Chuyển phát nhanh trong nước phí 20k
TL01 - Thụy Sĩ 1907 , 1/2fr silver - Giá 250k
TL02 - Thụy Sĩ 1898 , 1/2fr silver - Giá 280k
TL03 - Pháp 1905 , 50c silver - Giá 250k
TL04 - Pháp 1905 , 1fr silver - Giá 300k
TL05 - Đức 1951D , 5 Mark silver - Giá 400k
TL06 - Thụy Điển 1946 , 2 Kr silver - Giá 400k
TL07 - Pháp 1868 Napoleon , 5 Francs silver - Giá 2250k
TL08 - Pháp 1856 Napoleon, 5 Francs silver - Giá 2250k
TL09 - Pháp 1873 , 5 Francs silver - Giá 2250k
TL10 - Pháp 1848 , 5 Francs silver - Giá 2550k
TL11 - Pháp 1873 , 5 Francs silver - Giá 2550k
TL12 - Thụy Sĩ 1890 , 5Fr silver , xu hiếm - Giá 6900k
TL13 - Bỉ 1873 , 5Fr silver - Giá 2550k
TL14 - Bỉ 1869 , 5Fr silver - Giá 2550k
TL15 - Pháp 1834 , 5 Francs silver - Giá 2450k
TL16 - Italia 1874 , 5L silver - Giá 2550k
TL17 - Mexico 1868 silver 8RG - giá 1500k
TL18 - Indochine 1899 Piastre silver - Giá 2600k
TL19 - Indochine 1900 Piastre silver - Giá 1600k
TL20 - Indochine 1913 Piastre silver - Giá 1500k
TL21 - Indochine 1913 Piastre silver - Giá 1500k
TL22 - Indochine 1913 Piastre silver - Giá 1500k
TL23 - Indochine 1895 Piastre silver - Giá 1250k
TL24 - Indochine 1900 Piastre silver - Giá 1500k
TL25 - Indochine 1907 Piastre silver - Giá 1150k
TL26 - Indochine 1900 Piastre silver - Giá 950k
TL27 - Indochine 1904 Piastre silver - Giá 1300k
TL28 - Indochine 1906 Piastre silver - Giá 1400k
TL29 - Indochine 1907 Piastre silver - Giá 1400k
TL30 - Indochine 1907 Piastre silver - Giá 950k
TL31 - Indochine 1909 Piastre silver - Giá 1400k
TL32 - Indochine 1913 Piastre, xu bạc - giá 1400k
TL33 - Indochine 1926 Piastre, xu bạc - giá 2100k
TL34 - Indochine 1908 , 1cent , xu năm hiếm - giá 920k
TL35 - Đức 1969J 5 Mark, xu bạc đẹp - giá 550k
TL36 - Pháp 1988 , 100 Fr , xu bạc 30mm - giá 550k
TL37 - Malta 1975 , 4 Lira (4 Pound) , xu bạc 37mm - giá 950k
TL38 - Malta 1975 , 1 Lira (1 Pound) , xu bạc đẹp 31mm - giá 650k
TL39 - San Marino 1932 , 5 Lire , xu bạc 22mm - giá 450k
TL40 - Albania Shqipni 1935 , 1 Frang , xu bạc 22mm - giá 480k
TL41 - Italy 1927 , 5 Lire , xu bạc 22mm - giá 450k
TL42 - Italy 1931 Vatican , 5 Lire , xu bạc đẹp 22mm - giá 450k
TL43 - Anh 1879 nữ Hoàng Victoria , 1/2 Penny - giá 750k
TL44 - Nữ Hoàng Victoria ,Đông Ấn 1845,xu Anh thuộc địa đầu tiên,1c - giák
TL45 - Pháp 1856K Naponeon , 5cents - giá 330k
TL46 - Pháp 1945 , 5 Francs , xu nhôm - giá 130k
TL47 - Đức xưa 1822 2 marien , xu bạc 19mm , hiếm - giá 950k
TL48 - Huy Chương xưa, 55mm - giá k
