Tiền Xu (K)

Thông tin mô tả

Chuyển phát nhanh trong nước phí 20k

Mua trên 300k miễn phí gửi trong nước 
Khi nhận được CK trong vòng 24 giờ sẽ gửi hàng 
 
 
 
ĐOÀN THỊ HUỆ
Vietcombank chi nhánh Sóc Trăng 
TK : 0321 000 623 383

BIDV chi nhánh Sóc Trăng 
TK : 3101 0000 477 816

đt : 070.290.7298 (zalo , viber)

 

 

 

 

 

 

K01 - Strains Settlement (eo biển) 1927 xu bạc 20c - giá 250k

 

 

K02 - Strains Settlement 1935 xu bạc 20c - giá 250k

 

 

K03 - Strains Settlement 1920 xu bạc 50c - giá 480k

 

 

K04 - Strains Settlement 1921 xu bạc 50c - giá 450k

 

 

K05 - Anh nữ Hoàng Victoria, xu bạc 9,72gr 25mm -  giá 1550k

 

 

K06 - Thailand Vua Rama V medal bạc 30mm , 11,36gr - giá 2300k

 

 

K07 -Thailand tướng hải quân , medal bạc 40mm 25,46gr -  giá 2100k

 

 

K08 - Cambodia Sisowath medal bạc - giá 2800k

 

 

K09 - Xu năm con Thỏ 1999 - giá 750k

 

 

K10 - Xu năm con Thỏ 1999 - giá 750k

 

 

 

 

K11 - Syria 1936 xu bạc 1 piastre - giá 260k

 

 

K12 - India 1940 xu bạc 1/4 Rupee -  giá 250k

 

 

K13 - Nga Sa Hoàng 1915  xu bạc 10c -  giá 450k 

 

 

K14 - Thổ Nhĩ Kỳ xu bạc - giá 220k

 

 

K15 - Xu bạc - giá 180k

 

 

K16 - Ustralia 1961 xu bạc - giá 280k

 

 

K17 - Canada 1960 10c xu bạc - giá 150k

 

 

K18 - Indochina 1946  nikel 50c - giá 180k

 

 

K19 - Indochine 1946 nikel 50c - giá 180k

 

 

K20 - Indochine 1947   1piastre - giá 350k

 

 

 

 

K21 - Mỹ 1979  1đ - 60k

 

 

K22 - Cambodia xu con gà - giá 200k

 

 

K23 - Cambodia xu con gà - giá 180k

 

 

K24 - Cambodia 1860  5c - giá 980k

 

 

K25 - Cambodia 1860 10c - giá 1450k

 

 

K26 - Tây Ban Nha 1870 - giá 500k

 

 

K27 - Jersey 1881 tam sư - giá 980k

 

 

K28 - TQ Tứ Xuyên xu lớn 200 van 42mm hiếm - giá 1800k

 

 

K29 TQ 10van - giá 95k

 

 

K30 - TQ 1936 10fen - giá 190k

 

 

 

 

K31- VN 1946 1đ  - giá 250k

 

 

K32 - VN 1946 2đ - giá 850k

 

 

K33 - VN 1946 2đ - giá 850k

 

 

K34 - Nhật xu kỹ niệm 100yen - giá 160k

 

 

K35 - Nhật 10yen xu đẹp - giá 80k

 

 

K36 - TQ Taiwan 1965  10yuan - giá 150k 

 

 

K37 - TQ Taiwan 1997 xu kỹ niệm 50yuan - giá 90k

 

 

K38 - TQ Taiwan 1972. 5yuan - giá 70k

 

 

K39 - TQ Taiwan1974  5yuan - giá 50k

 

 

K40 - TQ Taiwan 10yuan - giá 20k/1xu

 

 

 

 

K41 - TQ Taiwan 5yuan - giá 10k/1 xu

 

 

K42 - Token 5c - giá 150k

 

 

K43 Token 50c - giá 100k

 

 

K44 - Token 1đ - giá 150k

 

 

K45 - Token 5c - giá 150k

 

 

K46 Thẻ game pokemon - giá 150k

 

 

K47 - Thẻ game pokemon - giá 150k

 

 

K48 - Thẻ game - giá 150k 

 

 

K49 - Thẻ game - giá 150k

 

 

