Chuyển phát nhanh trong nước phí 20k
TN01 - HongKong 1c : 1933, 1934 - giá 70k/1xu
TN02 - HongKong 1c : 1931, 1933, 1934 - giá 70k/1xu
TN03 - Hongkong 1901 1c - giá 80k
TN04 - Hongkong 1901 1c - giá 70k
TN05 - Hongkong 1901 1c - giá 105k
TN06 - Hongkong 1902 1c - giá 65k
TN07 - Hongkong 1903 1cent - giá 110k
TN08 - Hongkong 1903 1cent - giá 90k
TN09 - Hongkong 1903 1c - giá 90k
TN10 - Hongkong 1904 1c - giá 90k
TN11 - Hongkong 1904 1cent - giá 100k
TN12 - HongKong 1904 1c - giá 70k
TN13 - HongKong 1905 1c - giá 105k
TN14 - HongKong 1905 1c - giá 85k
TN15 - Hongkong 1905H 1c - giá 100k
TN16 - Hongkong 1899 5c, xu bạc - giá 180k
TN17 - Hongkong 1899 10c xu bạc - giá 220k
TN18 - Hongkong 1894 10c xu bạc - giá 220k
TN19 - Hongkong 1904 10c xu bạc - giá 200k
TN20 - Hongkong 1903 10c xu bạc - giá 200k
TN21 - Hongkong 1923 1c - giá 75k
TN22 - Hongkong 1923 1c - giá 75k
TN23 - Hongkong 1923 1c - giá 75k
TN24 - Hongkong 1923 1c - giá 85k
TN25 - Hongkong 1924 1c - giá 70k
TN26 - Hongkong 1925 1c - giá 75k
TN27 - Hongkong 1926 1c - giá 95k
TN28 - Hongkong 1926 1c - giá 55k
TN29 - Hongkong 1926 1c - giá 75k
TN30 - Hongkong 1926 1c - giá 80k
TN31 - Hongkong 1960 - giá 80k
TN32 - Hongkong 1960 - giá 55k
TN33 - Hongkong 1đ : 1978, 1979 - giá 35k/1xu
TN34 - Hongkong 1994, 2đ - giá 25k
TN35 - Hongkong 1986, 20c xu đẹp - giá 45k
TN36 - Hongkong 10c : 1986, 1987 - giá 25k/1xu
TN37 - Australia 1947 Florrin, xu bạc - giá 320k
TN38 - Australia 1989, *2 - giá 50k
TN39 - Australia 1983, xu đẹp 5c - giá 50k
TN40 - Australia 1959 , six pence , xu bạc 18mm - giá 250k
TN41 - Newzealand 1967 5c - giá 35k
TN42 - Australia 2c - giá 20k
TN43 - Australia 1988 10c - giá 35k
TN44 - Australia 10c, 20c - giá 35k/2xu
TN45 - Australia 5c,10c,20c - giá 70k/3xu
TN46 - Anh 1962 Half Crown - giá 70k
TN47 - Anh 1990 5c - giá 30k
TN48 - Singapore 1982 5c, xu đẹp - giá 80k
TN49 - Singapore 1974 20c, xu đẹp - giá 75k
TN50 - Singapore 1967 20c, xu đẹp - giá 75k
TN51 - Singapore bộ 6 xu - giá 90k
TN52 - Malaya 1945 1c, xu đẹp - giá 120k
TN53 - Malaysia bộ 4 xu - giá 80k
TN54 - Malaysia 1đ - giá 20k/1xu
TN55 - Malaysia 1đ - giá 20k/1xu
TN56 - Mexico 1964 20c - giá 70k
TN57 - Nederlanden 1956 5c - giá 40k
TN58 - Nam Phi 1960 1 Rand - giá 70k
TN59 - Thụy Sỹ 1968 2fr xu đẹp - giá 180k
TN60 - Thụy Sĩ 1987, 1989 5c - giá 25k/1xu
