Xu bạc Việt Nam và các nước (mã s) - cập nhật xu mới 15/12

Thông tin mô tả
Liên hệ: 
Thu Trang: 090.828.2524 (Zalo, Viber)
 
Chủ TK: Nguyễn Thị Thu Trang
1. 19037842488011 - NH Kỹ Thương (Techcombank) TPHCM. 
2. 0441000632462 - NH Ngoại Thương (Vietcombank) TPHCM.
3. 117377529 - NH Á Châu (ACB) TPHCM.
4. MoMo: 0908282524 
Phí ship 20k/lần. Trên 300k freeship.
Khách mua hàng vui lòng chuyển khoản tiền thanh toán vào một trong các tài khoản trên.
Sau khi chuyển tiền, hàng sẽ được gửi đến địa chỉ Quý Khách trong vòng 3 - 5 ngày làm việc.
 
***Lưu ý: Shop chỉ nhận giữ gạch trong vòng 7 ngày kể từ khi khách hàng đặt gạch lần đầu tiên. 
Sau 7 ngày nếu người mua không liên lạc với shop thì shop được quyền bán sản phẩm đó cho khách hàng khác.
 
s1 - Xu bạc 2 Pula Botswana 1986, 0.925 Silver Proof, 28.28g, 38.61mm (#53) - 1200k. 


 
s2 - Xu bạc 10 Dollars Fiji 1978 (Proof) (#58) - 1000k.
 
s3 - Xu bạc 500 Pesos Colombia 1978, 0.925 Silver Proof, 28.28g, 38.6mm (#29) - 1200k.


 
s4 - Xu bạc 25 Pesos Argentina 2000, 0.925 Silver Proof, 27g, 40mm (#50) - 1200k.


 
s5 - Xu bạc 10 Euro Phần Lan 2002, 0.925 Silver, 27g, 38.6mm (#61) - 900k.
 
s6 - Xu bạc 5 Dollars Saint Lucia 1986, 0.925 Silver Proof, 28.28g, 38.61mm (#61) - 1990k.
 
s7 - Xu bạc 500 Francs Guinea 1969, 0.999 Silver Proof, 29.08g, 42mm (#77) - 1200k. 

 
s8 - Xu bạc 100 Francs Monaco 1997, 0.95 Silver, 15g, 31mm (#50) - 1300k. 
 
s9 - Xu bạc 100 Francs Monaco 1974, 0.999 Silver Proof, 37.1g, 40mm (#33) - 3200k.

 
s10 - Xu bạc 10 Francs Cote dIvoire (Bờ Biển Ngà) 1966 (#33) - 2000k.


 

s11 - Xu bạc 5 Francs Thụy Sĩ 1872, 0.9 Silver, 25g, 37mm (#8686) - 7500k.


s12 - Xu bạc 100 Kroner Greenland 2011, 7.78g, 27.35mm (#8686) - 1200k.



s13 - Xu bạc 1 Krone Liechtenstein 1915 (#8787) - 1900k.

s14 - Xu bạc 5 Francs Bỉ 1853 (#8888) - 3600k.

s15 - Xu bạc 10 Shilling Ireland 1966, nguyên hộp (#2022) - 890k.



 
s16 - Xu bạc 100 Đồng Việt Nam 1993 (Từ Aten đến Atlanta) (#7777) - 1500k.

s17 - Xu bạc 2 New Sheqalim Israel 1994, 0.925 Silver, 28.8g, 38.7mm, nguyên hộp (#7777) - 1700k.


s18 - Xu bạc 500 Francs West African States 1972, 0.9 Silver, 25g, 37mm (#7777) - 1600k. 


s19 - Xu bạc 2 ½ Curacao 1944, 0.72 Silver, 25g, 38mm (#7777) - 1000k.



s21 - Xu bạc 1 Yen Japan 1888 (#7373) - 4000k.

 
s22 - Xu bạc 5 Francs Thụy Sĩ 1883, 0.9 Silver, 25g, 37mm (#8080) - 4500k.

 
s23 - Xu bạc 2 ½ Gulden Netherlands 1847, 0.945 Silver, 25g, 38mm (#8080) - 1900k.

 
s24 - Xu bạc 5 Drachmai Crete (Đảo của Hy Lạp) 1901, nguyên hộp (#30) - 2500k.


