TX601: Tờ 10Đ Nông dân cấy lúa năm 1951 - 1953 (Màu nâu ký tự GA00336499) Giá:
TX602: Tờ 10Đ Nông dân cấy lúa năm 1951 - 1953 (Màu nâu ký tự HA00418860) Giá:
TX603: Tờ 10Đ Nông dân cấy lúa năm 1951 - 1953 (Màu nâu không ký tự) Giá:
TX604: Tờ 20Đ Đoàn thuyền chở thóc năm 1951 (Màu xanh Oliu) Giá: ĐÃ BÁN
TX605: Tờ 20Đ Đoàn thuyền chở thóc năm 1951 (Màu xanh Oliu) Giá: 1.500K
TX606: Tờ 20Đ Đoàn thuyền chở thóc năm 1951 (Màu xanh Oliu) Giá: 1.800K
TX607: Tờ 20Đ Đoàn thuyền chở thóc năm 1951 (Màu xanh Oliu) Giá: 3.300K
TX608: Tờ 20Đ Đoàn thuyền chở thóc năm 1951 (Màu tím) Giá: 380K
TX609: Tờ 20Đ Đoàn thuyền chở thóc năm 1951 (Màu tím) Giá: 680K
TX610: Tờ 20Đ Đoàn thuyền chở thóc năm 1951 Giá: 860K
TX611: Tờ 50Đ Bộ đội giúp dân gặt lúa năm 1951 (Màu nâu) Giá: 330K
TX612: Tờ 50Đ Bộ đội giúp dân gặt lúa năm 1951 (Màu nâu) Giá: 650K
TX613: Tờ 50Đ Bộ đội giúp dân gặt lúa năm 1951 (Màu nâu) Giá: 1.000K
TX614: Tờ 50Đ Bộ đội giúp dân gặt lúa năm 1951 (Màu nâu) Giá:
TX615: Tờ 50Đ Bộ đội giúp dân gặt lúa năm 1951 (Màu xanh lá) Giá: 450K
TX616: Tờ 50Đ Bộ đội giúp dân gặt lúa năm 1951 (Màu xanh lá) Giá: 750K
TX617: Tờ 50Đ Bộ đội giúp dân gặt lúa năm 1951 (Màu xanh lá) Giá: 1.200K
TX618: Tờ 50Đ Bộ đội giúp dân gặt lúa năm 1951 (Màu xanh lá) Giá: 2.000K
TX619: Tờ 100Đ Công binh xưởng năm 1951 (Màu xanh lá) Giá: 450K
TX620: Tờ 100Đ Công binh xưởng năm 1951 (Màu xanh lá) Giá: 550K
TX621: Tờ 100Đ Công binh xưởng năm 1951 (Màu xanh lá) Giá: 800K
TX622: Tờ 100Đ Công binh xưởng năm 1951 (Màu xanh lá) Giá: 1.200K
TX623: Tờ 100Đ Công binh xưởng năm 1951 (Màu xanh dương) Giá: 380K
TX624: Tờ 100Đ Công binh xưởng năm 1951 (Màu xanh dương) Giá: 550K
TX625: Tờ 100Đ Công binh xưởng năm 1951 (Màu xanh dương) Giá: 900K
TX626: Tờ 100Đ Công binh xưởng năm 1951 (Màu xanh dương) Giá: 2.000K
TX627: Tờ 200Đ Đoàn người gáng gạo năm 1951 (Màu đỏ) Giá: 2.800K
TX628: Tờ 200Đ Đoàn người gáng gạo năm 1951 (Màu đỏ) Giá: 3.500K
TX629: Tờ 100Đ Công binh xưởng năm 1951 (Màu xanh dương) Giá: 5.200K


TX630: Tờ 200Đ Đoàn người gáng gạo năm 1951 (Màu đỏ) Giá: 5.000K
TX631: Tờ 200Đ Đoàn người gáng gạo năm 1951 (Màu xanh) Giá: 3.500K