TN61 - Philipine 1972 1 piso , nikel - giá 60k
TN62 - Philippine 1968 10c - giá 30k
TN63 - Tunisie 1945 2fr - giá 50k
TN64 - India 1952 one pice , xu đỏ đẹp - giá 50k
TN65 - Danmark 1987 5c - giá 15k
TN66 - Nam Phi 20c,50c - giá 55k/2xu
TN67 - Nam Phi 20c,50c - giá 55k/2xu
TN68 - Australia 1951 , 3 pence , xu bạc 15mm - giá 180k
TN69 - Anh 1948 Half Crown - giá 50k
TN70 - Anh 1948 Half Crown - giá 50k
TN71 - Anh 1947 2 Shillings - giá 90k
TN72 - Anh 1967 One Penny - giá 70k
TN73 - Anh 1962 One Penny - giá 70k
TN74 - Anh 1992 10 pence - giá 20k
TN75 - Australia 5c,10c - giá 30k
TN76 - Canada 1c,5c,25c - giá 40k/3xu
TN77 - Anh Two Pence 1986,87,88,89 - giá 25k/1xu
TN78 - Anh Two Pence 1992,93,94,95,96,97 - giá 25k/1xu
TN79 - Anh Two Pence 1999,2000,2001 - giá 20k/1xu
TN80 - Anh One Penny 1988,90,93,96,97 - giá 20k/1xu (đã bán)
TN81 - Anh One Penny 2001,02,03,04 - giá 15k/1xu
TN82 - TH Dân Quốc 1936 5c - giá 150k
TN83 - TH Dân Quốc 1938 10c - giá 250k
TN84 - Taiwan 50yan 1996 - giá 80k
TN85 - Taiwan 50yan 1997 - giá 80k
TN86 - Taiwan 1yan 1960 - giá 40k
TN87 - Taiwan 50yan 1992, 1993 - giá 70k/1xu (đã bán xu 1992)
TN88 - TH Dân Quốc 1970 5Yang - giá 60k
TN89 - Taiwan 10yan - giá 20k/1xu
TN90 - Taiwan 5yan - giá 15k/1xu
TN91 - Ma Cau 1952 10c - giá k
TN92 - Nhật, Minh Trị năm 41 , 50sen , xu bạc - giá k
TN93 - Nhật 1970 100 yen, kỷ niệm EXPO 70 - giá k
TN94 - Nhật 1955 50yen , bông cúc hiếm , xu đẹp - giá
TN95 - Nhật 1934 5 sen, hiếm xu đẹp - giá k
TN96 - Nhật 50yen - giá k
TN97 - Nhật 5yen - giá k
TN98 - Nhật bộ 3 xu nhôm 1sen,5sen,10sen - giá 150k/3xu(đã bán)
TN99 - Nhật 1940 xu nhôm - giá k
TN100 - Nhật 1940 5yên xu nhôm - giá k
TN101 - Nhật 100y - giá 35k/1xu
TN102 - Hàn Quốc 500Won - giá 25k/1xu (đã bán)
TN103 - Hàn Quốc 500Won - giá 25k/1xu
TN104 - Hàn Quốc 500Won - giá 25k/1xu
TN105 - Thailand 3 xu - giá k
TN106 - Thailad 5 Baht - giá k
TN107 - Thailad 10 Baht - giá k
TN108 - Thailand 1946 , xu chì 25mm , xu đẹp - giá k
TN109 -Thailand 1942 , 2 xu chì - giá k
TN110 - Thailand 3 xu chì - giá k
TN111 - Đông Phi 1922 50c, xu bạc hiếm - giá 700k
TN112 - Egypt Ai Cập 1917 - giá 250k
TN113 - Syria 1947 , xu bạc 23mm, hiếm - gía 580k
TN114 - 1968 huy hiệu tiểu bang Ileinol của Mỹ - giá 150k
TN115 - Borneo bộ 3 xu : 5c , 10c , 20c - giá 280k
