m176 - Medal Mỹ (chất liệu đồng), đường kính 33mm (THOMAS McKEAN) (#7676) - 480k.
m177 - Medal Mỹ (chất liệu đồng), đường kính 33mm (THOMAS HEYWARD JR.) (#7676) - 480k.
m178 - Medal Mỹ (chất liệu đồng), đường kính 33mm (WILLIAM ELLERY) (#7676) - 480k.
m179 - Medal Mỹ (chất liệu đồng), đường kính 33mm (BUTTON GWINNETT) (#7676) - 480k.
m180 - Medal Mỹ (chất liệu đồng), đường kính 33mm (MATTHEW THORNTON) (#7676) - 480k.
m181 - Medal Mỹ (chất liệu đồng), đường kính 33mm (LEWIS MORRIS) (#7676) - 480k.
m182 - Medal Đức (chất liệu sứ), đường kính 11cm, nặng 160g (#7676) - 2000k.
m183 - Medal Đức 1993 (#7777) - 200k.
m185 - Token Israel (#8080) - 50k.
m186 - Token Israel (#8080) - 50k.
m187 - Token Game (Olympia Machine) (#8080) - 10k.
m188 - Token Game (Molly Fantasy) (#8080) - 10k.
m189 - Token Maxx (#8080) - 20k.
m190 - Token Sansei (#8080) - 20k.
m191 - Token Whimsy (#8080) - 10k.
m192 - Medal kỷ niệm Thế vận hội Olympic Bắc Kinh năm 2008 (môn bơi lội) (#8282) - 350k.
m193 - Medal kỷ niệm Thế vận hội Olympic Bắc Kinh năm 2008 (môn bắn cung) (#8282) - 350k.
m194 - Medal kỷ niệm Thế vận hội Olympic Bắc Kinh năm 2008 (môn chèo thuyền) (#8282) - 350k.
m195 - Medal kỷ niệm Thế vận hội Olympic Bắc Kinh năm 2008 (môn bóng chuyền) (#8282) - 350k.
m196 - Medal kỷ niệm Thế vận hội Olympic Bắc Kinh năm 2008 (môn điền kinh) (#8282) - 350k.
m197 - Medal kỷ niệm Thế vận hội Olympic Bắc Kinh năm 2008 (môn đấu vật) (#8282) - 350k.
m198 - Medal kỷ niệm Thế vận hội Olympic Bắc Kinh năm 2008 (môn bóng ném) (#8282) - 350k.
m199 - Token Sales Tax (#8484) - 30k.
m200 - Token Carwash (#8484) - 30k.
m201 - Token Games (#8484) - 30k.
m202 - Token Consumbers Tax (#8484) - 30k.
m203 - Token Sales Tax (#8484) - 40k.
m206 - Medal Mozambique 2010 (Giant Isopod) (#8584) - 200k.
m209 - Medal L.T.K (hình cặp cá) (#8684) - 30k.
m210 - Medal Mỹ 2011 (#8684) - 200k.
--------
- - - - - - - - - - -