TX632: Tờ 200Đ Đoàn người gáng gạo năm 1951 (Màu xanh) Giá: 4.500K
TX633: Tờ 200Đ Đoàn người gáng gạo năm 1951 (Màu xanh) Giá:
TX634: Tờ 500Đ Pháo binh di chuyển năm 1951 (Màu xanh dương) Giá: 650K
TX635: Tờ 500Đ Pháo binh di chuyển năm 1951 (Màu xanh dương) Giá: 800K
TX636: Tờ 500Đ Pháo binh di chuyển năm 1951 (Màu xanh dương) Giá: 1.800K
TX637: Tờ 500Đ Pháo binh di chuyển năm 1951 (Màu xanh dương) Giá: 2.300K
TX638: Tờ 1.000Đ Bộ đội hành quân năm 1951 (Màu đỏ) Giá: 580K
TX639: Tờ 1.000Đ Bộ đội hành quân năm 1951 (Màu đỏ) Giá: 1.500K
TX640: Tờ 1.000Đ Bộ đội hành quân năm 1951 (Màu đỏ) Giá: 2.000K
TX641: Tờ 1.000Đ Bộ đội hành quân năm 1951 (Màu đỏ) Giá: 2.500K
TX642: Tờ 5.000Đ Pháo cao xạ năm 1953 (Màu xanh lá) Giá: 1.300K
TX643: Tờ 5.000Đ Pháo cao xạ năm 1953 (Màu xanh lá) sảnh 2345 Giá: 1.600K
TX644: Tờ 5.000Đ Pháo cao xạ năm 1953 (Màu xanh lá) Giá: 3.500K
TX645: Tờ 5.000Đ Pháo cao xạ năm 1953 (Màu xanh lá) Giá: 4.800K
TX646: Tờ 1 Hào xe lửa năm 1958 Giá: 80K
TX647: Tờ 1 Hào xe lửa năm 1958 Giá: 100K
TX648: Tờ 1 Hào xe lửa năm 1958 Giá: 130K
TX649: Tờ 1 Hào xe lửa năm 1958 Giá: 180K
TX650: Tờ 1 Hào xe lửa năm 1958 Giá: 230K
TX651: Tờ 2 Hào Đập Bái thượng năm 1958 Giá: 90K


TX652: Tờ 2 Hào Đập Bái thượng năm 1958 Giá: 160K
TX653: Tờ 2 Hào Đập Bái thượng năm 1958 Giá: 200K
TX654: Tờ 2 Hào Đập Bái thượng năm 1958 Giá: 280K
TX655: Tờ 2 Hào Đập Bái thượng năm 1958 Giá: 350K
TX656: Tờ 5 Hào Nhà máy dệt Nam Định năm 1958 Giá: 300K
TX657: Tờ 5 Hào Nhà máy dệt Nam Định năm 1958 Giá: 450K
TX658: Tờ 5 Hào Nhà máy dệt Nam Định năm 1958 Giá: 800K
TX659: Tờ 5 Hào Nhà máy dệt Nam Định năm 1958 Giá: 1.300K
TX660: Tờ 5 Hào Nhà máy dệt Nam Định năm 1958 (màu hồng) Giá: 1.500K
TX661: Tờ 1Đ Cấy lúa ở Bắc bộ năm 1958 Giá: 60K
TX662: Tờ 1Đ Cấy lúa ở Bắc bộ năm 1958 Giá: 100K
TX663: Tờ 1Đ Cấy lúa ở Bắc bộ năm 1958 Giá: 150K
TX664: Tờ 1Đ Cấy lúa ở Bắc bộ năm 1958 Giá: 200K
TX665: Tờ 1Đ Cấy lúa ở Bắc bộ năm 1958 Giá: 250K
TX666: Tờ 2Đ Sĩ, Nông, Công, Binh cầm cờ năm 1958 Giá: 90K
TX667: Tờ 2Đ Sĩ, Nông, Công, Binh cầm cờ năm 1958 Giá: 150K
TX668: Tờ 2Đ Sĩ, Nông, Công, Binh cầm cờ năm 1958 Giá: 280K
TX669: Tờ 2Đ Sĩ, Nông, Công, Binh cầm cờ năm 1958 Giá: 350K
