Xi Lanh Aventics

Thông tin mô tả

Xi Lanh Aventics
Model: 822351002
Hiệu suất cao: Xi lanh Aventics 0822351002 được thiết kế với công nghệ tiên tiến, giúp đảm bảo lực đẩy mạnh mẽ và vận hành ổn định trong mọi điều kiện
Độ bền vượt trội: Chất liệu chế tạo cao cấp giúp sản phẩm chống mài mòn, chịu nhiệt tốt và tuổi thọ lâu dài
Dễ dàng lắp đặt: Sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn ISO 15552, dễ dàng tích hợp vào nhiều loại hệ thống tự động hóa khác nhau
Tiết kiệm năng lượng: Xi lanh Aventics tối ưu hóa quá trình sử dụng khí nén, giúp giảm thiểu tiêu hao năng lượng trong vận hành
Đường kính: 32mm
Hành trình: 100mm
Áp suất làm việc: 1-10 bar
Nhiệt độ hoạt động: -20°C đến +80°C
Dùng trong hệ thống tự động hóa công nghiệp: Thích hợp cho các dây chuyền sản xuất máy móc và thiết bị công nghiệp trong ngành thực phẩm, đóng gói, điện tử, và nhiều ngành công nghiệp khác
Xi lanh Aventics - giải pháp hoàn hảo cho mọi nhu cầu của hệ thống khí nén và tự động hóa
--------------------
» Công ty TNHH TM Kỹ Thuật Âu Châu ( EUTC )
» Website: eutc.com.vn
» Zalo: + 84 908 572 749
» Email: info@eutc.com.vn
Các sản phẩm Aventics mà EUTC đang cung cấp:
0.830.100.469 Sensor Proximity Rexr
0493832506 Pilot Valve
0820023026 Van
0820035026 Valve Thie 0820035026
0820038152 Van khí nén PN: 0820038152 (đã có coil)
0820048002 AVENTICS™ 3/2-directional valve, Series DO16 0820048002
0820055051 Van PN: 0820055051
0820055101 Van PN: 0820055101
0820055501 Solenoid Valve
0820055601 Solenoid Valve
0820212200 Van PN: 0820212200
0820251004 Van PN: 0820251004
0-820-251-004 Valve 5/2 Way Impulse
0821000003 Valve Aventics 0821000003
0821002003 Van (Valve) PN: 0821002003
0821003051 Van PN: 0821003051
0821200005 Van (Valve) PN: 0821200005
0821200205 One-way Restrictor valve 0821200205
0821201104 Connector Air
0821300304 Bộ điều áp khí nén PN: 0821300304
0821300316 Regulator Pressure Emer 0821300316
0821300350 FILTER PRESSURE REGULATOR
0821300364 Bộ điều áp PN: 0821300364
0821300761 Van điều áp, mã hàng 0821300761
0821300901 Valve Shut Off Emer 0821300901
0821301411 Lubricator Pneumatic Emer 0821301411
0821302401 Regulator Pressure Emer 0821302401
0821302508 Maintenance units and components, Series NL
0821303514 AIR FILTER PN: 0821303514
0822010561 Cylinder
0822125004 Kit for cylinder 0822355004
0822334201 Cylinder
0822341061 Xy lanh
0822342042 Xy lanh
0822352003 Cylinder Thie 0822352003
0822352004 Seal kit for D50/100-0822352004
0822352025 Xy lanh
0822353003 Cylinder Thie 0822353003
