Cảm biến nhiệt độ Wika
Model: DIH52-I
Cấu hình phạm vi đo tự động thông qua HART®
Hiển thị các đơn vị và các thông báo trạng thái khác nhau
Dải nhiệt độ: -50°C đến +200°C
Độ chính xác: ±0.2% của giá trị đo
Tín hiệu đầu ra: 4-20 mA (hoặc theo yêu cầu)
Nguồn cung cấp: 24 VDC
Kích thước màn hình: Màn hình LCD hiển thị rõ ràng
Chất liệu: Thép không gỉ hoặc vật liệu theo yêu cầu
Chứng nhận: Đáp ứng tiêu chuẩn ISO và IEC
--------------------
» Công ty TNHH TM Kỹ Thuật Âu Châu ( EUTC )
» Email: info@eutc.com.vn
» Tel: + 84 908 572 749
» Website: eutc.com.vn
Các sản phẩm Wika mà EUTC đang cung cấp:
1/4BSP.F-1/8BSP.M Bộ chuyển đổi inox WIKA Size from 1/4’’BSP F – 1/8’’BSP M
1/4NPT.F-1/8NPT.M Bộ chuyển đổi inox WIKA Size from 1/4’’NPT F – 1/8’’NPT M
111.12.40 Đồng hồ đo áp suất Model :111.12.40
111.12.50/40 Đồng hồ đo áp suất Model :111.12.50
111.12.50/50 Đồng hồ đo áp suất Model :111.12.50
11812268 EC013853G2D5120/ 11812268 FIG.1385-ECON PRESSURE GAUGE
12724859 Pressure transmitter model: A-10, 0-250bar
130.15 Bourdon tube pressure gauge
131.11 Bourdon Tube Pressure Gauges, Stainless Steel
131.11(0-10) Bourdon Tube Pressure Gauges, Stainless Steel
131.11(0-25) Bourdon Tube Pressure Gauges, Stainless Steel
14017788 Transmitter range 0-250 bar, PN: 14017788, SN: 7022261
14303093 Pressure transmitter
213.53 Bourdon Tube Pressure Gauges
213.53-100 Đồng hồ đo áp suất dãi đo từ -1 đến 0 bar chân đứng, mặt 100mm , full inox chỉ có ren đồng 1/2" (M20)
213.53-16 Đồng hồ đo áp suất WIKA
213.53-160 Đồng hồ đo áp suất WIKA
231.11 Bourdon Tube Pressure Gauges, Industry Series
231.11.250 Đồng hồ áp suất WIKA Model: 231.11.250.Bottom.1/2''NPT M(0 ~ 25)bar & psi
232.50 Đồng hồ đo áp suất WIKA Vật liệu:Full inox; Kích thước mặt: 63mm; Dãi đo: -1 đến 0 bar; Kết nối: ren 1/4NPT chân đứng
232.50(-1-15) Bourdon Tube Pressure Gauges, Stainless Steel
232.50(-1-2) Bourdon Tube Pressure Gauges, Stainless Steel
232.50(-1-30) Bourdon Tube Pressure Gauges, Stainless Steel
232.50.063 Đồng hồ đo áp suất Model:232.50.63
232.50.063.B.1/4BSP.0-6 Đồng hồ áp suất WIKA Model: 232.50.063.Bottom(LM).1/4''BSP M(0 ~ 6)bar + psi
232.50.063.B.1/4BSP0-400 Đồng hồ áp suất WIKA Model: 232.50.063.Bottom(LM).1/4''BSP M(0 ~ 400)bar + psi
232.50.063.B.1/4NPT.0-10 Đồng hồ áp suất WIKA Model: 232.50.063.Bottom(LM).1/4''NPT M(0 ~ 10)bar + psi
232.50.063.B.1/4NPT.0-16 Đồng hồ áp suất WIKA Model: 232.50.063.Bottom(LM).1/4''NPT M(0 ~ 16)bar + psi
232.50.063.B.1/4NPT.0-4 Đồng hồ áp suất WIKA Model: 232.50.063.Bottom(LM).1/4''NPT M(0 ~ 4)bar + psi
