL
CEV58M-00006 CEV58M*4096/4096 Profibus ZB36D65/10FL dwg.: 04-CEV58M-M0006
CEV58M-00006 CEV58M*4096/4096 Proibs ZB36D65/10FL
CEV58M-00010 CEV58M*8192/4096 V000 SSI 36ZB10FL
CEV58M-00018
CEV58M-00019 CEV58M*8192/4096 V000 profibus 36ZB10FL
CEV58M-00020
CEV58M-00023
CEV58M-00023 CEV58M*4096/4096 V000 SSI 36ZB10FL
CEV58M-00026
CEV58M-00026 CEV58M*4096/4096 V000 Profibus 36ZB10FL
CEV58M-00026 CEV58M*4096/4096 V000 Profibus 36ZB10FL ( OLD NO : 5802-00026 )
CEV58M-00026 CEV58M*4096/4096 V000 Profibus 36ZB10FL (replacement for 5802-00026)
CEV58M-00026 CEV58M*4096/4096 V000 profibus 36ZB10FL drawing no.: 04-CEV58M-M0014
CEV58M-00042
CEV58M-000444 CEV58M*8192/4096 V000 profibus 50ZB6GL
CEV58M-00045 CEV58M*4096/4096 V000 Profibus 36ZB10FL
CEV58M-00049 CEV58M*8192/4096 V000 profibus 36ZB10FL
CEV58M-00052 CEV58M*8192/4096 V000 PBS 50/D65ZB10FL
CEV58M-00055 CEV58M*4096/4096 V000 Profibus 36ZB12FL
CEV58M-00061 CEV58M*8192/4096 V000 profibus 36ZB10FL
CEV58M-00088 CEV58M*4096/4096 V000 36ZB10FL
CEV58M-00130
CEV58M-00137
CEV58M-00137 CEV58M*8192/4096 V000 CabDevice 36ZB10FL
CEV58M-00137 CEV58M*8192/4096 V000 CanDevice 36ZB10FL
CEV58M-00167 CEV58M*8192/4096 V000 Profibus 36ZB10FL
CEV58M-00175 CE58M*8192/4096 V000 Profibus 45ZB12N dwg.: 04-CEV58M-M0118
CEV58M-00175 CE58M*8192/4096 V000 Profibus 45ZB12N dwg: 04-CEV58M-M0118
CEV58M-00234 CEV58M*4096/4096 V000 Profibus 36ZB10FL IP65
CEV58M-0026 CEV58M*4096/4096 V000 Profibus 36ZB10FL dwg no.: 04-CEV58M-M0014
CEV58M-00288 CEV58M*8192/4096 Ethercat 36/D65ZB10FL
CEV58M-00299
CEV58M-00299 CEV58M*8192/4096 profibus 36ZB10FL
CEV58M-00302 CEV58M*1024/32768 V000 SSI 50ZB10N/12
CEV58M-00337 CEV58M*8192/4096 V000 ProfiNet 50/D65
CEV58M-00342 CEV58M*8192/4096 V000 SSI 50ZB6FL/10
CEV58M-00350
CEV58M-00370 CEV58M*8192/4096 V000 ProfiNet 36/D65
CEV58M-00410 CEV58M*4096/4096 V000 SSI 36ZB10FL/N
CEV58M-00420 CEV58M*4096/4096 V000 profibus 36ZB6GL
CEV58M-00444 CEV58M*1024/32768 V000 SSI 50ZB6GL
CEV58M-00450 CEV58M*8192/4096 V000 profibus 36ZB10FL
CEV58S-00116 CEV58S*8192/1 V000 LJU-Bus 36ZB10FL 10FL/19,5 drawing: 04-CEV58M-M0076
CEV65M ART NR:CEV65M-01460
CEV65M ART.NR. CEV65M-02147
CEV-65-M Profibus DP Art.Nr: CEV65M 01460
CEV65M*4096/4096 PBS (old: 110-02041 drawing: 04-CEV65M-M0110
CEV65M*4096/4096 PBS (old: 110-02041)
CEV65M*4096/4096 V000 SSI+ANA 36ZB12FLN
CEV65M*4096/4096 V001 Profibus DP (old: 110-01460) drawing: 04-418-1552
CEV65M-00156-00156 CEV65M*4096/4096 SSI old P/N 110-00156
CEV65M-00230 CEV65M*2048/4096 SSI ( OLD : 110-00230 )
CEV65M-00298
CEV65M-00298 CEV65M*4096/4096 SSI (old: 110-00298 dwg.: 04-CEV65M-M0053
CEV65M-00298 old: 110-00298
CEV65M-00399
CEV65M-00399 CEV65M*1024/4096 V000 SSI 36ZB10GL
CEV65M-00444
CEV65M-00444 CEV65M*4096/4096 SSI
CEV65M-00444 CEV65M*4096/4096 SSI ( OLD : 110-00444 )
CEV65M-00444 CEV65M*4096/4096 SSI ( OLD ID : 110-00444 )
CEV65M-00444 CEV65M*4096/4096 SSI (old: 110-00444)
CEV65M-00444 old: 110-00444
CEV65M-00579 CEV65M*4096/4096SSI (old: 110-00579) dwg: 04-CEV65M-M0114
CEV65M-01009 CE65M*4096/4096 SSI
CEV65M-01009 CE65VM*4096/4096 SSI (old: 110-01009 dwg: 04-418-1086
CEV65M-01009 CE65VM*4096/4096 SSI (old: 110-01009)
CES58M-00001
CES58M-00044
CES58M-00539
CE100M 100-0062
EPM50S8-1013-B-S-24
CMV22-A, <= 256 Rev.
CMV22-A, <= 4096 Rev.
CMV22 - SSI
CDV36S-SSI
CDV36M - SSI
CMV36S-SSI
CDF36S - SSI
CMF36S - SSI
CMV36M - ASI
CMV36 - CO
IH20
IE24
IS24
IMF36
IMV36
IE58A
IS99
IV99
ADH130I
AEV581:2 2...10000 Imp
WPS-5000-MK88, 5.0 m, 88 mm
SL3002, 2.0 m, 80 mm
WDS-2000-P96, 2.0 m, 96 mm
WDS-2500-P85, 2.5 m, 85 mm
SL00, 3.0 m, 80 mm
SL3003, 3.0 m, 80 mm
SL00, 5.0 m, 130 mm
SL3005, 5.0 m, 130 mm
WDS-5000-P115, 5.0 m, 115 mm
SL3010, 10.0 m, 130 mm
LA46K (H) - A
LA46 (H) - DeviceNet™™™
LA46 (H) Ethernet/IP™™
LA46 (H) - ETC
LA46K (H) - PB
LA46K (H) - ΕΡΝ
LA46K (H) - SSI
LMRI46(H) - Aa
LMRI46(H) - ETC
LMRI46(H) - PB
LE200 - SSI
LE200 - CO
LE200 - DeviceNet™™
LE200 - IBS
LE200 PB+SSI
LE200 EtherNet/IP™™
LE200 - ETC
LE200 PN+SSI

Góp ý
Được đăng bởi: EUTC
Địa điểm: TP Hồ Chí Minh
Ngày đăng tin: 16:26 22/08/2024
Báo cáo