0822354008 Seal kit for D80/250-0822354008
0822355004 Seal kit for D100/100-0822355004
0822406092 Cylinder
0822432203 Cylinder Rexr
0830100469 Sensor Proximity Rexr 0830100469
1.827.000.001 Silencer
1.827.001.293 Clamp Swivel Bosc 1827001293
1.827.009.394 Service Kit Bosc 1827009394
1.834.484.168 Coupling Socket Bosc 1834484168
1822122005 Link Toggle Head Kron 1822122005
1824210243 Coil
1827.000.002 Silencer Bosc 1827000002
1827008821 Gioăng phớtSpare part kit
1827008922 Service Kit Aven 1827008922
1827009334 Reservoir Bosc
1827009564 Seal kit for D40-1827009564
1827009569 Seal kit
1827009899 Kit for cylinder 0822354008
1827009907 Kit for cylinder 0822125004
1827020084 Support Clamp Rexr 1827020084
1827231010 Gauge Pressure Emer 1827231010
1829207061 Filter Air
1834.484.101 Connector Socket Bosc 1834484101
1834484101 Giắc cắm PN: 1834484101
1834484104 Connector Rexr 1834484104
3610507300 BỘ ĐIỀU ÁP PRESSURE REGULATOR PN: 3610507300
3630070000 VAN
3710290020 VAN
3710290070 VAN
3723522220 VAN
4410140010 Cảm biến áp suất
5340170000 VAN
5420890020 Van (Pilot Valve)
5634650100 VAN
5672010000 Aventics/FD 15W24
5710400000 VAN
5711000100 VAN
5724550220 Van (Valve)PN: 5724550220
5725550220 Valve 5725550220
5772070220 Van (Valve) PN: 5772070220
5772072220 Valve
5772555302 Van
5776070220 Van (Valve) PN: 5776070220
5776080220 Van (Valve) PN: 5776080220
5811230000 Van PN: 5811230000
5813290650 Valve Control Aven
59012X3/2IP67/350 Van điện từ model 590-1 2X3/2 IP67/350 hiệu AVENTICS , mã 0793129009
7471314218 Xy lanh (Cylinder)
821100022 Cảm biến áp suất (Pressure sensor)- P/N:R412010718
821201104 Connector Air Bosc 0821201104
822351002 Cylinder Bosc 822351002
822355005 Cylinder Bosc 0822355005
8940410602 Cảm biến
C12PND80H150 Xilanh Aventics C12PND80H150
CO1-FORM_B-024DC-4 Valve 1824210243
D40-1827009564 Seal kit for D40-1827009564
D50/100-0822352004 Seal kit for D50/100-0822352004
D80/250-0822354008 Seal kit for D80/250-0822354008
EUTC-HH-3318 Van điện từ AVENTICS
R412.010.587 Valve Restrictor
R412007193 Regulator include gauge
R412007589 Elbow Union
R412010572 Valve
R412010586 Van PN: R412010586
R412010587 Valve Restrictor Bosc R412010587
R412010751 Van khí nén
R412022869 Sensor Proxi R412022869 Aventics
R412022873 CẢM biến PN: R412022873
R413000900 ERSATZTEILSATZ PRA/TRB-050-ST
R413000903-AVENTICS ERSATZTEILSATZ PRA/TRB-100-ST
R414007383 Van PN: R414007383
R422003028 Spare part core/extra/service/DISCO
R424B05337 Van (Valve) PN: R424B05337
R480079690 Xy lanh PRA-DA-125-0350-0322111100000000000000-B.