K50 - Thẻ game - giá 150k

 

 

K51 - Thẻ game - giá 70k

 

 

K52 - Thẻ game - giá 150k

 

 

K53 - thẻ game - giá 50k

 

 

K54 - thẻ game - giá 50k

 

 

K55 - Nhật 50yen - giá 20k/1xu

 

 

K56 - Nhật 1918  1sen - giá 80k

 

 

K57 - Nhật 1932  1sen - giá 80k

 

 

K58 - Nhật 1934  1sen - giá 80k

 

 

K59 - Nhật 1937  1sen - giá 80k

 

 

K60 - Thailand 3 xu - giá 350k/3xu

 

 

 

 

K61 - Thailand xu chì - giá 270k/2xu

 

 

K62 - Thailand xu chì - giá 290k/3xu

 

 

K63 - giá 10k/1xu

 

 

K64 - giá 12k/1xu

 

 

K65 - giá 30k/2xu

 

 

K66 - giá 20k/1xu

 

 

K67 - giá 100k/6xu

 

 

K68 - giá 40k

 

 

K69 - giá 50k

 

 

K70 - giá 50k

 

 

 

K71 - Anh 2001  50pence - giá 20k

 

 

K72 - Anh 2014  10pence - giá 20k

 

 

K73  - Anh 20pence - giá 25k/1xu

 

 

K74 - Thẻ Autobus Canada - giá 60k

 

 

K75 - Malaysia 1đ 1992 - giá 20k

 

 

K76 - Đức 1943  1c xu chì - giá 50k

 

 

K77 - Australia 1970  1c - giá 80k

 

 

K78 - Australia 1966  2c - giá 80k

 

 

K79 - Hongkong 1901  5c xu bạc - giá 180k

 

 

K80 - Hongkong 1900  10c xu bạc - giá 220k

 

 

 

 

K81 - Hongkong 1901  10c xu bạc - giá 260k

 

 

K82 - Hongkong 1935  10c xu bạc - giá 180k

 

 

K83 - Strains Settlement 1926 , 10c xu bạc - giá 150k

 

 

K84 -  Strains Settlement 1927 ,10c xu bạc - giá 150k

 

 

K85 - Hongkong 1902 1c - giá 90k

 

 

K86 - Hongkong 1903 1c - giá 100k

 

 

K87 - Hongkong 1904 1c - giá 90k

 

 

K88 - Hongkong 1924 1c - giá 90k

 

 

K89 - Hongkong 1924 1c - giá 80k

 

 

K90 - Hongkong 1931 1c - giá 40k

 

 

 

K91 - Hongkong 1977 50c - giá 40k

 

K92 - Hongkong 1959  10c - giá 25k

 

 

K93 - Hongkong 1957 10c - giá 25k

 

 

K94 - Anh 10pence - giá 25k

 

 

K95 - Hongkong 3 xu 10c - giá 55k/3xu

 

 

K96 - Hongkong 20c - giá 30k

 

 

K97 - Hongkong 5c - giá 20k

 

 

K98 - Hongkong 5c - giá 20k

 

 

K99 - Hongkong 5c - giá 20k

 

 

K100 - Hongkong 5c - giá 20k

 

 

 

 

K101 - Hongkong 10c - giá 20k

 

 

K102 - Hongkong 10c - giá 40k

 

 

K103 - Hongkong 1đ xu lớn và xu nhỏ - giá 130k/2xu

 

 

K104 - Hongkong 1đ xu lớn và xu nhỏ - giá 130k/2xu

 

 

K105 - Hongkong 50c - giá 20k/xu

 

 

K106 - Hongkong 2đ - giá 30k

 

 

 

K107 - Hongkong 3 xu 5đ - giá 140k/3xu

 

 

K108 - Hongkong 3 xu 2đ - giá 115k/3xu

 

 

K109 - Hongkong 3 xu - giá 70k/3xu

 

 

K110 - Malaya 10c xu bạc - giá 100k

 

 

 

K111 - Indochine xu chì  1/4c 1943 xu đẹp - giá 240k

 

 

K112 - Indochine xu chì 1/4c - giá 120k

 

 

K113 - Indochine xu chì 1/4c - giá 90k

 

 

K114 - Indochine 2 xu chì 1/4c - giá 85k/2xu

 

 

