Chuyển phát nhanh trong nước phí 20k
F01 - Canada 1954 , 5 dollars - giá 460k
F02 - Canada 1972 , 5 dollars - giá 370k
F03 - Canada 1986 , 2 dollars - giá 100k
F04 - Hongkong 1935 , 1 dollar loại hiếm - giá 1500k
F05 - Hongkong 1949 1 dollar - giá 380k
F06 - Hongkong 1985 10 dollars - giá 130k
F07 - Hongkong 1997 20 dollars - giá 250k
F08 - Australia 1985 2 dollars - giá 90k
F09 - Đức 1980 10 Mark - giá 190k
F10 - Đức 1989 10 Mark - giá 180k
F11 - Đức 1948 10 Pfennig - giá 150k
F12 - Thụy Điển 20 Kronor - giá 120k
F13 - Bangladesh 2 Taka - giá 30k
F14 - UAE 10 Dirhams - giá 120k
F15 - Nhật 1000 Yen - giá 350k
F16 - Hungary 1000 Pengo - giá 80k
F17 - Tây Ban Nha 1925 , 100đ - Giá 220k
F18 - Tây Ban Nha 1928 , 50đ - Giá 320k
F19 - Tây Ban Nha 1923 , 25đ - Giá 320k
F20 - TQ 1941 10 Yuan - giá 760k
F21 - TQ 1965 10Yan - giá 110k
F22 - TQ 1965 10Yan - giá 110k
F23 - TQ 1980 5Yan - giá 150k
F24 - TQ 1980 50Yan - giá 360k
F25 - Taiwan 100 Yan - giá 140k
F26 - Taiwan 100 Yan - giá 150k
F27 - THDQ 1936 10 Yuan - giá 250k
F28 - THDQ 1936 10 Yuan - giá 250k
F29 - CAGAYAN Philippine tín phiếu 50C , hiếm - giá 2500k
F30 - USA MPC 20 dollars , seri 692 - giá 2100k
F31 - USA 1968 MPC 10 dollars , seri 661 , hiếm - giá 9.900k (9 triệu 900)
F32 - USA 1961 MPC 5 dollars , seri 591, hiếm - giá 9800k (9 triệu 800)
F33 - USA 1969 MPC 5 dollars , seri 641 - giá 820k
F34 - USA 1965 MPC 10 dollars , seri 641 - giá 1200k
F35 - Mỹ MPC 25c series 481 - giá 580k
F36 - Mỹ MPC 25c series 692 - giá 320k
F37 - Mỹ MPC 50c series 641 - giá 160k
F38 - Mỹ MPC 5c series 472 - giá 280k
F39 - Mỹ MPC 5c series 681 - gía 220k
F40 - Mỹ MPC 50c series 681 - gía 150k
F41 - Thailand 1996 , 50 Bath tiền kỷ niệm , 2 tờ liền số - giá 250k/2tờ
F42 - Thailand 2001 , 500 Bath - giá 550k
F43 - Thailand 1953 - 1956 , 20 Bath chữ ký 41 - giá 950k
F44 - Thailand 1953-1956 , 10 Bath chữ ký 41 - giá 560k
F45 - Thailand 1953 - 1956 , 5 Bath chữ ký 41 - giá 480k
F46 - Thailand 1953-1955 , 1 Bath chữ ký 37 - giá 520k
F47 - Thailand 1953-1956 , 1 Bath chữ ký 34 hiếm - giá 820k
F48 - Thailand 2005 , 100 Bath - giá 90k
F49 - Thailand 20 Bath - giá 20k
F50 - Bulgaria 1951 - Giá 80k
F51 - Brunei 1996 , 1 dollar - giá 40k
F52 - Singapore 1 dollar Bông Lan, chữ ký hiêm - giá 180k
F53 - Singapore 1 dollar, Bông Lan - giá 120k
F54 - Singapore 1 dollar, Bông Lan - giá 120k
F55 - Singapore 1dollar Chim - giá 40k
F56 - Singapore 1dollar thuyền buồm - giá 40k
F57 - Singapore 1dollar Chim - giá 40k
F58 - Singapore 1dollar Chim - giá 30k
F59 - Singapore 2dollars thuyền buồm - giá 110k
F60 - Singapore 3 tờ (*1 ,*2 ,*5) - giá 290k/3 tờ