R480245614 Module Valve 3/2 Asi Rexr R480245614
R480624600 Xy lanh
03K00TL1101C00 UPS power supply host model: GXE 03K00TL1101C00, 3KVA, 220V, with battery, battery box and connection cable
11270149 Seat Ring Emer 11270149
20MZ30-65FD32 Vòng đệm cao su, mã 20MZ30-65FD32
248HANAN0 Bộ chuyển tín hiệu nhiệt độ
248HANAU1NS Temperature Transmitter model: 248HANAU1NS (0-100 độ)
248HANAU2 Temperature Transmitter model 248HANAU2
30WC23-65FD32-ISV1103809 SEAL kit for butterfly valve DN80
516.300.421FC FV421I IR FLAME DETECTOR
516.900.101 711P Optical detector Marine
56FA34-27GZ49-36ES95 SEAL kit for butterfly valve DN150
5727480220 Van điện từ 5/3 2 đầu điện từ
601H-R-M Tyco 601H-R-M Marine Conventional Rate Of Rise Heat Detector
601P-M Tyco Marine 601P-M Optical Smoke Detector
6519 5/2 and 3/2 way NAMUR solenoid valve
70QC05-65FD32-26GT45 SEAL kit for butterfly valve DN100
711P Optical smoke detector
791N024DWD1MN30 Solenoid Valve
793TED4208P1ALB Valve Positioner
79DU21+57FP00+04BC99 SEAL KIT for butterfly valve size DN200
990730130108000 KIT for butterfly valve DN80
990730130112500 KIT for butterfly valve DN50
BA-1403-E12/E66 Biến tần
F89E-003 F89E-003 DA Keystone Actuator
IC200PNS001 PROFINET PNS001
IC695ALG626 RX3i Analog Input module
IC695PNC001 RX3i Profinet Controller
IC695PSA040 RX3i Universal Backplane 40W Power Supply 120/240 Vac 125 Vdc Input
IC695PSD040 RX3i 24VDC power supply, 40 watts
ISV-1004815 SEAT;;OPTI/GR;DN50 / NPS 2;EPDM - FG HT;;
ISV-1004826 Seat ring for butterfly valve
ISV-1004836 SEAT;;OPTI/GR;DN 125 / NPS 5;EPDM - FG HT;;
ISV1004839-27GZ49-36ES95 SEAL kit for butterfly valve DN150
ISV-1004998 DIRTSCRAPER;007N;NBR/STEELREINFORCED;12x20 L=4;
ISV-1103809 Dirt Scraper, 007N; 16x22 L=4
ISV-1103818 DN150 BUSHING F14 NPS 6 POLYACETAL
ISV-1104245 DIRT SCRAPER 007N 20 x 30
ISV-1106121 Shaft bearing bush made of acetalfor DN 65-100
ISV-1107076 BUSHING;;F14;DN 40 / NPS1.5;POLYACETAL;;;
ISV-1331473 Solenoid Valve
MD305 MD305 Heat Detector
MD601 Đầu cảm biến báo nhiệt
MR501EX Optical Smoke Sensor
MR901M Ptical Smoke Detector
MTCX-0174-B01 Coupling
PFU-12 Bộ đo lường giám sát
PFU-13 Bộ giám sát trạng thái CB
PR3915091CB61 Repairkit for PremiAir 002consisting of:Bearings and O-rings (material: NBR)
PRA00201XX0PM00 Actuator size 002Double acting
PRA00401XX0PM00 Actuator size 004Double acting
PremieAir009 Tyco PremiAir Pneumatic Actuators Size 009
RASF-0025BD000080-J1S00U KTM Series RA Ball Valve RASF-0025BD000080-J1S00U0T4R7IL
S251I Triple IR Flame Detector
SKB3400150 Inveter Unidrive SK Emerson, 3 pha 380/480 1,5KW
SKC3400220 DRIVE FOR ROTOR MOTOR
TYCOSEALKIT-DN125 SEAL kit for butterfly valve DN125
TYCOSEALKIT-DN200 SEAL kit for butterfly valve DN200
TYCOSEALKIT-DN50 SEAL kit for butterfly valve DN50
TYCOSEALKIT-DN65 SEAL kit for butterfly valve DN65
TYCOSEALKIT-DN80 SEAL kit for butterfly valve DN80
TREX-0004-0001 Communication cable Model: TREX-0004-0001
VR144KS-TFP-522 Air Compressor
VR190KS-TFP-522 Air-conditioned compressor model:VR190KS-TFP-522,380V
XXXXX SEAL kit for butterfly valve DN80
ZR-A6206BD1H-BP-0R1 Valve Control Tyco ZRA6206BD1HBP0R1

Góp ý
Được đăng bởi: EUTC
Địa điểm: TP Hồ Chí Minh
Ngày đăng tin: 15:38 02/10/2024
Báo cáo