Biến tần Fuji Frenic-Mini là dòng biến tần đa năng thông dụng của Fuji Electric. Biến tần Fuji Frenic-Mini chuyên dùng cho các ứng dụng tải trung bình và tải nhẹ công suất nhỏ dưới 15kW.
Thông số biến tần Frenic-Mini
Thông số biến tần Frenic-Mini
Thông số biến tần Frenic-Mini
Thông số biến tần Frenic-Mini
Thông số biến tần Frenic-Mini
Pr. |
Explanation |
Setting Range |
Factory |
H03 |
Data Initialization Khởi tạo dữ liệu Reset biến tần |
0: Cài đặt giá trị thủ công 1: Khởi tạo tất cả tham số về mặc định nhà máy 2: Khởi tạo tham số động cơ 1 3: Khởi tạo tham số động cơ 2 11: Khởi tạo hạn chế ( khởi tạo không bao gồm tham số giao tiếp ) 12: Khởi tạo giới hạn ( khởi tạo logic tùy chỉnh ) |
0 |
F00 |
Data Protection Bảo vệ dữ liệu |
0: Không bảo vệ dữ liệu, không bảo vệ cài đặt kỹ thuật số 1: Có bảo vệ dữ liệu, không có bảo vệ cài đặt kỹ thuật số 2: Không bảo vệ dữ liệu, có bảo vệ cài đặt kỹ thuật số 3: Bảo vệ dữ liệu và bảo vệ cài đặt kỹ thuật số |
0 |
|
|
|
Thông số biến tần Frenic-Mini
F01 |
Frequency setting 1 Cài đặt tần số 1 |
0: Phím UP/DOWN trên bàn phím 1: Điện áp đầu vào cực [12] ( 0 to 10 VDC) 2: Dòng điện đầu vào tới cực [C1] ( 4 to 20mA ) 3: Điện áp đầu vào cực [12] + Dòng điện đầu vào tới cực [C1] 4: Chiết áp tích hợp (POT) 7: Lệnh đầu cuối điều khiển UP/DOWN |
4 |
F02 |
Operation Method Phương thức hoạt động |
0: Bàn phím 1: Lệnh chạy ngoài FWD hoặc REV 2: Bàn phím (chạy thuận) 3: Bàn phím (chạy nghịch) |
2 |
F03 |
Maximum output frequency 1 Tần số đầu ra lớn nhất 1 |
25.0 to 400.0 Hz |
ACU: 60.0 |
F04 |
Base Frequency 1 Tần số 1 cơ bản |
25.0 to 400.0 Hz |
AU: 60.0 |
Thông số biến tần Frenic-Mini
F07 |
Acceleration Time 1 Thời gian tăng tốc 1 |
0.00 to 6000 s
|
6.00 |
F08 |
Deceleration Time 1 Thời gian giảm tốc 1 |
0.00 to 6000 s
|
6.00 |
F15 |
Frequency Limiter (High) Giới hạn tần số cao |
0.0 to 400.0 Hz |
70.0 |
F16 |
Frequency Limiter (Low) Giới hạn tần số thấp |
0.0 to 400.0 Hz |
0.0 |
Thông số biến tần Frenic-Mini
F23 |
Starting Frequency 1 Tần số bắt đầu 1 |
0.1 to 60.0 Hz |
0.1 |
H06 |
Cooling Fan ON/OFF Control Điều khiển ON/OFF quạt làm mát |
0: Vô hiệu hóa ( Quạt luôn hoạt động ) 1: Cho phép ( có thể điều khiển bật tắt ) |
0 |
H11 |
Deceleration Mode Chế độ dừng |
0: Bình thường giảm tốc 1: Dừng tự do |
0 |
H08 |
Rotational direction limitation Giới hạn hướng chạy |
0: Vô hiệu hóa 1: Cấm xoay ngược 2: Cấm quay thuận |
0 |
Thông số biến tần Frenic-Mini
H97 |
Clear Alarm Data Xóa dữ liệu cảnh báo |
0: Vô hiệu hóa 1: Xóa dữ liệu cảnh báo |
0 |
C20 |
Jogging Frequency Tần số JOG |
0.00 to 400.00 Hz |
0.01 |
F25 |
Stop Frequency Tần số dừng |
0.1 to 60.0 Hz |
0.1 |
P04 |
Auto-tuning Tự động điều chỉnh |
0: Vô hiệu hóa 1: Điều chỉnh khi động cơ dừng 2: Điều chỉnh trong khi động cơ đang quay dưới sự điều khiển V/f
|
0 |
Thông số biến tần Frenic-Mini
Mã lỗi |
Loại lỗi |
Nguyên nhân |
Khắc phục |
OC1 |
Quá dòng tức thời trong thời gian tăng tốc |
|
|
OC2 |
Quá dòng tức thời trong thời gian giảm tốc |
|
|
OC3 |
Quá dòng tức thời khi tốc độ không đổi |
|
|
Thông số biến tần Frenic-Mini
Mã lỗi |
Loại lỗi |
Nguyên nhân |
Khắc phục |
OU1 |
Quá dòng điện áp trong thời gian tăng tốc |
|
|
OU2 |
Quá dòng điện áp trong thời gian giảm tốc |
|
|
OU3 |
Quá dòng điện áp khi tốc độ không đổi |
|
Thông số biến tần Frenic-Mini
OH1 |
Bảo vệ quá nhiệt biến tần |
|
|
OH2 |
Báo lỗi đầu vào chân chức năng |
|
|
Er2 | Lỗi giao tiếp bàn phím |
|
|
Er1 | Lỗi bộ nhớ |
|
Thông số biến tần Frenic-Mini
OPL |
Bảo vệ mất pha đầu ra |
|
|
Lin |
Bảo vệ mất pha đầu vào |
|
|
OLU |
Bảo vệ quá tải |
|
|
LU |
Bảo vệ dưới điện áp |
|
|
Thông số biến tần Frenic-Mini
Liên hệ với chúng tôi để được hướng dẫn cài đặt thông số biến tần Frenic-Mini miễn phí và nhanh nhất.
Nếu bạn đang có nhu cầu cần mua hay báo giá thiết bị tự động hóa hoặc cần tư vấn thêm thì hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé!
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP TỰ ĐỘNG HÓA TRÍ VIỆT
>>>>>>>Xem chi tiết bài viết: https://sineedrive.vn/thong-so-bien-tan-frenic-mini/