Topic-6-Chuyên mua XU TEM TIỀN CỦ và bán XU BẠC và BỘ QUỐC TẾ CÁC LOẠI

Thông tin mô tả

Nam Thị Ngọc Ngân

SHOP CHUYÊN MUA BÁN TRAO ĐỔI TIỀN CŨ-BÁN XU BẠC XU BỘ QUỐC TẾ

Liên Hệ: 0788437437 (Zalo) - Gmail: namngan397@gmail.com

Facebook: Nam Ngân - Link: https://www.facebook.com/nam.ngan.2024/

TOPPIC -6-BÁN XU BẠC QUỐC TẾ XU BẠC BỘ CÁC LOẠI 

HÀNG MỚI - GIÁ ĐẸP - NHẮN TRAO ĐỔI LÀ MUA ĐƯỢC Liên Tục Được Cập Nhật Bên Trang Facebook và PMB

MS 1 : SILVER THẾ VẬN HỘI OLYMPIC TRUNG HOA 5 LINH VẬT - 4.500K/5 XU - XU ĐẸP HOÀN HẢO

 

MS 2 - XU BẠC HONGKONG "ONE COUNTRY TWO SYSTEM" - BẠC 999 - 800K/FULLBOX - XU ĐẸP HOÀN HẢO

 

MS 3 -FOLD SOUVENIR VATICANO 4 VỊ VUA  - 4 XU - 1.200K/FULLSET - XU ĐẸP HOÀN HẢO

 

MS 4 -SILVER HONGKONG RETURN TO CHINA 1997 - 1.200K/FULLBOX 6 XU - XU ĐẸP HOÀN HẢO

 

MS 5: KOBAN 24K GP NHẬT PHIÊN BẢN GIỚI HẠN SAMURAI - 5.000K/FULLBOX GỖ XỊN - ĐẸP HOÀN HẢO

 

MS 6 - VOICI L\\'EMPEREUR COLLECTION - 2.800K/20 XU - XU ĐẸP HOÀN HẢO

 

MS 7 - FOLDER SILVER FRANCAISE 10 EURO - 400K - XU ĐẸP HOÀN HẢO

 

MS 8 - Linh vật của Thế vận hội Olympic XXIX: Album huy hiệu bạc kỷ niệm - BẠC 999 NGUYÊN CHẤT - 12.000K/5 THỎI +1 XU - ĐẸP HOÀN HẢO

 

MS 9 : Silver Đức - 5 mark 1978 - Trăm Năm - Sự ra đời của Gustav Stresemann- 230k - XU ĐẸP HOÀN HẢO

MS 10 : Silver Đức - 5 mark 1971 - Kỷ niệm 500 năm ngày sinh của Albrecht Dürer - 230k - XU ĐẸP HOÀN HẢO

MS 11 : Silver Đức - 5 mark 1974 - Kỷ niệm 250 năm ngày sinh của Immanuel Kant - 230k - XU ĐẸP HOÀN HẢO

MS 12 : Silver Đức - 5 mark 1977- Kỷ niệm 200 năm ngày sinh của Heinrich von Kleist - 230k - XU ĐẸP HOÀN HẢO

MS 13 : Silver Đức - 5 mark 1978 - Kỷ niệm 225 năm - Cái chết của Balthasar Neumann - 230k - XU ĐẸP HOÀN HẢO

MS 14 : Silver Đức 

MS 15 :  Silver Đức - 5 mark 1977 - ỷ niệm 200 năm ngày sinh Carl Friedrich Gauss - 230k - XU ĐẸP HOÀN HẢO

MS 16 :  Silver Đức - 5 mark 1970 -Kỷ niệm 200 năm ngày sinh của Ludwig van Beethoven - 230k - XU ĐẸP HOÀN HẢO

MS 17 :  Silver Đức - 5 mark 1974 -Kỷ niệm 25 năm Luật Hiến pháp liên bang - 230k - XU ĐẸP HOÀN HẢO

MS 18 :   Silver Đức - 5 mark 1975 -Kỷ niệm 50 năm - Cái chết của Friedrich Ebert- 230k - XU ĐẸP HOÀN HẢO

 

MS 19 :  Silver Đức - 5 mark 1971 -Kỷ niệm 100 năm thành lập nước Đức (Đế chế thứ hai) - 230k - XU ĐẸP HOÀN HẢO

MS 20 : Silver Đức - 5 mark 1975 -Kỷ niệm 100 năm ngày sinh của Albert Schweitzer - 230k - XU ĐẸP HOÀN HẢO

MS 21 :Silver Đức - 5 mark 1975 -Năm Châu Âu về Bảo vệ Di tích Lịch sử- 230k - XU ĐẸP HOÀN HẢO

MS 22 :Silver Đức - 5 mark 1982-  Kỷ niệm 10 năm Hội nghị Môi trường Liên hợp quốc - 230k - XU ĐẸP HOÀN HẢO