TX670: Tờ 2Đ Sĩ, Nông, Công, Binh cầm cờ năm 1958 Giá: 600K
TX671: Tờ 5Đ Mỏ than Cẩm Phả, Hòn Gai - Quảng Ninh (Bóng mây sao nhỏ) năm 1958 Giá: 120K
TX672: Tờ 5Đ Mỏ than Cẩm Phả, Hòn Gai - Quảng Ninh (Bóng mây sao nhỏ) năm 1958 Giá: 250K
TX673: Tờ 5Đ Mỏ than Cẩm Phả, Hòn Gai - Quảng Ninh (Bóng mây sao nhỏ) năm 1958 Giá: 750K
TX674: Tờ 5Đ Mỏ than Cẩm Phả, Hòn Gai - Quảng Ninh (Bóng mây sao nhỏ) năm 1958 Giá: 900K
TX675: Tờ 5Đ Mỏ than Cẩm Phả, Hòn Gai - Quảng Ninh (Bóng mây sao nhỏ) năm 1958 Giá: 1.000K
TX676: Tờ 5Đ Mỏ than Cẩm Phả, Hòn Gai - Quảng Ninh (sao lớn) năm 1958 Giá: 190K
TX677: Tờ 5Đ Mỏ than Cẩm Phả, Hòn Gai - Quảng Ninh (sao lớn) năm 1958 Giá: 250K
TX678: Tờ 5Đ Mỏ than Cẩm Phả, Hòn Gai - Quảng Ninh (sao lớn) năm 1958 Giá: 300K
TX679: Tờ 5Đ Mỏ than Cẩm Phả, Hòn Gai - Quảng Ninh (sao lớn) năm 1958 Giá: 380K
TX680: Tờ 5Đ Mỏ than Cẩm Phả, Hòn Gai - Quảng Ninh (sao lớn) năm 1958 Giá: 550K
TX681: Tờ 10Đ Nhà máy gang thép Thái Nguyên (Cụ mượt) năm 1958 Giá: 150K
TX682: Tờ 10Đ Nhà máy gang thép Thái Nguyên (Cụ mượt) năm 1958 Giá: 280K
TX683: Tờ 10Đ Nhà máy gang thép Thái Nguyên (Cụ mượt) năm 1958 Giá: 450K
TX684: Tờ 10Đ Nhà máy gang thép Thái Nguyên (Cụ mượt) năm 1958 Giá: 650K
TX685: Tờ 10Đ Nhà máy gang thép Thái Nguyên (Cụ mượt) năm 1958 Giá: 880K


TX686: Tờ 1Đ Cấy lúa ở Bắc bộ (BẠC GIẢ XƯA) năm 1958 Giá: 200K
TX687: Tờ 1Đ Cấy lúa ở Bắc bộ (BẠC GIẢ XƯA) năm 1958 Giá: 200K
TX688: Tờ 1Đ Cấy lúa ở Bắc bộ (BẠC GIẢ XƯA) năm 1958 Giá: 500K
TX689: Tờ 1Đ Cấy lúa ở Bắc bộ (BẠC GIẢ XƯA) năm 1958 Giá: 500K
TX690: Tờ 1Đ Cấy lúa ở Bắc bộ (BẠC GIẢ XƯA) năm 1958 Giá: 600K
TX691: Tờ 2Đ Sĩ, Nông, Công, Binh cầm cờ (BẠC GIẢ XƯA) năm 1958 Giá: 200K
TX692: Tờ 2Đ Sĩ, Nông, Công, Binh cầm cờ (BẠC GIẢ XƯA) năm 1958 Giá: 200K
TX693: Tờ 2Đ Sĩ, Nông, Công, Binh cầm cờ (BẠC GIẢ XƯA) năm 1958 Giá: 400K
TX694: Tờ 2Đ Sĩ, Nông, Công, Binh cầm cờ (BẠC GIẢ XƯA) năm 1958 Giá: 400K
TX695: Tờ 2Đ Sĩ, Nông, Công, Binh cầm cờ (BẠC GIẢ XƯA) năm 1958 Giá: 600K
TX696: Tờ 2 Xu Hoa văn (rất hiếm) năm 1964 Giá: 1.800K
TX697: Tờ 2 Xu Hoa văn (rất hiếm) năm 1964 Giá: 2.300K
TX698: Tờ 2 Xu Hoa văn (rất hiếm) năm 1964 Giá:
TX700: Tờ 5 Xu Hoa văn năm 1975 Giá: 60K