K115 - Indochine xu 2 xu chì 1/4c - giá 85k/2xu

 

 

K116 - Indochine xu nhôm 1c xu đẹp - giá 55k/1xu

 

 

K117 - Indochine 2 xu nhôm - giá 85k/2xu

 

 

K118 - Indochine 2 xu nhôm - giá 105k/2xu

 

 

K119 - Indochine 1/2c 1936 - giá 45k

 

 

K120 - Indochine 1/2c 1939 - giá 50k

 

 

 

K121 - Indochine 3 xu 1939-40-41, 10c - giá 190k/3xu

 

 

K122 - Indochine 1939  10c - giá 60k

 

 

K123 - Indochine 1940  10c - giá 60k

 

 

K124 - Indochine 1941  20c - giá 80k

 

 

K125 - Indochine 1941  20c - giá 70k

 

K126 - indochine 1946  50c - giá 140k

 

 

K127 - Indochine 1946  50c - giá 50k

 

 

K128 - Indochine 1945 xu nhôm 10c - giá 140k

 

 

K129 - Indochine 1945 xu nhôm 10c - giá 140k

 

 

K130 - Indochine 1945 xu nhôm 20c - giá 120k

 

 

 

K131  - Indochine 1946 , 1 piastre - giá 180k

 

 

K132  - VN 1976, bộ 4 xu nhôm - giá 160k 

 

 

K133  - VN 1975 , 2 xu nhôm - giá 140k

 

 

K134  - VN 1975 , 2 xu nhôm - giá 110k

 

 

K135 - VN 1964, 68,74, bộ 3 xu 10đ - giá 170k 

 

 

K136  - VN 1970, 10đ - giá 90k 

 

 

K137  - VN 1974, 10đ - giá 80k 

 

 

K138  - VN 1974, 10đ - giá 65k 

 

 

K139  - VN 1971, 5đ xu nikel, xu đẹp - giá 95k

 

 

K140  - VN 1971, 1đ và 5đ xu nikel, xu đẹp - giá 165k

 

 

 

K141  - VN 1971, 2 xu,  1đ nhôm và 1đ nikel  - giá 170k/2 xu

 

 

K142  - VN 1971, 1đ xu nikel, xu đẹp - giá 85k

 

 

K143  - VN 1953, 10su xu nhôm - giá 75k 

 

 

K144 - Indochine 1929, 10c xu bạc - giá 190k 

 

 

K145  - Indochine 1929  10c bạc  - giá 140k 

 

 

K146  - Indochine 1929  10c bạc  - giá 140k 

 

 

K147  - Indochine 1937  10c xu bạc - giá 120k 

 

 

K148  - Indochine 1937  10c xu bạc - giá 140k 

 

 

K149  - Indochine 1899  20c xu bạc - giá 300k 

 

 

K150  - Indochine 1899  20c xu bạc - giá 260k 

 

 

 

K151  - Indochine 1914  20c xu bạc - giá 240k 

 

 

K152 - Indochine 1922  20c xu bạc - giá 230k 

 

 

K153  - Indochine 1923  20c xu bạc - giá 230k  

 

 

K154 - Indochine 1924, 20c xu bạc - giá 220k 

 

 

K155 - Indochine 1925  20c xu bạc - giá 190k 

 

 

K156 - Indochine 1925  20c xu bạc - giá 220k 

 

 

K157 - Indochine 1927  20c xu bạc - giá 250k 

 

 

K158  - Indochine 1928  20c xu bạc - giá 160k 

 

 

K159 - Indochine 1928  20c xu bạc - giá 280k 

 

 

K160  - Indochine 1928  20c xu bạc - giá 500k 

 

 

 

K161 - Indochine 1929  20c xu bạc - giá 320k 

 

 

K162  - Indochine 1930  20c xu bạc - giá 220k 

 

 

K163  - Indochine 1930  20c xu bạc - giá 280k 

 

 

K164 - Indochine 1930  20c xu bạc - giá 320k 

 

 

K165  - Indochine 1930  20c xu bạc - giá 280k 

 

 

K166  - Indochine 1906  BPCN 1c, xu năm hiếm - giá 780k

 

 

K167  - Indochine 1909  BPCN 1c, xu năm hiếm - giá 780k

 

 

K168 - Indochine 1910  BPCN 1c - giá 100k

 

