Công Tắc Áp Suất Hsinglu Model TCL 4009
An Trọng Tín Hotline: 0938984234 chuyên Công Tắc Áp Suất Hsinglu Model TCL 4009 tại Việt Nam.
Công Tắc Áp Suất Hsinglu Model TCL 4009 Trong Ngành Thực Phẩm
Trong ngành công nghiệp thực phẩm và nước uống, việc duy trì áp suất chính xác là quan trọng để đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm cuối cùng. Công tắc áp suất Hsinglu model TCL 4009 là một lựa chọn phổ biến
1.Các tính năng của công tắc áp suất Hsinglu model TCL 4009:
Vật liệu chống gỉ và chịu được tác động hóa học, phù hợp với môi trường làm việc trong ngành thực phẩm.
Độ chính xác cao trong việc đo và kiểm soát áp suất, giúp duy trì chất lượng sản phẩm.
Thiết kế dễ dàng vận hành và bảo dưỡng, giảm thiểu thời gian dừng máy và chi phí bảo trì.
Với các ưu điểm này, công tắc áp suất Hsinglu model TCL 4009 là một công cụ quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và chất lượng trong quy trình sản xuất thực phẩm và nước uống.
- Ưu và Nhược Điểm của Công Tắc Áp Suất Hsinglu Model TCL 4009
Công tắc áp suất Hsinglu model TCL 4009 là một thiết bị quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp, tuy nhiên, như mọi sản phẩm khác, nó cũng có những ưu và nhược điểm riêng.
Ưu điểm:
Độ tin cậy cao: Công tắc áp suất Hsinglu model TCL 4009 được sản xuất với chất lượng cao và kiểm tra nghiêm ngặt, giúp đảm bảo tính ổn định và độ tin cậy trong quá trình hoạt động.
Độ chính xác: Với độ chính xác cao, công tắc áp suất này cung cấp các đọc số chính xác về áp suất trong hệ thống, giúp người sử dụng kiểm soát và điều chỉnh hiệu suất một cách chính xác.
Dễ dàng lắp đặt và vận hành: Thiết kế đơn giản và các đầu kết nối tiêu chuẩn giúp việc lắp đặt và vận hành công tắc áp suất này trở nên dễ dàng và thuận tiện.
Nhược điểm:
Giá thành: So với một số loại công tắc áp suất khác trên thị trường, công tắc áp suất Hsinglu model TCL 4009 có thể có giá thành cao hơn.
Giới hạn áp suất: Công tắc áp suất này có giới hạn về áp suất tối đa mà nó có thể chịu được.
2.Thông số kỹ thuật cơ bản của công tắc áp suất Hsinglu model TCL 4009:
Ngõ Ra Tín Hiệu: Công tắc áp suất có thể có ngõ ra tín hiệu để kết nối với hệ thống điều khiển hoặc bảng điều khiển, thông báo khi áp suất đạt đến mức được đặt trước.
Độ Chính Xác: Đây là mức độ chính xác của công tắc áp suất trong việc đo và kiểm soát áp suất, thường được xác định dưới dạng phần trăm hoặc đơn vị áp suất.
Điện Áp Đầu Ra: Điện áp tín hiệu được đưa ra từ công tắc khi áp suất đạt đến giá trị được cài đặt. Điều này thường là một tín hiệu điện ở mức thấp hoặc cao, hoặc một tín hiệu dòng điện.
Chất Liệu Vỏ: Vỏ của công tắc áp suất thường được làm từ thép không gỉ, nhôm hoặc các chất liệu chịu được áp lực và nhiệt độ cao.
Dải Áp Suất: Từ 0 đến 10 bar.
Điện Áp Điều Khiển: 12VDC, 24VDC, hoặc 220VAC, tùy thuộc vào yêu cầu của hệ thống.
Loại Kết Nối: Các loại kết nối thường gặp có thể là ren, mặt bích, hoặc cảm biến.
Môi Trường Hoạt Động: Thông số này mô tả môi trường mà công tắc áp suất có thể hoạt động, bao gồm nhiệt độ, độ ẩm và khả năng chống bụi bẩn hoặc nước.
- Thông tin nhà cung cấp:
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ AN TRỌNG TÍN
Địa chỉ: Số 19 đường Xuân Thới Thượng 2, Ấp 4, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Tp.HCM, Việt Nam
Đt/Zalo: 0938.984.234
Email: nhan@antrongtin.com
Website: https://linhkienthaythetudonghoa.com