TN116 - Indonesia 1979 10 Rupiah xu nhôm - giá 60k/1xu
TN117 - Ba Lan 1994 - giá 30k
TN118 - Mexico 1951 , bạc 300 - giá 190k
TN119 - Nga bộ 3 xu 1997 - giá 85k/3xu
TN120 - Nga - giá 30k
TN121 - Nga - giá 50k/2xu
TN122 - 2 xu - giá 45k
TN123 - 2 xu - giá 45k
TN124 - India 1920 1c - giá 50k
TN125 - Thổ Nhĩ Kỳ 1962 25c - giá 30k
TN126 - Nerderland 10c và 20c - giá 35k/2xu
TN127 - Đức 1925A - giá 40k
TN128 - Đức 1935A xu nhôm - giá 220k
TN129 - Anh bộ 5 xu 2015 - giá 105k/5xu
TN130 - Bỉ 5fr - giá 50k
TN131 - IRAN 1987 5 Ri - giá 40k
TN132 - Italia 500L - giá 60k/1xu (đã bán)
TN133 - Italia 50L - giá 40k/1xu
TN134 - Italia 1957 100L - giá 50k
TN135 - Italia 1998 1000L - giá 80k
TN136 - Tunisie 1945 2fr - giá 50k
TN137 - Pháp 1950 20fr xu con gà xu - giá 90k
TN138 - Pháp 1877 5c - giá 70k
TN139 - Pháp 1876 5c - giá 50k
TN140 - Pháp 1876 5c - giá 180k
(
TN141 - Pháp 1876 10c - giá 160k
TN142 - Pháp 1862 Napoleon 10c - giá 180k
TN143 - Pháp 1957 100fr , xu nihel - giá 130k
TN144 - Pháp 1954 100fr , xu nihel - giá 130k
TN145 - Pháp 1944 2fr - giá 50k
TN146 - Pháp 1946 5fr xu nhôm - giá 100k
TN147 - Pháp 1941 2fr , xu nhôm - giá 85k
TN148 - Pháp 1947 1fr , xu nhôm - giá 40k
TN149 - Pháp 1941 10c , thế chiến thứ II , xu chì - giá 150k
TN150 - Pháp 1934 5c, xu đẹp - giá 150k
TN151 - Pháp 1920 10c, xu đẹp - giá 180k
TN152 - Pháp 1939 10c, xu đẹp - giá 180k
TN153 - Pháp 1922 25c - giá 150k
TN154 - Pháp 1927 25c, xu đẹp - giá 180k
TN155 - Pháp bộ 3 xu 1fr,2fr,5fr - giá 80k/3xu(đã bán)
TN156 - Pháp 10fr - giá 40k
TN157 - Pháp 10fr - giá 35k/1xu
TN158 - Pháp 10fr - giá 35k/1xu
TN159 - Pháp 1fr xu nhôm - giá 25k/1xu
TN160 - Pháp 1fr - giá 60k/1xu
TN161 - Pháp 1fr - giá 25k/1xu
TN162 - Indochine 1930 20c , xu bạc - giá 430k
TN163 - Indochine 1921 20c , xu bạc - giá 180k
TN164 - Indochine 1939 20c , xu có rãnh cực hiếm - giá 550k
TN165 - Indochine 1947 1 Piastre, xu có rãnh cực hiếm - giá k(Đã Bán)
TN167 - Indochine 1945B 20c , xu nhôm - giá 95k
TN168 - Indochine 1939 10cents - giá 50k
TN169 - Indochine 1941 20cent - giá 35k
TN170 - Indochine 1946 1 Piastre - giá 200k
TN171 - Indochine 1946 1 Piastre - giá 250k
TN172 - Indochine 1946 1 Piastre - giá 250k
TN173 - Indochine 1947 1 Piastre - giá 200k
TN174 - Indochine 1935,36,37,38 1/2c - giá 140k/4xu
TN175 - Indochine 1939 1/2cent xu đẹp - giá 45k
