Tiền Việt nam các thời kỳ.... Hàng cập nhật liên tục.

Thông tin mô tả
 + Bác nào chuyển khoản thì liên hệ qua số điện thoại: 097.628.5556 rồi đưa em địa chỉ nhận để em chuyển phát nhanh cho bác nhanh nhất có thể
 + Khi chuyên khoản vui lòng thêm 15k tiền ship ạ 
 
* Ngân hàng Vietcombank
 Chủ tài khoản: Nguyễn Kiều Hưng
 
 Số tài khoản: 001100 416 2173
 Chi nhánh: Ngân hàng ngoại thương sở giao dịch

Ngân hàng Agribank

  - Chủ tài khoản: Nguyễn Kiều Hưng
 
- Số tài khoản: 1506205142117
- Chi nhánh Tây Hồ

MS 1: angcovat (Giá: 40.000)

Ms 2: Gánh dừa (Giá: 15.000)

MS 3: 20 đồng (GIá: 70.000)

Ms 4: 1000 đồng 1987 (Giá: 320.000)

Ms 5: 5 đồng 1966 (Giá: 40.000)

MS 6: Gò mối (Giá: 40.000)

MS 7: Gò mối (Giá: 50.000)

MS 8: Gò mối (Giá: 30.000)

MS 9: 20 đồng 1962 (Giá: 230.000)

Ms 10: 1 đồng gánh dừa lỗi MÔT (GIá: 35.000)

Ms 11: 1 đồng gánh dừa (GIá: 35.000)

Ms 12: 5 Hào 1985 (GIá: 80.000

MS 13: 500 đồng số lớn (Giá: 40.000)

MS 14: 200 đồng 1972 (Giá: 200.000)

MS 15: 10000 (Giá: 90.000)

MS 16: 500 đồng (Giá: 6.000)

MS 17: 1000 đồng (Giá: 6.000)

MS 18: 5 Hào 1976 (Giá: 30.000)

Ms 19: 50 đồng 1985 (Giá: 120.000)

Ms 20: 10 xu 1966 (Giá: 40.000)

MS 21: 1 đồng 1985 (GIá: 70.000)

Ms 22: 100 đồng 1972 (Giá: 70.000)

Ms 23: Giá: 10.000

MS 24: Giá: 10.000

MS 25: 1 đồng 1985 (Giá: 95.000)

Ms 26: Bóng sen (Giá: 10.000)

Ms 27: GIá: 10.000)

MS 28: AA (Giá: 10.000)

MS 29: Bóng trám (Giá: 20.000)

Ms 30: (GIá: 95.000)

Ms 31: 200 đồng 1972 (GIá: 320.000)

MS 32: Bóng trám (Giá: 5.000)

MS 33: Giá: 10.000)

MS 34: 10000 (GIá: 50.000)

MS 35: 500 đồng 1969 (Giá: 40.000)/1

MS 36: 100 đồng 1972 (Giá: 40.000)

MS 47: 5 đồng 1976  (Giá: 30.000)

MS 51: 10 xu 1963 (Giá: 60.000)

 

Ms 53: 1 đồng 1958 (Giá: 60.000)

MS 54: 50 đồng 1985 (Giá: 35.000)

MS 55: 50 đồng 1985 (Giá: 100.000)

MS 56: Gò mối (Giá: 20.000)

Ms 57: 10000 (Giá: 70.000)

MS 58: 10000 (Giá: 90.000)

Ms 59: 200 đồng 1955 (Giá: 220.000)

Ms 60: 1 đồng 1958 (Giá: 50.000)

Ms 61: 1 đồng 1958 (Giá: 20.000)

Ms 62: 5 đồng 1958 (Giá: 60.000)

MS 63: 500 đồng 1985 (GIá: 30.000)

MS 64: 1 đồng 1985 (GIá: 20.000)

MS 65: Gánh muối (GIá: 180.000)

Ms 66: SÔng hương chữ A (Giá: 120.000)

Ms 67: 100 đồng (Giá: 1.300.000)

Ms 68: màu nâu đậm(Giá: 30.000)

MS 69: 500 đồng năm 1969(Giá: 20.000)

MS 70: 2 đồng 1985 ( Giá: 25.000)

MS 71: 2 đồng 1985(Giá: 25.000)

MS 72: 2 đồng 1985( Giá 25.000)

MS 73: 200 đồng số lớn (Giá: 40.000)

MS 74: 10 xu 1963(Giá 50.000)