MS 23 :Silver Đức - 5 mark 1973 -Kỷ niệm 125 năm - Quốc hội Frankfurt - 230k - XU ĐẸP HOÀN HẢO

MS 24 :Niken Đức - 5 mark 1980 -Kỷ niệm 750 năm ngày mất của Walther von der Vogelweide- 230k - XU ĐẸP HOÀN HẢO

MS 25 :Silver Đức - 5 mark 1979 -Kỷ niệm 150 năm - Viện Khảo cổ học Đức - 230k - XU ĐẸP HOÀN HẢO

MS 26 :

MS 27 :

MS 28 :

MS 29 :

MS 30 :

MS 31 :

MS 32 :Silver Trung Quốc - expo 2010 shanghai - BẠC 999 - 900k - XU ĐẸP HOÀN HẢO

MS 33 :Silver Trung Quốc - Expo Olympic - BẠC 999 - 2.600K - XU ĐẸP HOÀN HẢO

MS 34 :Silver Trung Quốc - 10 yuan 2011- BẠC 999 - 2.000K - XU ĐẸP HOÀN HẢO

MS 35 :Silver Pháp - 5 francs - 270k - XU ĐẸP HOÀN HẢO

MS 36 :

MS 37 :

MS 38 :Silver Pháp - 5 francs - 270k - XU ĐẸP HOÀN HẢO

MS 39 :

MS 40 :Silver Pháp - 20 franc - 250K/XU CÁC NĂM

MS 41 : Silver Pháp - 20 franc 1933 - 800K

MS 42 :Silver Pháp - 20 franc 1937 - 250K

MS 43 :

MS 44 :

MS 45 :

MS 46 :Nikel Hoa Kỳ - *1 dollar 1976 - 130K/xu các năm - XU ĐẸP HOÀN HẢO

MS 47 :

MS 48 :

MS 49 :

MS 47 :

MS 48 : Hoa Kỳ -  "1779" (sau Thế chiến thứ nhất) Huy chương Hải quân của Đại úy John Paul Jones - 380K - XU ĐẸP HOÀN HẢO

MS 49 :Hoa Kỳ - *1 dollar 1979 -Chân dung Susan B.Anthony - người tiên phong cho quyền phụ nữ  - 40K - XU ĐẸP HOÀN HẢO

MS 50 : Hoa Kỳ - half dollar 2000 - Chân dung John F.Kennedy - 40K - XU ĐẸP HOÀN HẢO

MS 51 :

MS 52 : HOA KỲ -  Tờ *100 dollar United States - 700K - XU ĐẸP HOÀN HẢO

MS 53 : HOA KỲ - 250K - XU ĐẸP HOÀN HẢO

MS 54 :

MS 55 : Silver Nhật Bản - 100 Yên 1959 - Bông lúa - Thời đại Showa - 120K

MS 56 :Silver Nhật Bản - Hội chữ Thập Đỏ Nhật 1888 - 350K

MS 57 :Silver Nhật Bản - Hội chữ Thập Đỏ Nhật 1888 - 350K

MS 58 :Silver Nhật Bản - 100 yên 1957 - Phượng Hoàng - Thời đại Showa Chiêu Hoà - 200K 

MS 59 :Silver Nhật Bản - 50 sen (1922-26) - 180K

MS 60 :Bronze HongKong - 1 cent 1919 -Vua Edward V - 100K

MS 61 :Bronze HongKong - 1 cent 1926 -Vua Edward V - 100K

MS 62 :MS 46 :Bronze HongKong - 1 cent 1924 -Vua Edward V - 100K

MS 63 : Bronze Malaysia thuộc Anh - 1 cent 1957 -Nữ hoàng Elizabeth II - Malaya & British Borneo - 120K

MS 64 :Bronze Malaysia thuộc Anh - 1 cent 1939 -Vua George VI loại lớn -120K

MS 65 :Bronze Malaysia thuộc Anh - 1 cent 1920 -Vua George V - Straits Settlements (British Malaysia) -120K

MS 66 :Bronze HongKong - 1 cent 1902 -Vua Edward VII  - 100K

MS 67 :Bronze HongKong - 1 cent 1903 -Vua Edward VII  - 100K

MS 68 :Bronze HongKong - 1 cent 1905 -Vua Edward VII  - 100K

MS 69 :Bronze HongKong - 1 cent 1904 -Vua Edward VII  - 100K

MS 70 :Bronze HongKong - 1 cent 1901 - Nữ hoàng Victoria -100K

MS 71 :Bronze Malaysia thuộc Anh -Vua George VI loại lớn - 1 cent 1943 - 120K 

MS 72 :Silver Tây Ban Nha (Mexico) - 8 reales 1747 - 4.000K - (ĐÃ BÁN)

MS 73 :

MS 74 : Silver Mexico - 8 reales 1868 - 1.500K

MS 75 : Silver Mexico - 8 reales 1868 - 1.500K

MS 76 :