TX701: Tờ 5 Xu Hoa văn năm 1975 Giá: 80K
TX702: Tờ 5 Xu Hoa văn năm 1975 Giá: 100K
TX703: Tờ 5 Xu Hoa văn năm 1975 Giá: 180K
TX704: Tờ 5 Xu Hoa văn năm 1975 Giá: 230K
TX705: Tờ 5 Xu Hoa văn năm 1975 Giá: 280K
TX706: Tờ 1 Hào Phụ nữ miền Bắc nuôi lợn năm 1972 Giá: 50K
TX707: Tờ 1 Hào Phụ nữ miền Bắc nuôi lợn năm 1972 Giá: 90K
TX708: Tờ 1 Hào Phụ nữ miền Bắc nuôi lợn năm 1972 Giá: 150K
TX709: Tờ 1 Hào Phụ nữ miền Bắc nuôi lợn năm 1972 Giá: 220K
TX710: Tờ 1 Hào Phụ nữ miền Bắc nuôi lợn năm 1972 Giá: 220K
TX711: Tờ 2 Hào Phun sâu năm 1975 Giá: 100K
TX712: Tờ 2 Hào Phun sâu năm 1975 Giá: 130K
TX713: Tờ 2 Hào Phun sâu năm 1975 Giá: 150K
TX714: Tờ 2 Hào Phun sâu năm 1975 Giá: 220K
TX715: Tờ 2 Hào Phun sâu năm 1975 Giá: 250K
TX716: Tờ 10 Xu Ngôi sao Uỷ ban MTDTGPMNVN năm 1968 Giá: 60K
TX717: Tờ 10 Xu Ngôi sao Uỷ ban MTDTGPMNVN năm 1968 Giá: 90K
TX718: Tờ 10 Xu Ngôi sao Uỷ ban MTDTGPMNVN năm 1968 Giá: 160K
TX719: Tờ 10 Xu Ngôi sao Uỷ ban MTDTGPMNVN năm 1968 Giá: 160K
TX720: Tờ 10 Xu Ngôi sao Uỷ ban MTDTGPMNVN năm 1968 Giá: 200K
TX721: Tờ 20 Xu Ngôi sao Uỷ ban MTDTGPMNVN năm 1968 Giá: 70K
TX722: Tờ 20 Xu Ngôi sao Uỷ ban MTDTGPMNVN năm 1968 Giá: 90K
TX723: Tờ 20 Xu Ngôi sao Uỷ ban MTDTGPMNVN năm 1968 Giá: 120K
TX724: Tờ 20 Xu Ngôi sao Uỷ ban MTDTGPMNVN năm 1968 Giá: 160K
TX725: Tờ 20 Xu Ngôi sao Uỷ ban MTDTGPMNVN năm 1968 Giá: 200K
TX726: Tờ 50 Xu Ngôi sao Uỷ ban MTDTGPMNVN năm 1968 Giá: 60K
TX727: Tờ 50 Xu Ngôi sao Uỷ ban MTDTGPMNVN năm 1968 Giá: 80K
TX728: Tờ 50 Xu Ngôi sao Uỷ ban MTDTGPMNVN năm 1968 Giá: 120K
TX729: Tờ 50 Xu Ngôi sao Uỷ ban MTDTGPMNVN năm 1968 Giá: 150K
TX730: Tờ 50 Xu Ngôi sao Uỷ ban MTDTGPMNVN năm 1968 Giá: 200K
TX731: Tờ 1Đ Lớp học Uỷ ban MTDTGPMNVN năm 1968 Giá: 20K
TX732: Tờ 1Đ Lớp học Uỷ ban MTDTGPMNVN năm 1968 Giá: 30K
TX733: Tờ 1Đ Lớp học Uỷ ban MTDTGPMNVN năm 1968 Giá: 50K
TX734: Tờ 1Đ Lớp học Uỷ ban MTDTGPMNVN năm 1968 Giá: 120K
TX735: Tờ 1Đ Lớp học Uỷ ban MTDTGPMNVN năm 1968 Giá: 150K
TX736: Tờ 2Đ Đồng bào Thượng đi dân công Uỷ ban MTDTGPMNVN năm 1968 Giá: 70K
TX737: Tờ 2Đ Đồng bào Thượng đi dân công Uỷ ban MTDTGPMNVN năm 1968 Giá: 100K