232.50.063.B.1/4NPT.0-6 Đồng hồ áp suất WIKA Model: 232.50.063.Bottom(LM).1/4''NPT M(0 ~ 6)bar + psi
232.50.063.B.1/4NPT.-1-0 232.50.063.Bottom.1/4’’NPT M(-1 ~ 0)bar
232.50.063.BA.1/4NPT.0-6 Đồng hồ áp suất WIKA Model: 232.50.063.Back(CBM).1/4''NPT M(0 ~ 6)bar + psi
232.50.063-4BAR-1/4NPT Đồng hồ đo áp suất WIKA;
232.50.100-(0~10)KGF/CM2 Đồng hồ đo áp suất 232.50.100.Bottom.1/2”NPT(0 ~ 10) kgf/cm2 & psi
232.50.100-(0~25)BAR&PSI Đồng hồ đo áp suất 232.50.100.Bottom.1/2”NPT(0 ~ 25) bar & psi
232.50.100-(0-10) Đồng hồ đo áp suất Model:232.50.100 loại có dầu
232.50.100.B.1/2BSP.0-10 Đồng hồ áp suất WIKAModel: 232.50.100.Bottom.1/2''BSP M(0 ~ 10)bar
232.50.100.B.1/2BSP.0-16 Đồng hồ áp suất WIKA model 232.50.100.Bottom.1/2’’BSP M(0 ~ 16)bar
232.50.100.B.1/2BSP.0-4 Đồng hồ áp suất WIKAModel: 232.50.100.Bottom(LM).1/2''BSP M(0 ~ 4)bar + psi
232.50.100.B.1/2BSP.0-6 Đồng hồ áp suất WIKA Model: 232.50.100.Bottom(LM).1/2''BSP M(0 ~ 6)bar + psi
232.50.100.B.1/2NPT.0-10 Đồng hồ áp suất WIKA Model: 232.50.100.Bottom.1/2''NPT M(0 ~ 10)kgf/cm2 & psi
232.50.100.B.1/2NPT.0-6 Đồng hồ áp suất WIKA Model: 232.50.100.Bottom.1/2”NPT M(0 ~ 6)bar
232.50.100.B.1/2NPT.-1-0 Đồng hồ áp suất WIKA Model: 232.50.100.Bottom(LM).1/2''NPT M(-1 ~ 0)bar + psi
232.50.100.B.3/8NPT.0-4 Đồng hồ áp suất WIKA Model: 232.50.100.Bottom(LM).3/8''NPT M(0 ~ 4)bar + psi
232.50.100.BA.1/2NPT0-10 Đồng hồ áp suất WIKA Model: 232.50.100.Back(LBM).1/2''NPT M(0 ~ 10)bar + psi
232.50.100.BOTTOM.1/2BSP Đồng hồ 232.50.100.Bottom.1/2’’BSP M(0 ~ 2.5)bar(Bao gồm dầu Glycerine 99.7%)
232.50.100.BOTTOM1/2BSP. Đồng hồ 232.50.100.Bottom.1/2’’BSP M(0 ~ 4)bar(Bao gồm dầu Glycerine 99.7%)
232.50.100/0-10 Đồng hồ đo áp suất Model:232.50.100 Kích thước mặt:100mm; Vật liệu: Vỏ và ren inox; Kiểu kết nối: chân đứng 1/2NPT; Dãi đo:0-10kg/cm2 &psi
232.50.100/-1-1 Đồng hồ đo áp suất Model:232.50.100 Kích thước mặt:100mm; Vật liệu: Vỏ và ren inox; Kiểu kết nối: chân đứng 1/2NPT; Dãi đo:-1~1 bar &psi
232.50.100-16 232.50.100.Bottom.1/2”NPT(0 ~ 16)kgf/cm2 & psi (fill dầu Glycerine)
232.50.100-160 232.50.100.Bottom.1/2”NPT(0 ~ 160)bar
232.50.100-20KG/CM2 Đồng hồ đo áp suất 232.50.100 20 kg/cm2 2. Tig psi 1/2 NPT unten
232.50.100B.1/2NPT.0-2.5 Pressure gauge 0-2.5 bar, 232.50.100, 65944317
232.50.100-B-1/2BSPM0-6 Wika gauge Model: 232.50.100.Bottom.1/2’’BSP M(0 ~ 6)bar
232.50.100-B-1/2BSPM-25B Wika gauge Model: 232.50.100.Bottom.1/2’’BSP M(0 ~ 25)bar
232.50.160(0-25) Đồng hồ áp suất Wika Model: 232.50.160.Bottom.1/2’’NPT M(0 ~ 25)bar & psi
232.50.160(0-6) Đồng hồ áp suất WIKA Model: 232.50.160.Bottom.1/2''NPT M(0 ~ 6)kgf/cm2 & psi