F61 - Singapore 3 tờ (2 ,5 ,10) - giá 420k/3 tờ
F62 - Timor 1963 , 100đ - Giá 120k/tờ
F63 - Triều Tiên 1992 , tiền mẫu - giá 150k
F64 - Triều Tiên 1992 , tiền mẫu - giá 150k
F65 - Triều Tiên 1947 bộ 7 tờ tiền mẫu - giá 650k
F66 - Giá 15k
F67 - Giá 15k
F68 - Triều Tiên - Giá 30k
F69 - Triều Tiên - Giá 45k
F70 - Tobaco 1đ - Giá 25k/tờ
F71 - Saudi Arapia 5 Riyal - giá 30k
F72 - Saudi Arapia 5 Riyal - giá 80k
F73 - Saudi Arapia 5 Riyal - giá 100k
F74 - Malaysia 10 ringgit - giá 80k
F75 - Malaysia 1 ringgit - giá 40k
F76 - Malaysia 1 ringgit - giá 25k
F77 - Malaysia 1 ringgit - giá 15k
F78 - Indonesia 1992 , 5000đ - giá 45k
F79 - Indonesia 1992 , 1000đ - giá 35k
F80 - Indonesia 1992 , 100đ - giá 30k
F81 - Indonesia 1992 , 100đ - giá 15k
F82 - India 10 rupees - giá 15k
F83 - India 100 rupees - giá 70k
F84 - Cambodia 1975 1 Riel - giá 90k
F85 - Cambodia 1975 50 Riels - giá 100k
F86 - Cambodia 1970 500 riels chữ - giá 90k
F87 - Cambodia 1970 500 riels - giá 90k
F88 - Cambodia 1 Riel - Giá 20k
F89 - Cambodia 5 Riel - giá 15k
F90 - Cambodia 20 Riels - giá 20k
F91 - Cambodia 100 Riels - Giá 25k
F92 - Cambodia 500 Riels - Giá 30k
F93 - Cambodia 1000 Riels - Giá 35k
F94 - Cambodia 2 tờ, 100 Riels - Giá 25k
F95 - Cambodia 2 tờ, 500 Riels - Giá 35k
F96 - VN 5đ - Giá 90k
F97 - VN 200đ Con Nai - Giá 150k
F98 - VN 1985 , 6 tờ - Giá 350k
F99 - VN 1976 , 3 tờ - Giá 120k
F100 - VN 1985 , 3 tờ - Giá 120k
F101 - Indochine 100 Piastres, Bộ Lư sạch đẹp - giá 4800k
F102 - VN 1964 , 500đ mới cứng đẹp, số tam hoa 111 và liền số - Giá 1600k/1tờ
F103 - VN 500đ, Kỳ Lân đấu , có bị 2 lổ kim và bị xếp - giá 600k
F104 - VN 1955 , 1đ đập lúa , 2 tờ liền số - Giá 370k/2 tờ
F105 - Indochine 5 Piastres, số 5 nhỏ trên nền bông , hiếm - giá 750k
F106 - Indochine 1942 , 100 Piastres hộp chợ - giá 680k
F107 - Indochine 1942 , 100 Piastres hộp chợ, có mộc Bến Tre - giá 680k
F108 - Indochine ,100 Piastres có mộc Rạch Giá - giá 680k
F109 - Indochine ,100 Piastres có mộc Sa Đéc - giá 680k
F110 - Indochine ,100 Piastres có mộc Sài Gòn - giá 580k
F111 - VN 10đ , mới đẹp - Giá 950k
F112 - VN 200đ Nguyễn Huệ , bóng tướng - Giá 580k
F113 - VN 100đ LVD , bóng tướng - Giá 350k
F114 - VN 500đ THĐ , có bị bấm lổ - Giá 150k
F115 - VN 100đ - giá 350k
F116 - VN 1985 , 500đ - giá 150k
F117 - VN 20đ mới đẹp - giá 320k
F118 - VN 1966, 50đ dây leo - Giá 350k
F119 - VN 50đ 1976 - Giá 180k
F120 - VN 200đ Nai - giá 320k
F121 - VN 1985 , 5 hào - Giá 150k
F122 - VN 1985 , 5 hào - Giá 150k
F123 - VN 1955 5đ - Giá 120k
F124 - VN 1972 , 1 hào - Giá 280k
F125 - VN 1991, 100đ 2 tờ số lớn số nhỏ - giá 150k/2 tờ
F126 - VN 5đ Nam Bộ, giấy cứng không xếp - giá 120k