TL49 - Ấn Độ xu cổ, xu bạc 22mm - giá k
TL50 - La Mã, xu đồng xưa, 23mm - giá k
TL51 - Mã Lay cổ, xu đồng , 27mm - giá k
TL52 - Mã Lay cổ, xu đồng , 27mm - giá k
TL53 - Cambodia 1847 xu bạc Tical (Con Hon), bị khoan 2 lổ - giá k
TL54 - TQ Quãng Đông 1929 20c xu bạc - giá k
TL55 - Huy Chương Hoàng Gia Anh, xu bạc 28mm - giá 400k
TL56 - Australia 1927 one Florin xu bạc - giá 520k
TL57 - India 1903 One Rupee xu bạc - giá 620k
TL58 - Hà Lan 1872, 2 1/2G , xu bạc 37mm - giá 2700k
TL59 - Đức 1912 3 Mark xu bạc, xu cực đẹp - giá 1700k
TL60 - Tây Ban Nha 1762 8r xu bạc, (bị khoan lổ, có sữa lại như hình) - giá 3200k
TL61 - Ai Cập 1916, 10 Piastres, xu bạc 32mm - giá 980k
TL62 - Egipt, xu bạc 32mm - giá 1350k
TL63 - Egipt, 2 piastres, xu bạc 18mm - giá 270k
TL64 - Egipt, 2 piastres, xu bạc 18mm - giá 270k
TL65 - Saudi Arabia 1956 , xu bạc 24mm - giá 380k
TL66 - Canada Olympic Hockey trên băng xu bạc - giá 680k
TL67 - NFL bóng bầu dục, Huy hiệu của DALLS COWBOYS,1 oz bạc 999 - giá 2200k
TL68 - 1969 Mississippi, 28mm xu nhôm - giá 120k
TL69 - Kỷ niệm 30 năm 1941-1971 Biloxi Mississippi 28mm xu nhôm - giá 120k
TL70 - Anh 1987, xu nikel, 37mm - giá 380k
TL71 - Singapore 1992, năm con Khỉ, xu nikel - giá 320k
TL72 - Anh 1918, 1 penny - giá k
TL73 - Anh 1919, 1 penny - giá k
TL74 - Anh 1920, 1 penny - giá k
TL75 - Pháp 1872, 10c - giá k
TL76 - TQ Đại Thanh, Triết Giang - giá k
TL77 - TQ - giá k
TL78 - TQ - giá k
TL79 - TQ - giá k
TL80 - TQ 10 cash , - giá 260k
TL81 - TQ 10 cash - giá k
TL82 - TQ Khai Quốc 1912 , - giá 270k
TL83 - TQ - giá 220k
TL84 - TQ - giá 180k
TL85 - TQ - giá 120k
TL86 - Australia 1951 Six Pence, xu bạc - giá 160k
TL87 - Canada 1963 25c xu bạc đẹp - giá 300k
TL88 - Canada 1968 25c, nikel - giá 120k
TL89 - Australia 1946 Florin, xu bạc - giá 300k
TL90 - Australia 1961 Florin, xu bạc - giá 220k
TL91 - Thailand, Satang xu Nikel 16mm - giá 85k
TL92 - Thailand, Satang xu Nikel 16mm - giá 85k
TL93 - Thailand, Satang xu Nikel 16mm - giá 85k
TL94 - Thailand, Satang xu Nikel 16mm - giá 75k
TL95 - Thailand, Satang xu Nikel 16mm - giá 85k
TL96 - Thailand, Satang xu Nikel 19mm - giá 110k
TL97 - Thailand, Satang xu Nikel 19mm - giá 110k
TL98 - Thailand, Satang xu Nikel 19mm - giá 110k
TL99 - Thailand, Satang xu đồng 21mm - giá 135k
TL100 - Thailand, Satang xu đồng 21mm - giá 135k
TL101 - Thailand, Satang xu đồng 21mm - giá 130k
TL102 - Thailand, Satang xu đồng 21mm - giá 130k
TL103 - Mỹ 1990 50c - Giá 60k
TL104 - Mỹ 1972 50c - Giá 130k
