Chuyển phát nhanh trong nước phí 20k
K01 - Strains Settlement (eo biển) 1927 xu bạc 20c - giá 250k
K02 - Strains Settlement 1935 xu bạc 20c - giá 250k
K03 - Strains Settlement 1920 xu bạc 50c - giá 480k
K04 - Strains Settlement 1921 xu bạc 50c - giá 450k
K05 - Anh nữ Hoàng Victoria, xu bạc 9,72gr 25mm - giá k
K06 - Thailand Vua Rama V medal bạc 30mm , 11,36gr - giá k
K07 -Thailand tướng hải quân , medal bạc 40mm 25,46gr - giá k
K08 - Cambodia Sisowath medal bạc - giá k
K09 - Xu năm con Thỏ 1999 - giá 750k
K10 - Xu năm con Thỏ 1999 - giá 750k
K11 - Syria 1936 xu bạc 1 piastre - giá k
K12 - India 1940 xu bạc 1/4 Rupee - giá 250k
K13 - Nga Sa Hoàng 1915 xu bạc 10c - giá 450k
K14 - Thổ Nhĩ Kỳ xu bạc - giá 220k
K15 - Xu bạc - giá 180k
K16 - Ustralia 1961 xu bạc - giá 280k
K17 - Canada 1960 10c xu bạc - giá 150k
K18 - Indochina 1946 nikel 50c - giá 180k
K19 - Indochine 1946 nikel 50c - giá 180k
K20 - Indochine 1947 1piastre - giá 350k
K21 - Mỹ 1979 1đ - 60k
K22 - Cambodia xu con gà - giá 200k
K23 - Cambodia xu con gà - giá 180k
K24 - Cambodia 1860 5c - giá 980k
K25 - Cambodia 1860 10c - giá 1450k
K26 - Tây Ban Nha 1870 - giá 500k
K27 - Jersey 1881 tam sư - giá 980k
K28 - TQ Tứ Xuyên xu lớn 200 van 42mm hiếm - giá k (đã bán)
K29 TQ 10van - giá 95k
K30 - TQ 1936 10fen - giá 190k
K31- VN 1946 1đ - giá 250k
K32 - VN 1946 2đ - giá 850k
K33 - VN 1946 2đ - giá 850k
K34 - Nhật xu kỹ niệm 100yen - giá 160k
K35 - Nhật 10yen xu đẹp - giá 80k
K36 - TQ Taiwan 1965 10yuan - giá 150k
K37 - TQ Taiwan 1997 xu kỹ niệm 50yuan - giá 90k
K38 - TQ Taiwan 1972. 5yuan - giá 70k
K39 - TQ Taiwan1974 5yuan - giá 50k
K40 - TQ Taiwan 10yuan - giá 20k/1xu
K41 - TQ Taiwan 5yuan - giá 10k/1 xu
K42 - Token 5c - giá 150k
K43 Token 50c - giá 100k
K44 - Token 1đ - giá 150k
K45 - Token 5c - giá 150k
K46 Thẻ game pokemon - giá 150k
K47 - Thẻ game pokemon - giá 150k
K48 - Thẻ game - giá 150k
K49 - Thẻ game - giá 150k
K50 - Thẻ game - giá 150k
K51 - Thẻ game - giá 70k
K52 - Thẻ game - giá 150k
K53 - thẻ game - giá 50k
K54 - thẻ game - giá 50k
K55 - Nhật 50yen - giá k
K56 - Nhật 1918 1sen - giá k
K57 - Nhật 1932 1sen - giá k
K58 - Nhật 1934 1sen - giá k
K59 - Nhật 1937 1sen - giá k
K60 - Thailand 3 xu - giá k
K61 - Thailand xu chì - giá 270k/2xu
K62 - Thailand xu chì - giá 290k/3xu
K63 - giá 10k/1xu
K64 - giá 12k/1xu
K65 - giá 30k/2xu
K66 - giá 20k/1xu
K67 - giá 100k/6xu
K68 - giá 40k
K69 - giá 50k
K70 - giá 50k
K71 - Anh 2001 50pence - giá 20k
K72 - Anh 2014 10pence - giá 20k
K73 - Anh 20pence - giá 25k/1xu
K74 - Thẻ Autobus Canada - giá 60k
K75 - Malaysia 1đ 1992 - giá 20k
K76 - Đức 1943 1c xu chì - giá 50k
K77 - Australia 1970 1c - giá 80k
K78 - Australia 1966 2c - giá 80k
K79 - Hongkong 1901 5c xu bạc - giá 180k
K80 - Hongkong 1900 10c xu bạc - giá 220k
K81 - Hongkong 1901 10c xu bạc - giá 260k