TX738: Tờ 2Đ Đồng bào Thượng đi dân công Uỷ ban MTDTGPMNVN năm 1968 Giá: 150K
TX739: Tờ 2Đ Đồng bào Thượng đi dân công Uỷ ban MTDTGPMNVN năm 1968 Giá: 180K
TX740: Tờ 2Đ Đồng bào Thượng đi dân công Uỷ ban MTDTGPMNVN năm 1968 Giá: 200K
TX741: Tờ 5Đ Đồn điền trồng trà ở Bảo Lộc MTDTGPMNVN năm 1968 Giá: 300K
TX742: Tờ 5Đ Đồn điền trồng trà ở Bảo Lộc MTDTGPMNVN năm 1968 Giá: 500K
TX743: Tờ 5Đ Đồn điền trồng trà ở Bảo Lộc MTDTGPMNVN năm 1968 Giá: 600K
TX746: Tờ 10Đ Thu hoạch mía MTDTGPMNVN năm 1968 Giá: 360K
TX747: Tờ 10Đ Thu hoạch mía MTDTGPMNVN năm 1968 Giá: 360K
TX748: Tờ 10Đ Thu hoạch mía MTDTGPMNVN năm 1968 Giá: 500K
TX749: Tờ 10Đ Thu hoạch mía MTDTGPMNVN năm 1968 Giá: 600K
TX750: Tờ 10Đ Thu hoạch mía MTDTGPMNVN năm 1968 Giá:
TX751: Tờ 50Đ Đoàn xe đi trên đường Trường Sơn MTDTGPMNVN năm 1968 Giá:
TX752: Tờ 50Đ Đoàn xe đi trên đường Trường Sơn MTDTGPMNVN năm 1968 Giá: ĐÃ BÁN
TX753: Tờ 500Đ Công phiếu nuôi quân Uỷ ban MTDTGPMNVN năm 1968 Giá: 260K
TX754: Tờ 500Đ Công phiếu nuôi quân Uỷ ban MTDTGPMNVN năm 1968 Giá: 360K
TX755: Tờ 1.000Đ Công phiếu nuôi quân Uỷ ban MTDTGPMNVN năm 1968 Giá:
TX761: Tờ 10 xu Ruộng muối năm 1966 (1975) Giá: 30K
TX762: Tờ 10 xu Ruộng muối năm 1966 (1975) Giá: 40K
TX763: Tờ 10 xu Ruộng muối năm 1966 (1975) Giá: 50K
TX764: Tờ 10 xu Ruộng muối năm 1966 (1975) Giá: 60K
TX765: Tờ 10 xu Ruộng muối năm 1966 (1975) Giá: 70K
TX766: Tờ 20 xu Rừng cao su năm 1966 (1975) Giá: 40K
TX766: Tờ 20 xu Rừng cao su năm 1966 (1975) Giá: 50K
TX768: Tờ 20 xu Rừng cao su năm 1966 (1975) Giá: 60K
TX769: Tờ 20 xu Rừng cao su năm 1966 (1975) Giá: 80K
TX770: Tờ 20 xu Rừng cao su năm 1966 (1975) Giá: 100K
TX771: Tờ 50 xu Đan chiếu năm 1966 (1975) Giá: 80K
TX772: Tờ 50 xu Đan chiếu năm 1966 (1975) Giá: 180K
TX773: Tờ 50 xu Đan chiếu năm 1966 (1975) Giá: 220K
TX774: Tờ 50 xu Đan chiếu năm 1966 (1975) Giá: 250K
TX775: Tờ 50 xu Đan chiếu năm 1966 (1975) Giá: 300K
TX776: Tờ 1Đ Ghe chở dừa ở Miền Nam (Màu cam) năm 1966 (1975) Giá: 30K
TX777: Tờ 1Đ Ghe chở dừa ở Miền Nam (Màu cam) năm 1966 (1975) Giá: 40K
TX778: Tờ 1Đ Ghe chở dừa ở Miền Nam (Màu cam) năm 1966 (1975) Giá: 90K
TX779: Tờ 1Đ Ghe chở dừa ở Miền Nam (Màu cam) năm 1966 (1975) Giá: 160K