232.50.160/-1-0.6 Đồng hồ đo áp suất Model:232.50.160 Kích thước: mặt 160mm; Vật liệu: Full inox; Kết nối:ren G 1/2" chân đứng; Dãi đo:-1~0,6 bar
232.50.63.B.1/4"BSP.0-25 Đồng hồ áp suất WIKA
232.50.63.B.1/4"BSP.0-6 Đồng hồ áp suất WIKA
232.50.63.B.1/4NPT.0-25 Đồng hồ áp suất WIKA
232.50.63.B.1/4NPT.0-6 Đồng hồ áp suất WIKA Model 232.50.63.Bottom.1/4”NPT M(0 ~ 6)bar
232.50.63.BA.1+1/2.0-1 Đồng hồ áp có dầu
232.50.63.BACK.1/4BSP Đồng hồ 232.50.63.Back.1/4’’BSP M(0 ~ 1,6)bar(Bao gồm dầu Glycerine 99.7%, Không bao gồm mặt bích 3 lỗ)
232.50.63+990.18 Đồng hồ áp
232.50.63-16 Đồng hồ áp suất có dầu
232.50.63-250 Đồng hồ áp suất có dầu
232.50/0-1.0 Bourdon Tube Pressure Gauges, Stainless Steel Series 0 - 1 bar, Ø160
232.50/0-10 Bourdon Tube Pressure Gauges, Stainless Steel Series 0-10 bar, Ø160
232.50/0-14-BAR Bourdon Tube Pressure Gauges, Stainless Steel Series
232.50/0-16 Bourdon Tube Pressure Gauges, Stainless Steel Series 0 - 16 bar, Ø160
232.50/0-2.5-BAR Bourdon Tube Pressure Gauges, Stainless Steel Series
232.50/0-25 Bourdon Tube Pressure Gauges, Stainless Steel Series 0 - 25 bar, Ø160
232.50/0-6 Bourdon Tube Pressure Gauges, Stainless Steel Series 0 - 6 bar, Ø160
232.50-063 Bourdon Tube Pressure Gauges, Stainless Steel Model: 232.50
232.50-100 Đồng hồ đo áp suất dãi đo từ -1 đến 0 bar chân đứng, mặt 100mm , full inox chỉ có ren 1/2" (M20)
232.50-100-1/2 Bourdon Tube Pressure Gauges, Stainless Steel Model: 232.50
232.50-160 Bourdon Tube Pressure Gauges, Stainless Steel
232.53.063.B.1/4NPT.-1-0 213.53.063.Bottom.1/4’’NPT M(-1 ~ 0)bar
233.50 Bourdon Tube Pressure Gauges, Stainless Steel Series
233.50-16 Bourdon Tube Pressure Gauges, Stainless Steel
233.5063.B.1/4BSP.0-10 Đồng hồ đo áp mã 232.50.63.Bottom.1/4”BSP M(0 ~ 10)bar
262.50 Bourdon Tube Pressure Gauges
4253302 Commercial gause Type 111.12- 2", 4253302
57271143 Cảm biến áp suất PSA-31
7191892 Pressure transmitter for general applications S-11
891.13.520 Pressure Sensor Code: S-11
891.34.2189 Sensor đo chênh áp hãng wika . Model:891.34.2189
9690242 Commercial gause Type 111.12- 1 1/2", 9690242
9690471 Commercial gause Type 111.12- 2", 9690471
990.22 Con dấu màng WIKA
A-10 Pressure transmitter
A2G-10 Differential pressure gauge
A52.063 Bimetallic thermometer, for industrial applications A52L
A52.63 Temperature Gauge
BNA-S00C Thước đo mức dạng từ tính
EN-837-1 Đồng hồ áp suất dầu Wika 1-12 bar
EN-837-1-S1 Đồng hồ đo áp suất dạng màng
EUTC-HH-1083 Pressure gauges
EUTC-HH-1195 4" Dial Pressure Gauge With Diapharagm Seal
EUTC-HH-1197 4" Dial Pressure Gauge direct mount