K82 - Hongkong 1935 10c xu bạc - giá 180k
K83 - Strains Settlement 1926 , 10c xu bạc - giá 150k
K84 - Strains Settlement 1927 ,10c xu bạc - giá 150k
K85 - Hongkong 1902 1c - giá 90k
K86 - Hongkong 1903 1c - giá 100k
K87 - Hongkong 1904 1c - giá 90k
K88 - Hongkong 1924 1c - giá 90k
K89 - Hongkong 1924 1c - giá 80k
K90 - Hongkong 1931 1c - giá 40k
K91 - Hongkong 1977 50c - giá 40k
K92 - Hongkong 1959 10c - giá 25k
K93 - Hongkong 1957 10c - giá 25k
K94 - Anh 10pence - giá 25k
K95 - Hongkong 3 xu 10c - giá 55k/3xu
K96 - Hongkong 20c - giá 30k
K97 - Hongkong 5c - giá 20k
K98 - Hongkong 5c - giá 20k
K99 - Hongkong 5c - giá 20k
K100 - Hongkong 5c - giá 20k
K101 - Hongkong 10c - giá 20k
K102 - Hongkong 10c - giá 40k
K103 - Hongkong 1đ xu lớn và xu nhỏ - giá 130k/2xu
K104 - Hongkong 1đ xu lớn và xu nhỏ - giá 130k/2xu
K105 - Hongkong 50c - giá 20k/xu
K106 - Hongkong 2đ - giá 30k
K107 - Hongkong 3 xu 5đ - giá 140k/3xu
K108 - Hongkong 3 xu 2đ - giá 115k/3xu
K109 - Hongkong 3 xu - giá 70k/3xu
K110 - Malaya 10c xu bạc - giá 100k
K111 - Indochine xu chì 1/4c 1943 xu đẹp - giá 240k
K112 - Indochine xu chì 1/4c - giá 120k
K113 - Indochine xu chì 1/4c - giá 90k
K114 - Indochine 2 xu chì 1/4c - giá 85k/2xu
K115 - Indochine xu 2 xu chì 1/4c - giá 85k/2xu
K116 - Indochine xu nhôm 1c xu đẹp - giá 55k/1xu
K117 - Indochine 2 xu nhôm - giá 85k/2xu
K118 - Indochine 2 xu nhôm - giá 105k/2xu
K119 - Indochine 1/2c 1936 - giá 45k
K120 - Indochine 1/2c 1939 - giá 50k
K121 - Indochine 3 xu 1939-40-41, 10c - giá 190k/3xu
K122 - Indochine 1939 10c - giá 60k
K123 - Indochine 1940 10c - giá 60k
K124 - Indochine 1941 20c - giá 80k
K125 - Indochine 1941 20c - giá 70k
K126 - indochine 1946 50c - giá 140k
K127 - Indochine 1946 50c - giá 50k
K128 - Indochine 1945 xu nhôm 10c - giá 140k
K129 - Indochine 1945 xu nhôm 10c - giá 140k
K130 - Indochine 1945 xu nhôm 20c - giá 120k
K131 - Indochine 1946 , 1 piastre - giá 180k
K132 - VN 1976, bộ 4 xu nhôm - giá 160k
K133 - VN 1975 , 2 xu nhôm - giá 140k
K134 - VN 1975 , 2 xu nhôm - giá 110k
K135 - VN 1964, 68,74, bộ 3 xu 10đ - giá 170k
K136 - VN 1970, 10đ - giá 90k
K137 - VN 1974, 10đ - giá 80k
K138 - VN 1974, 10đ - giá 65k
K139 - VN 1971, 5đ xu nikel, xu đẹp - giá 95k
K140 - VN 1971, 1đ và 5đ xu nikel, xu đẹp - giá 165k
K141 - VN 1971, 2 xu, 1đ nhôm và 1đ nikel - giá 170k/2 xu
K142 - VN 1971, 1đ xu nikel, xu đẹp - giá 85k
K143 - VN 1953, 10su xu nhôm - giá 75k
K144 - Indochine 1929, 10c xu bạc - giá 190k
K145 - Indochine 1929 10c bạc - giá 140k
K146 - Indochine 1929 10c bạc - giá 140k
K147 - Indochine 1937 10c xu bạc - giá 120k
K148 - Indochine 1937 10c xu bạc - giá 140k
K149 - Indochine 1899 20c xu bạc - giá k
K150 - Indochine 1899 20c xu bạc - giá k
K151 - Indochine 1914 20c xu bạc - giá 240k
K152 - Indochine 1922 20c xu bạc - giá 230k