MS 77 :Silver Proof Úc - *5 dollar 2000 -Chân dung Nữ hoàng Elizabeth II lần thứ 3 - Sydney 2000 series -2.000K

 

MS 78: ĐÃ BÁN 

MS 79: Silver Anh - Elizabeth II 1962 - 1.300K

MS 80: Silver Anh - Elizabeth II 1962 - 1.300K

MS 81: Silver Bỉ - 5 Franc 1868 - 1.600K

MS 82: Silver Đế chế Áo - 1 thaler 1780 - 3.200K

MS 83:  Silver Cộng hoà Peru - 8 reales 1836 - 3.300K

MS 84: Silver Venezuela - 5 bolivar 1886 - 2.200K

MS 85: Silver Bolivia - 8 reales 1851 - 2.900K

MS 86: Silver Hà Lan - 1 gulden 1956/1957/1964 - 320K/1 XU

MS 87:Silver Pháp - 50 francs 1977- 950K/1 XU

MS 88:

MS 89:

MS 90:

MS 91:

MS 92:

MS 93:Silver Hoa Kỳ - 1/2 dollar 1962/1963/1964 - 180K/1 XU

MS 94:Silver Hoa Kỳ - 1/2 dollar 1941/1945 - 450K/1 XU

MS 95:Silver Hoa Kỳ - 1/2 dollar 1964/1967 - 350K/1 XU

MS 96:

MS 97:Silver Hoa Kỳ - *1 dollar 1901 - 1.300K/1 XU

MS 98:Silver Hoa Kỳ - *1 dollar 1992- 1.300K/1 XU

MS 99:Silver Hoa Kỳ - LIBERTY EAGLES - 1.300K/1 XU

MS 100 :Silver Pháp - 50 centimes 1916/1910/1918/1908/1919/1900 - 120K/1 XU

MS 101 :

MS 102 :Silver Hà Lan - 2 stuiver 1789 - 700k

MS 103 :Silver Hà Lan - 2 stuiver 1775 -550k

MS 104 :

MS 105 : Silver Hà Lan - 2 stuiver 1790 -600k

MS 106 :Silver Hà Lan - 2 stuiver 1732 -650k

MS 107 :Silver Hà Lan - 2 stuiver 1789 - 900k

MS 108 :

MS 109 : Silver Hà Lan - 5 cents 1869 -William III - 700K

MS 110 :

MS 111 :

MS 112 :

MS 113 : SILVER LAOS - 400K

MS 114 :Silver Nhật Bản - Chiêu Hoà 1970 - 650K

MS 115 :

MS 116 :Silver Anh - 1/2 crown 1658 -700K

MS 117 :Silver Đức - 10 mark 1972 -450K

MS 118 :Silver Pháp - 2 franc 1869 - 650K

MS 119 :Silver Đức - 10 deutsche mark 1949 -450K

MS 120 : Silver Mexico - 5 pesos 1955 -700K

MS 121 :

MS 122 :Silver Đức - 10 euro 2002 - 600K

MS 123 :Silver Đức - 10 mark 1990 - 500K

MS 124 :Silver Đức - 10 deutsche mark 1972 - 450K

MS 125 :Silver Pháp - Ludovico di Varthema 1976 -Souvenir medals -800K

MS 126 : ĐÃ BÁN

MS 127 : Billon Thuỵ Điển - 5 kronor 1966 - 500K

MS 128 :Silver Đức - 10 deutsche mark 1944 -Kỷ niệm 50 năm kháng chiến Đức - 20.7.1944  - 650K

MS 129 :Solid Lễ Tạ Ơn Đầu Tiên - Thống đốc Bradford 1621 -400K

MS 130: MALAWI - 10 kwacha 2005 -450K

MS 131: MALAWI - 10 kwacha 2005 - 400K

MS 132: MALAWI - 10 kwacha 2005 -400K

MS 133: MALAWI - 10 kwacha 2005 -400K

MS 134:UGANDA - 1000 shillings 2003-400K

MS 135:UGANDA - 1000 shillings 2003-400K

MS 136:UGANDA - 1000 shillings 2003-400K

MS 137:UGANDA - 1000 shillings 2003-400K

MS 138: Fiji - 1 dollar 2009 - 450K

MS 139: Bồ Đào Nha - 7 xu - 600k - XU ĐẸP HOÀN HẢO

MS 140: 

MS 141 : 

MS 142 : 

MS 143: 

MS 144 : 

MS 145 : 

MS 146: 

MS 147:

MS 148:

MS 149:

MS 150:

MS 151 :

Góp ý
Được đăng bởi: Nam Thị Ngọc Ngân
Địa điểm: TP Hồ Chí Minh
Ngày đăng tin: 18:05 26/03/2024, cập nhật lần cuối lúc: 10:27 16/08/2024
Báo cáo