TX780: Tờ 1Đ Ghe chở dừa ở Miền Nam (Màu cam) năm 1966 (1975) Giá: 180K
TX781: Tờ 1Đ Ghe chở dừa ở Miền Nam (Màu nâu) năm 1966 (1975) Giá: 160K
TX782: Tờ 1Đ Ghe chở dừa ở Miền Nam (Màu nâu) năm 1966 (1975) Giá: 220K
TX783: Tờ 1Đ Ghe chở dừa ở Miền Nam (Màu nâu) năm 1966 (1975) Giá: 250K
TX785: Tờ 2Đ Cầu Móng ở Sài Gòn năm 1966 (1975) Giá: 30K
TX786: Tờ 2Đ Cầu Móng ở Sài Gòn năm 1966 (1975) Giá: 60K
TX787: Tờ 2Đ Cầu Móng ở Sài Gòn năm 1966 (1975) Giá: 100K
TX788: Tờ 2Đ Cầu Móng ở Sài Gòn năm 1966 (1975) Giá: 130K
TX789: Tờ 2Đ Cầu Móng ở Sài Gòn năm 1966 (1975) Giá: 160K
TX790: Tờ 2Đ Cầu Móng ở Sài Gòn năm 1966 (1975) Giá: 190K
TX791: Tờ 2Đ Cầu Móng ở Sài Gòn (CÓ MỘC MÀU ĐỎ MẶT TRƯỚC - ĐÃ THU) năm 1966 (1975) Giá: 200K
TX792: Tờ 2Đ Cầu Móng ở Sài Gòn (CÓ MỘC MÀU ĐỎ MẶT TRƯỚC - ĐÃ THU) năm 1966 (1975) Giá: 230K
TX793: Tờ 2Đ Cầu Móng ở Sài Gòn (CÓ MỘC MÀU ĐỎ MẶT TRƯỚC - ĐÃ THU) năm 1966 (1975) Giá: 250K
TX794: Tờ 2Đ Cầu Móng ở Sài Gòn (CÓ MỘC MÀU TÍM MẶT TRƯỚC - ĐÃ THU) năm 1966 (1975) Giá: 280K
TX795: Tờ 2Đ Cầu Móng ở Sài Gòn (CÓ MỘC MÀU ĐỎ MẶT SAU- ĐÃ THU) năm 1966 (1975) Giá: 200K
TX796: Tờ 2Đ Cầu Móng ở Sài Gòn (CÓ MỘC MÀU ĐỎ MẶT SAU- ĐÃ THU) năm 1966 (1975) Giá: 250K
TX797: Tờ 5Đ Xưởng dệt ở Sài Gòn năm 1966 (1975) Giá: 90K
TX798: Tờ 5Đ Xưởng dệt ở Sài Gòn năm 1966 (1975) Giá: 160K
TX799: Tờ 5Đ Xưởng dệt ở Sài Gòn năm 1966 (1975) Giá: 400K
TX800: Tờ 5Đ Xưởng dệt ở Sài Gòn năm 1966 (1975) Giá: 550K
TX801: Tờ 5Đ Xưởng dệt ở Sài Gòn năm 1966 (1975) Giá: 660K
TX802: Tờ 10Đ Ba cô Bắc - Trung - Nam năm 1966 (1975) Giá: 190K
TX803: Tờ 10Đ Ba cô Bắc - Trung - Nam năm 1966 (1975) Giá: 230K
TX804: Tờ 10Đ Ba cô Bắc - Trung - Nam năm 1966 (1975) Giá: 290K
TX805: Tờ 10Đ Ba cô Bắc - Trung - Nam năm 1966 (1975) Giá: 550K
TX806: Tờ 10Đ Ba cô Bắc - Trung - Nam năm 1966 (1975) Giá: 790K
TX807: Tờ 50Đ Công binh xưởng năm 1966 (1975) Giá: 350K
TX808: Tờ 50Đ Công binh xưởng năm 1966 (1975) Giá: 550K
TX809: Tờ 50Đ Công binh xưởng năm 1966 (1975) Giá: 700K
TX810: Tờ 50Đ Công binh xưởng năm 1966 (1975) Giá: 900K
TX811: Tờ 50Đ Công binh xưởng năm 1966 (1975) Giá: 1.700K
TX811: Tờ 50Đ Công binh xưởng năm 1966 (1975) CÓ MỘC ĐÃ THU Giá: 2.500K