K153 - Indochine 1923 20c xu bạc - giá 230k
K154 - Indochine 1924, 20c xu bạc - giá 220k
K155 - Indochine 1925 20c xu bạc - giá 190k
K156 - Indochine 1925 20c xu bạc - giá 220k
K157 - Indochine 1927 20c xu bạc - giá 250k
K158 - Indochine 1928 20c xu bạc - giá 160k
K159 - Indochine 1928 20c xu bạc - giá 280k
K160 - Indochine 1928 20c xu bạc - giá 500k
K161 - Indochine 1929 20c xu bạc - giá 320k
K162 - Indochine 1930 20c xu bạc - giá 220k
K163 - Indochine 1930 20c xu bạc - giá 280k
K164 - Indochine 1930 20c xu bạc - giá 320k
K165 - Indochine 1930 20c xu bạc - giá 280k
K166 - Indochine 1906 BPCN 1c, xu năm hiếm - giá 780k
K167 - Indochine 1909 BPCN 1c, xu năm hiếm - giá 780k
K168 - Indochine 1910 BPCN 1c - giá 100k
K169 - Indochine 1911 BPCN 1c - giá 200k
K170 - Indochine 1912 BPCN 1c - giá 150k
K171 - Indochine 1913 BPCN 1c - giá 240k
K172 - Indochine 1914 BPCN 1c - giá 100k
K173 - Indochine 1914 BPCN 1c - giá 120k
K174 - Indochine 1917 BPCN 1c - giá 90k
K175 - Indochine 1919 BPCN 1c - giá 270k
K176 - Indochine 1919 BPCN 1c - giá 250k
K177 - Indochine 1921 BPCN 1c, không ký hiệu San Francisco Mint, hiếm - giá 1600k
K178 - Indochine 1922 BPCN 1c - giá 140k
K179 - Indochine 1922A BPCN 1c - giá 150k
K180 - Indochine 1926 BPCN 1c - giá 150k
K181 - Indochine 1927 BPCN 1c - giá 300k
K182 - Indochine 1931 BPCN 1c - giá 320k
K183 - Indochine 1938 BPCN 1c - giá 40k
K184 - Indochine 1938 BPCN 1c, xu đẹp - giá 100k
K185 - Indochine 1887, Thẻ bài 1c - giá 200k
K186 - Indochine 1888, Thẻ bài 1c - giá 120k
K187 - Indochine 1889, Thẻ bài 1c - giá 80k
K188 - Indochine 1892, Thẻ bài 1c - giá 50k
K189 - Indochine 1892, Thẻ bài 1c - giá 80k
K190 - Indochine 1892, Thẻ bài 1c - giá 100k
K191 - Huy hiệu các tiểu bang của Canada , 31mm - giá 280k/1xu
K192 - Huy hiệu các tiểu bang của Canada , 31mm - giá 280k/1xu
K193 - Huy hiệu các tiểu bang của Canada , 31mm - giá 280k/1xu
K194 - Pháp 1950 , 20fr xu con gà , xu đẹp - giá 150k
K195 - Pháp 1950 , 20fr xu con gà - giá 60k
K196 - Pháp 1944, 2fr - giá 180k
K197 - Pháp 1944, 2fr - giá 120k
K198 - Pháp 1948B, 10fr - giá 100k
K199 - Pháp 10franc 1948 - giá 50k/1xu
K200 - Pháp 10franc 1976 và 1977 - giá 50k/1xu
K201 - VN 1946 1đ - giá 350k
K202 - VN 1946 1đ - giá 450k
K203 - Pháp 1franc - giá 25k/1xu
K204 - Pháp 1944, 1fr - giá 40k
K205 - Pháp 1958, 1fr - giá 30k
K206 - Pháp 1991, 10fr - giá 50k
K207 - Pháp 1939 10c - giá 120k
K208 - Pháp 1926 10c - giá 150k
K209 - Pháp 1924 25c - giá 220k
K210 - Pháp 1932 25c - giá 180k
K211 - Pháp 1939 25c - giá 180k
K212 - Macau 1992 5 Patacas, xu đẹp - giá 150k
K213 - Anh 1 pound - giá 50k
K214 - Anh 1 pound - giá 45k
K215 - giá 25k/2xu
K216 - giá 5k
K217 - giá 25k
K218 - giá 35k
K219 - giá 35k
K220 - giá 120k
K221 - giá 60k
K222 - giá 20k
K223 - giá 25k
K224 - giá 25k