MS 75: 5 Hào 1985 (Giá: 220.000)

MS 76: 1000 đồng hoa văn(Giá 10.000)

MS 77: 10 đồng 1985 (Giá: 45.000)

MS 78: 20 đồng 1985 (Giá: 35.000)

MS 79: 5 đồng 1985 (Giá: 30.000)

MS 80: 2 đồng 1958 (Giá: 90.000)

MS 81: 2 đồng 1958 (Giá: 80.000)

MS 82: 500 đồng 1962(Giá 140.000)

MS 83: bóng chìm trám ( 10.000)

MS 84: Giá: 60.000

Ms 85: Số lớn(Giá 35.000)

MS 86: Gánh muối(Giá: 190.000)

MS 87: 500 đồng 1964(Giá 160.000)

MS 88: màu nâu hiếm (Giá: 35.000)

MS 89: in rất đậm(Giá: 50.000)

MS 90: Giá: 1.500.000/3

MS 91: 10 đồng 1958(Giá: 140.000)

MS 92: 5 xu bóng sao lớn(Giá: 110.000

MS 93: Không bóng hiếm(Giá: 90.000)

MS 94: Sao nhỏ(Giá: 100.000)

MS 95: 2 đồng 1980(Giá: 85.000)

MS 96: 5 đồng 1966(Giá: 80.000)

MS 97: 5 đồng 1966(Giá: 60.000)

MS 98: 1 đồng 1966(Giá: 50.000)

MS 99: 1 đồng 1966(Giá 40.000)

MS 100: 200 đồng 1969(Giá: 330.000)

MS 101: Giâ 10.000

 

Ms 102: Seri A1 (GIá: 15.000)

MS 103: Thủ QUY (Giá: 25.000)

MS 104: 200 đồng số lớn (Giá: 40.000)

MS 105: 5 Hào 1958(Giá 550.000)

Ms 106: 100 đồng 1969 (Giá: 130.000)

MS 107: 10000 (GIá: 100.000)

MS 108: 10000 (GIá: 300.000)

MS 109: 20 xu 1966( Giá: 40.000)

MS 110: 20 xu 1966(Giá 60.000)

MS 111: 100 đồng 1969(Giá 130.000)

MS 112: 200 đồng 1969(Giá: 330.000)

MS 113: seri lộc phát (Giá 140.000)

MS 114: 1000 đồng 1972(Giá: 40.000)

MS 115: 1000 đồng nền hồng (Giá: 30.000)

MS 116: 1000 đồng nền xanh (Giá: 40.000)

MS 117: 10 đồng 1980 (Giá: 30.000)

Ms 118: 2 đồng 1980 (GIá: 20.000)

MS 119: Trần Hưng Đạo (Giá: 10.000)

MS 120: 1 đồng 1955 (Giá: 30.000)

MS 121: 50000 năm 1990 (Giá: 75.000)

Ms 122: 20000 (Giá: 35.000)

Ms 123: 2 đồng 1985 (Giá: 25.000)

Ms 124: 2 đồng 1985 (Giá: 20.000)

Ms 125: 2 đồng 1985 (Giá: 15.000)

Ms 126: 10 đồng 1985 (Giá: 35.000)

Ms 127: 10 đồng 1985 (Giá: 30.000)

MS 128: 1 đồng 1955 (Giá: 30.000)

MS 129: 5 đồng 1985 (Giá: 20.000)

Ms 130: Trần Hưng Đạo (Giá: 60.000)

MS 131: 50 đồng 1969 in lệch (Giá: 40.000)

MS 132: Giá: 20.000)

MS 133: 200 đồng 1969 (Giá: 290.000)

MS 134: 50000 năm 1990 (Giá: 170.000)

MS 135: 5000 đồng 1987 (Giá: 20.000)

MS 136: 1 đồng 1958 (Giá: 50.000)

 

.

.

.

* Ngân hàng Vietcombank
- Chủ tài khoản: Nguyễn Kiều Hưng
- Số tài khoản: 001100 416 2173
- Chi nhánh: Ngân hàng ngoại thương sở giao dịch

* Ngân hàng Agribank
- Chủ tài khoản: Nguyễn Kiều Hưng
- Số tài khoản: 1506205142117
- Chi nhánh Tây Hồ
Góp ý
Được đăng bởi: Nguyễn Kiều Hưng
Địa điểm: Hà Nội
Ngày đăng tin: 08:26 01/02/2024, cập nhật lần cuối lúc: 10:46 17/11/2024
Báo cáo