Carbon ống Chịu Nhiệt,Ống Lò Hơi, Thép Ống Đúc ASTM A106 Gr.B, Thép Tấm Chịu Nhiệt Lò Hơi ASTM A515Gr70,16Mo3, A387Gr,13CrMo4-5,10Mo3,A285,Q245,SB410, A709, Thép Tấm Chịu Mài Mòn 65Mn,65G,65Ge,42CrMo4,SCM440,SK5,SK3,SKT4,50CrVa
Thép Hộp Vuông 50×50x5ly,65×65x5ly,75×75x5ly,100×100x5ly,120×120x6ly, 125×125x6ly,150×150x8ly, 150×150x6ly,200×200x6ly,250×250x6ly
Tàu Thủy Xà Lan , Thép Tấm Chịu Mài Mòn 65Mn,65G,65Ge,42CrMo4,Hadox500,SCM440,SK5,SK3,SKT4,50CrVa,30 CrMo,50CrVa,NM360 5mm,6mm,8mm,10mm,12mm,14mm,16mm,18mm,20m,25mm 30mm,35mm,40mm,45mm,50mm,60mm,70mm,80mm,90m,100mm,110mm,120mm,130mm,140mm,150mm
Cấp Thép chống mòn, Thép Tấm Chịu Mài Mòn 65Mn,65G,65Ge,42CrMo4,Hadox500,SCM440,SK5,SK3,SKT4,50CrVa,30 CrMo,35 CrMo,NM360 5mm,6mm,8mm,10mm,12mm,14mm,16mm,18mm,20m,25mm 30mm,35mm,40mm,45mm,50mm,60mm,70mm,80mm,90m,100mm,110mm,120mm,130mm,140mm,150mm
Thành Phần phân Tích Thép Chịu Nhiệt Lò Hơi,13CrMo4-5, 16Mo3, A387Gr.11, A515Gr70,ASTM A515Gr70,Q245,SP410, A709 A516Gr70,SB410,65Mn,65G,65Ge,42CrMo4
Thép chống Mài Mòn,Chịu Nhiệt Lò Hơi, 65Mn,65G,65Ge,42CrMo4,Hadox500,SCM440,SK5,SK3,SKT4,50CrVa,30 CrMo,35 CrMo,NM360,S355J2,SM570,SKD61,SUJ.A515Gr70 A516Gr70,13CrMo4-5,16Mo3, A387Gr.11,AH36,10Mo3 ,SB410,A285,SS540,SM490
Tấm Thép Chống Mài Mòn, Thép Tròn Đặc,Thép chịu mòn,Chịu Nhiệt Lò Hơi, 42crMo4,SK5,50CrVA,65Mn,65G,SCM440,A515Gr70,16Mo3,A387 13CrMo4-5 SM570,SM570,SKD61,S355J2,SS540,SUJ2.,AH36,C3604,C1100
Lò Hơi Thép Tấm Chịu Nhiệt,Lò Đốt, A515Gr70,13CrMo4-5, 16Mo3, A387Gr,10Mo3,A285,Q245,SP410 -Công ty thép mai khang
Thép Tấm Chịu Nhiệt ASTM A515Gr70,16Mo3,13CrMo4-5,10Mo3 8ly,10ly,12ly,14ly,16ly,18ly,20ly,25ly 30ly,35ly,40ly,45ly,50ly,60ly,70ly,80ly,90ly,100ly,110ly,120ly,130ly,140ly,150ly
Thép Tấm Chịu Nhiệt ASTM A515Gr70,16Mo3,13CrMo4-5,10Mo3, A387Gr,SB410,A709,Q245,A570
Thép tấm A515, A516,16Mo3, SB410 dày 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly, 22ly, 24ly, 25ly, 26ly
Thép Tấm Chịu Nhiệt Lò Hơi, Lò Đốt, 13CrMo4-5, 16Mo3, A387Gr.11, SB410 , A515Gr70 A516Gr70,65G,65Mn,,A515,A516,SB410,,A285,SM490,S355J2, SS540,SM570,SKD61,SUJ.65Mn 65G 65Ge A515,42CrMo4,AH36,10Mo3,
Thép Hợp Kim Cường Độ Cao 25CrMo4,26SiMnMo,28Cr2Mo,30CrMnMoR,34CrMo4,42CrMo4,P355GH,16Mo3,13CrMo4-5,10CrMo9-10,11CrMo9-10,15Mo3, A387Gr.11, A515Gr60,SB410 ,A515Gr65, A515Gr70 (S) A516Gr60 (S) A516Gr65 (S) A516Gr70,A537CL1L2,SK5,SK3,SKT4
Mác thép tấm thông dụng : ASTM A515, A516, SB410 – Gr50/55/60/65/70,SB410,Q345B, Gr,10CrMo9-10, 11CrMo9-10, 12CrMo4, 13CrMo4-5, 15Mo3, 16Mo3, 25CrMo4,26SiMnMo,28Cr2Mo,30CrMnMoR,34CrMo4,42CrMo4,P355GH, A387Gr.11, A515Gr60,SB410 ,A515Gr65, A515Gr70 (S) A516Gr60 (S) A516Gr65 (S) A516Gr70,A537CL1L2,65G,65Mn,Hadox500,A515,A516,SB410,SCM440,42CrMo4,AH36,SK5,SK3,SKT4,A285,A387, ,SM490,S355J2,SS540,SM570,SKD11,SKD61,SUJ
Thép Tấm Chịu Mòn,chống Mài Mòn, Thép Chịu Nhiệt, Chịu Lửa Lò Đốt, 65Mn 65G 65Ge A515,42CrMo4,AH36,10Mo3,13CrMo4-5, 16Mo3, A387Gr.11, SB410 , A515Gr70 A516Gr70,65G,65Mn,Hadox500,A515,A516,SB410,SCM440,42CrMo4,AH36,SK5,SK3,SKT4,A285,SM490,S355J2, SS540,SM570,SKD61,SUJ.
Thép Ống Đúc ASTM A106 Gr.B Ống Lò Hơi Ø21×2,8ly,Ø34×3,4ly,Ø42×3,6ly,Ø48×3,7ly,Ø60×3,9ly,Ø73×5,2ly Ø76×5,2ly,Ø89×5,5ly,Ø101×5,8ly,Ø114x6ly,Ø141×6,6ly,Ø168×7,1ly,Ø219×8,2ly,273×9,3ly,Ø323×10,3ly, Ø355x11ly,Ø406×12,7ly,Ø457×14,3ly,Ø508x16ly
Thép Hộp Vuông 40×40,50×50,65×65,75×75,80×80,100×100,120×120,125×125,150×150,150×150,200×200,250×250
-Thép Hộp Chữ Nhật 40×80,50×100,60×120,75×150,80×160,100×150,100×200,150×250
CÔNG TY TNHH CAO MẠNH MAI KHANG
ĐC: 220 Đường Gò Dưa, KP2 , P Tam Bình , Q Thủ Đức , TP Hồ Chí Minh
Điện Thoại / Zalo: Mr Anh 077 858 8989 – Mr Minh 088 919 5858 – Mr Khá 0938 326 333
https://thepmaikhang.com.vn/
Gmail.manhmaikhang@gmail.com