 

K169  - Indochine 1911  BPCN 1c - giá 200k

 

 

K170 - Indochine 1912  BPCN 1c - giá 150k

 

 

 

K171  - Indochine 1913  BPCN 1c - giá 240k

 

 

K172 - Indochine 1914  BPCN 1c - giá 100k

 

 

K173  - Indochine 1914  BPCN 1c - giá 120k

 

 

K174  - Indochine 1917  BPCN 1c - giá 90k

 

 

K175  - Indochine 1919  BPCN 1c - giá 270k

 

 

K176  - Indochine 1919  BPCN 1c - giá 250k

 

 

K177  - Indochine 1921 BPCN 1c, không ký hiệu San Francisco Mint, hiếm - giá 1600k 

 

 

K178 - Indochine 1922  BPCN 1c - giá 140k

 

 

K179 - Indochine 1922A  BPCN 1c - giá 150k

 

 

K180 - Indochine 1926  BPCN 1c - giá 150k

 

 

 

K181  - Indochine 1927  BPCN 1c - giá 300k

 

 

K182  - Indochine 1931  BPCN 1c - giá 320k

 

 

K183  - Indochine 1938  BPCN 1c - giá 40k

 

 

K184  - Indochine 1938  BPCN 1c, xu đẹp - giá 100k

 

 

K185  - Indochine 1887, Thẻ bài 1c - giá 200k

 

 

K186  - Indochine 1888, Thẻ bài 1c - giá 120k

 

 

K187  - Indochine 1889, Thẻ bài 1c - giá 80k

 

 

K188  - Indochine 1892, Thẻ bài 1c - giá 50k

 

 

K189  - Indochine 1892, Thẻ bài 1c - giá 80k

 

 

K190  - Indochine 1892, Thẻ bài 1c - giá 100k

 

 

 

K191  - Huy hiệu các tiểu bang của Canada , 31mm - giá 280k/1xu

 

 

K192  - Huy hiệu các tiểu bang của Canada , 31mm - giá 280k/1xu

 

 

K193  - Huy hiệu các tiểu bang của Canada , 31mm - giá 280k/1xu

 

 

K194  - Pháp 1950 , 20fr xu con gà , xu đẹp - giá 150k 

 

 

K195 - Pháp 1950 , 20fr xu con gà  - giá 60k 

 

 

K196  - Pháp 1944, 2fr - giá 180k 

 

 

K197  - Pháp 1944, 2fr - giá 120k 

 

 

K198  - Pháp 1948B, 10fr - giá 100k 

 

 

K199  - Pháp 10franc 1948  - giá 50k/1xu 

 

 

K200 - Pháp 10franc 1976 và 1977  - giá 50k/1xu 

 

 

 

K201 - VN 1946 1đ  - giá 350k

 

 

K202 - VN 1946 1đ  - giá 450k

 

 

K203 - Pháp 1franc - giá 25k/1xu 

 

 

K204 - Pháp 1944, 1fr - giá 40k

 

 

K205  - Pháp 1958, 1fr - giá 30k

 

 

K206 - Pháp 1991, 10fr - giá 50k

 

 

K207  - Pháp 1939  10c - giá 120k 

 

 

K208 - Pháp 1926  10c - giá 150k 

 

 

K209  - Pháp 1924  25c - giá 220k 

 

 

K210  - Pháp 1932  25c - giá 180k 

 

 

 

K211 - Pháp 1939  25c - giá 180k 

 

 

K212 - Macau 1992  5 Patacas, xu đẹp - giá 150k 

 

 

K213 - Anh 1 pound - giá 50k

 

 

K214 - Anh 1 pound - giá 45k

 

 

K215

 

K216

 

K217

 

K218

 

K219

 

K220

 

ĐOÀN THỊ HUỆ
Vietcombank chi nhánh Sóc Trăng
TK : 0321 000 623 383


BIDV chi nhánh Sóc Trăng
TK : 3101 0000 477 816

đt : 070.290.7298 (zalo , viber)
Góp ý
Được đăng bởi: Huệ Đoàn
Địa điểm: Sóc Trăng
Ngày đăng tin: 18:56 03/09/2024, cập nhật lần cuối lúc: 14:55 20/09/2024, IP: 116.111.187.95
Báo cáo