F127 - VN 5đ Nam Bộ, giấy cứng không xếp - giá 180k
F128 - VN 50đ 1976 - Giá 180k
F129 - VNDCCH 1948 100đ - giá 500k
F130 - Indochine ,1 Piastre có mộc Phú Thọ - giá 320k
F131 - VN Viện Phát Hành 1 Piastre con Lân - giá 180k
F132 - VN Viện Phát Hành 1 Piastre con Lân - giá 100k
F133 - VN Viện Phát Hành 1 Piastre con Lân - giá 60k
F134 - VN 20000đ , 3 tờ liền số - Giá 180k/3 tờ
F135 - Giá 40k
F136 - Giá 40k
F137 - Giá 50k
F138 - VN 1000đ - Giá 70k
F139 - VN 1000đ - Giá 70k
F140 - VN 1000đ - Giá 50k
F141 - VN 1985 50đ - giá 60k
F142 - VN 1985 50đ - giá 60k
F143 - VN 1985 50đ - giá 50k
F144 - VN 1985 50đ - giá 50k
F145 - VN 1955 , 2đ - giá 40k
F146 - VN 1955 , 2đ - giá 30k
F147 - VN 1955 , 2đ - giá 20k
F148 - VN 1966 , 10 xu - giá 50k
F149 - VN 1966 , 10 xu - giá 50k
F150 - Giá 50k
F151 - VN 1966 20xu - Giá 60k
F152 - VN 1966 20xu - Giá 80k
F153 - VN 1966 20xu - Giá 30k
F154 - VN 1966 20xu - Giá 40k
F155 - VN 50 xu - giá 45k
F156 - VN 50 xu - giá 45k
F157 - Giá 50k
F158 - Giá 40k
F159 - VN 1985 , 3 tờ - Giá 55k
F160 - VN 1976 , 1đ - giá 30k
F161 - Giá 30k
F162 - Giá 30k
F163 - Giá 30k
F164 - Giá 20k
F165 - Giá 20k
F166 - Giá 20k
F167 - Giá 50k
F168 - Giá 35k
F169 - Giá 20k
F170 - Indochine , 20 Piastres như hình - giá 200k
F171 - Indochine , 20 Piastres như hình - giá 200k
F172 - Giá 50k - Indochine, 1 Piastres - giá 120k
F173 - Giá 50k - Indochine, 1 Piastres - giá 120k
F174 - Giá 50k - Indochine, 1 Piastres - giá 120k
F175 - Indochine, 5 Piastres - giá 150k
F176 - Indochine, 5 Piastres - giá 150k
F177 - Indochine, 5 Piastres - giá 120k
F178 - Indochine, 1 Piastres - giá 90k
F179 - Indochine, 5 Piastres - giá 70k
F180 - Indochine, 1 piastre - giá 50k
F181 - Indochine, 1 piastre - giá 40k
F182 - Indochine, 1 piastre - giá 40k
F183 - Indochine 50c - giá 150k
F184 - Indochine 20c mới đẹp - giá 220k
F185 - Indochine 20c - giá 130k
F186 - Indochine 20c - giá 70k
F187 - Indochine 20c - giá 50k
F188 - Indochine 20c - giá 50k
F189 - Indochine 10c mới đẹp - giá 160k
F190 - Indochine 10c , 2 tờ khác màu - giá 280k
F191 - Indochine , 10c - giá 70k
F192 - Indochine , 10c - giá 50k
F193 - Indochine 50c - giá 150k
F194 - Indochine 50c - giá 100k
F195 - Idochine 10cents , 2 tờ cùng số - giá 250k/2tờ
F196 - Idochine 10cents , 2 tờ cùng số - giá 270k/2tờ
F197 - Indochine 10c , 2 tờ khác màu - giá 270k/2 tờ
F198 - Indochine 10c - giá 130k
F199 - Indochine , 10c - giá 70k
F200 - Indochine , 10c - giá 35k
F201 - Indochine 5c , 2 tờ liền số , mới đẹp - giá 280k/2tờ
F202 - Indochine 5c , 2 tờ khác màu - giá 250k/2tờ
F203 - Indochine 5c mới đẹp - giá 120k
F204 - Indochine 5c - giá 50k
F205 - Indochine 5c - giá 50k