EUTC-HH-1357 Đồng hồ đo nhiệt độ
EUTC-HH-1406 Đồng hồ đo áp suất
EUTC-HH-1407 Đồng hồ đo áp suất
EUTC-HH-1408 Đồng hồ đo áp suất
EUTC-HH-1409 Đồng hồ đo áp suất
EUTC-HH-1416 Đồng hồ đo áp suất
EUTC-HH-1425 Đồng hồ đo áp suất Có dầu 0-4 bar, ren inox:13mm, đường kính: 64mm
EUTC-HH-1941 Bourdon Tube Pressure Gauges, Stainless Steel Model: 232.50
EUTC-HH-2507 Khớp nối và con dấu màng WIKA
EUTC-HH-2818 232.50.160.Bottom.1/2”NPT M(0 ~ 16)kgf/cm2 & psi
EUTC-HH-2819 232.50.160.Bottom.1/2”NPT M(0 ~ 25)bar & psi
EUTC-HH-2820 232.50.160.Bottom.1/2”NPT M(0 ~ 6)kgf/cm2 & psi
EUTC-HH-2829 231.11.250.Bottom.1/2’’NPT M(0 ~ 25)bar
EUTC-HH-2830 TG54.160.Back mount(axial).1/2’’NPT M.L1=300x8mm(0 ~400) °C
EUTC-HH-2831 TG54.160.Back mount(axial).1/2’’NPT M.L1=300x8mm(0 ~ 250) °C
EUTC-HH-2832 TG54.160.Lower mount (radial).1/2’’NPT M.L1=200x8mm(0 ~250) °C
EUTC-HH-3352 Đồng hồ đo áp suất dạng lò xo
EUTC-HH-3363 Đồng hồ đo áp suất dạng lò xo
EUTC-HH-3388 Đồng hồ đo áp suất dạng màng
LGG-TE#T110M440ERR Sight glass level indicator, transparent, standard
LGV-72 VALVE BALL-CHECK
PGS23 SwitchGAUGE Model PGS23
PGS23.100 Đồng Hồ Đo Áp Suất 3 Kim Wika PGS23.100
PGT23.100+892.44 Đồng Hồ Đo Áp Suất Loại Màng WIKA
PSD-4+990.22 Cảm biến PSD-4
R52.100-100-G1/2 R52.100.1/2’’NPT M.L1=100x8mm(0 ~ 200)Deg C + TW20
R52.100-125-G1/2 R52.100.1/2’’NPT M.L1=125x8mm(0 ~ 200)Deg C + TW20
R52.100-80-G1/2 R52.100.1/2’’NPT M.L1=80x8mm(0 ~ 200)Deg C + TW20
S-20 Pressure transmitter
S-20-G1/4A Pressure transmitter Model S-20; 0...250 bar gauge; 4...20 mA, 2-wire @ DC 8...35VV
T19.10.1P0-1 Bộ chuyển đổi pt100-4/20ma
TG54.160(0-250) Đồng hồ nhiệt độ WIKA Model: TG54.160.Back Mount(Axial).1/2''NPT M.L1=300x8mm. (0 ~ 250)Deg C. Design 4: L = L1+40mm
TG54.160(0-400) Đồng hồ nhiệt độ WIKA Model: TG54.160.Back Mount(Axial).1/2''NPT M.L1=300x8mm. (0 ~ 400)Deg C. Design 4: L = L1+40mm
TG54.160/0-160/200MM Temperature gauge 0 - 160oC, Ø160 L1=200mm
TG54.160/0-160/200MM/ADJ Temperature gauge 0 - 160oC, Ø160 L1=200mm adjustable
TG54.160/0-160/300MM Temperature gauge 0 - 160oC, Ø160 L1=300mm
TG54.160/0-250/200MM Temperature gauge 0 - 250oC, Ø160, L1=200mm
TG54.160/0-250/300MM Temperature gauge 0 - 250oC, Ø160, L1=300mm
TG54.160/0-400/600MM Temperature gauge 0 - 400oC, Ø160, L1=600mm
WIKA-R-1 Pressure Transmitter Model R-1 for the Refrigeration Market
732.31, 733.31, 712.15.160,
732.51, 733.51 732.15.160
732.14, 762.14 732.18, 733.18
736.51 711.12, 713.12,
700.01, 700.02 731.12, 733.02
712.15.100, A2G-30
732.15.100 A2G-05
DPG40 A2G-10
716.05 A2G-mini
716.11, 736.11