TN176 - Indochine 1/2cent - giá 35k/xu
TN177 - Indochine 1923 5cents xu đẹp hiếm - giá 100k
TN178 - Indochine 1924 5cents xu đẹp - giá 80k
TN179 - Indochine 1925 5cents xu đẹp - giá 65k
TN180 - Indochine 1930 5cents - giá 45k
TN181 - VN 1đ xu dập thử , xu nhôm - giá 250k
TN182 - VN 1946 5 hào xu nhôm - giá 50k
TN183 - VN bộ 4 xu 1hào, 2 hào, 5 hào và 1đ - giá 120k
TN184 - Indochine 1941 1c xu chì - giá 30k
TN185 - Indochine 1941 1c xu chì - giá 30k
TN186 - VN 5xu , nhôm - giá 40k
TN187 - Indochine 1943 1c và 5c - giá 70k/2xu
TN188 - Indochine 1943 1c và 5c - giá 50k/2xu
TN189 - VN 1953 , bộ 3 xu nhôm : 10su, 20su, 50xu - Giá 550k
TN190 - VN 1968 20đ - giá 80k
TN191 - VN 1974 10đ - giá 95k
TN192 - VN 1974 10đ - giá 75k
TN193 - VN 1971 1đ nikel, xu đẹp - giá 90k
TN194 - VN 1970 10đ xu nikel, xu đẹp - giá 120k
TN195 - VN 1971 1đ xu nhôm, xu đẹp - giá 110k/1xu
TN196 - VN 1946 1đ HCM - Giá 300k
TN197 - VN 1946 2đ HCM. - Giá k (Đã Bán)
TN198 - VN 1960 50su - Giá 150k
TN199 - VN 1963 50su - Giá 180k
TN200 - VN 1958 2xu , xu đẹp - Giá 200k
TN201 - Indochine 1946 50c - giá 50k
TN202 - Indochine 1941 20c - giá 50k
TN203 - Indochine 10c - giá 60k/1xu
TN204 - Indochine 1924 20c , xu bạc - giá 220k
TN205 - Indochine 1922 10c , xu bạc - giá 180k
TN206 - Indochine 1910 10c , xu bạc - giá 280k
TN207 - Indochine 1925 10c , xu bạc - giá 180k
TN208 - Indochine 1900 10c , xu bạc - giá 300k
TN209 - Indochine 1902 10c , xu bạc - giá 150k
TN210 - Indochine 1923 10c , xu bạc - giá 180k
TN211 - Indochine 1899 10c , xu bạc - giá 400k
TN212 - Indochine 1921 10c , xu bạc - giá 220k
TN213 - Indochine 5c 1930,1937,1938,1939 - giá 120k/4xu
TN214 - VN 1975 xu nhôm - giá 90k/2xu
TN215 - Straits Settlements 1935 , 20c xu bạc - giá 280k
TN216 - Straits Settlements 1920 , 50c xu bạc - Giá k (đã bán)
TN217 - Anh 1985 , 1 Pound - Giá 50k
TN218 - HongKong 1948 , 10c - Giá 60k
TN219 - HongKong 1997 , 1đ - Giá 30k
TN220 - HongKong 1997 , 50c - Giá 15k
TN221 - Giá 200k
TN222 - Giá 170k
TN223 - Giá 180k
TN224 - Pháp 1950 , 20Fr - Giá 90k
TN225 - Pháp 1952B , 50Fr - Giá 70k
TN226 - Pháp 1950 , 20Fr - giá 30k
TN227 - Pháp 1953 , 50Fr - giá 30k
TN228 - THDQ - Giá 90k
TN229 - Giá 30k
TN230 - Giá 30k
TN231 - Giá 25k
TN232 - Giá 20k
TN233 - HK 1950 10c - Giá 20k
TN234 - HK 1961 10c - Giá 20k
TN235
TN236
TN237
TN238
TN239
TN240