TL105 - Mỹ 1971 50c - Giá 130k
TL106 - Mỹ 1971 50c - Giá 130k
TL107 - Mỹ 10c 1984-85-86 - Giá 40k/3xu
TL108 - Mỹ 10c 1965-66-67 - Giá 45k/3xu
TL109 - Mỹ 10c - Giá 10k/1xu
TL110 - Mỹ 10c - Giá 10k/1xu
TL111 - Mỹ 10c - Giá 10k/1xu
TL112 - Indochine 1943 1c -5c xu nhôm - giá 130k/2xu
TL113 - Indochine 1892 1c xu thẻ bài - giá 120k
TL114 - Indochine 1892 1c xu thẻ bài - giá 80k
TL115 - Indochine 1892 1c xu thẻ bài - giá 80k
TL116 - Indochine 1892 1c xu thẻ bài - giá 100k
TL117
TL118
TL119
TL120
TL121 - Indochine 1902 20c - giá 320k
TL122 - Hongkong 1889, Nữ Hoàng Victoria, 5c xu bạc - giá 160k
TL123 - Hongkong 1891 Nữ Hoàng Victoria 5c xu bạc - giá 180k
TL124 - Hongkong 1895, Nữ Hoàng Victoria, 5c xu bạc - giá 180k
TL125 - Hongkong 1897, Nữ Hoàng Victoria, 5c xu bạc - giá 180k
TL126 - Hongkong 1897, Nữ Hoàng Victoria, 5c xu bạc - giá 180k
TL127 - Hongkong 1899, Nữ Hoàng Victoria, 5c xu bạc - giá 180k
TL128 - Hongkong 1899, Nữ Hoàng Victoria, 5c xu bạc - giá 180k
TL129 - Hongkong 1901, Nữ Hoàng Victoria, 5c xu bạc - giá 180k
TL130 - Hongkong 1903, 5c xu bạc - giá 150k
TL131 - Hongkong 1893 Nữ Hoàng Victoria 10c xu bạc - giá 220k
TL132 - Hongkong 1893 Nữ Hoàng Victoria 10c xu bạc - giá 280k
TL133 - Hongkong 1894 Nữ Hoàng Victoria 10c xu bạc - giá 250k
TL134 - Hongkong 1896 Nữ Hoàng Victoria 10c xu bạc - giá 220k
TL135 - Hongkong 1897 Nữ Hoàng Victoria 10c xu bạc - giá 220k
TL136 - Hongkong 1897 Nữ Hoàng Victoria 10c xu bạc - giá 220k
TL137 - Hongkong 1898 Nữ Hoàng Victoria 10c xu bạc - giá 280k
TL138 - Hongkong 1900 Nữ Hoàng Victoria 10c xu bạc - giá 280k
TL139 - Hongkong 1901 Nữ Hoàng Victoria 10c xu bạc - giá 280k
TL140 - Hongkong 1903, 10c xu bạc - giá 220k
TL141 - Xu Cổ La Mã, 43mm, - giá k
TL142 - Mỹ huy hiệu Trường Lục Quân - giá 1600k
TL143 - VN : Quốc Gia Lao Tưởng - giá 2500k
TL144 - VN : Quốc Gia Lao Tưởng - giá 2500k
TL145 - Kỹ Thuật Bội Tinh - giá 600k
TL146 - Huy hiệu Ấn Độ 5,5x3,5cm - giá k
TL147 - Tiền Cổ Óc Eo, chất liệu chì, 55x3,5cm - giá k
TL148 - Siam Thailand xưa, phật đồng Bình An,3,2cm, nặng 22,65g - giák
TL149 - Tượng Phật Óc Eo Phù Nam xưa, cao 4cm , nặng 30,22g - giá k
TL150 - Tượng Phật Óc Eo Phù Nam xưa, cao 5cm , nặng 40,41g - giá k
TL151 - Huy hiệu Lục Quân Mỹ - Giá 400k
TL152 - Huy hiệu cảnh sát Cambodia - Gia 500k
TL153 - Huy hiệu Thailand - Giá 500k
TL154 - Huy hiệu Hải Quân - Giá 600k
TL155 - Huy hiệu Hàn Quốc tham chiến ở VN - Giá 600k
TL156 - Huy hiệu Hàn Quốc - Giá 600k
TL157
TL158
TL159
TL160