 
s25 - Xu bạc 25 Ringgit Malaysia 1976, 0.925 Silver, 35g, 42mm (#6868) - 1600k.

 
s26 - Xu bạc 10 Francs Niger 1968, 0.9 Silver, 24.54g, 38mm, nguyên hộp (#7473) - 2200k.


 
s27 - Xu bạc 1 Thaler Áo 1780 (xu Restrike), nguyên hộp (#7473) - 1000k.


 
s28 - Xu bạc 2 ½ Curacao 1944, 0.72 Silver, 25g, 38mm (#7777) - 1000k.



 
s29 - Lot 4 xu bạc 1 Pound Ai Cập (Silver Proofs) (#2022) - 4900k.


 
s30 - Xu bạc 10 Cents Cook Islands 2012 (#88) - 800k. 


-------------------------------------------------

s42 - Xu bạc 1 Florin Áo 1858, 0.9 Silver, 12.34g, 29mm (#8280) - 1500k.

s43 - Lot 2 xu 500 Yen và 5000 Yen Japan (xu 5000 Yen bằng bạc, 500 Yen bằng nickel), Proof version (#8585) - 3000k.


s44 - Xu bạc 10 Dollars Singapore 1975, 0.5 Silver, 31.1g, 40mm (hộp nhựa mica) (#2022) - 900k.


s45 - Xu bạc 10 Dollars Singapore 1976, 0.5 Silver, 31.1g, 40mm (#2022) - 900k.

 
s46 - Xu bạc 5 Diners Andorra 2011, Hologramm - Silver Proof, 0.925 Silver, 25g, 38.61mm (#29) - 1100k.
 
s47 - Xu bạc 1000 Pesetas Saharawi Arab Dem. Rep. (Western Sahara), 31g, 0.999 Silver Proof (#29) - 1200k. 
 
s48 - Xu bạc Xu bạc 100 Francs Djibouti 1994 (Silver Proof), 0.925 Silver, 31.47g (#29) - 1400k. 
 
s49 - Xu bạc 50000 Pesos Guine-Bissau 1996, 0.925 Silver Proof, 31.47 gr, 38.5 mm, mintage: 15,000 (#29) - 1500k. 
 
s50 - Xu bạc 1000 Francs CFA Benin 2001 (ESSAI), 0.999 Silver Proof, 15g, 33mm (#72) - 1600k. 
s51 - Xu bạc 50 Francs Djibouti 1997, 0.925 Silver Proof, 20g, 34mm (#59) - 1200k. 


 
s52 - Xu bạc 1000 Francs Tchad 2003, 0.925 Silver Proof, 20g, 40mm (#59) - 1100k. 


 
s53 - Xu bạc 1000 Francs Tchad 1999, 0.985 Silver Proof, 15g, 34mm (#59) - 1200k. 


 
s54 - Xu bạc 25 Dollars Jamaica 1995, 0.925 Silver Proof, 28.28g, 38.61mm (#58) - 990k.


 
s55 - Xu bạc 30 Dollars Antigua & Barbuda 1982, 0.5 Silver, 31.1g, 39mm (#61) - 1900k.


 
s56 - Xu bạc 25 Shilingi Tanzania 1974, 0.925 Silver Proof, 28.28g, 39mm (#59) - 1200k. 
 
s57 - Xu bạc 10 Pesos Cuba 1992 (#30) - 950k.
 
s58 - Xu bạc 25 Dollars Jamaica 1994, 0.925 Silver Proof, 28.28g, 38.57mm (#29) - 900k.


s61 - Xu bạc 10 Kwacha Zambia 1986 (Proof) (#58) - 990k. 
 
s62 - Xu bạc 1000 CFA Francs Central African States 2004, 0.925 Silver Proof, 22.2g, 38.6mm (#72) - 900k. 
 
s63 - Xu bạc 1000 CFA Francs Central African States 2004, 0.925 Silver Proof, 22.2g, 38.6mm (#72) - 900k. 
 
s64 - Xu bạc 1000 Francs Tchad 2001 (Proof) (#92) - 990k.
 
s65 - Xu bạc 500 Sika Ghana 2003, 0.925 Silver Proof, 26.1g, 40mm (#92) - 1900k.


 
s66 - Xu bạc 30 Dollars Antigua & Barbuda 1982 (#92) - 1800k.
 
s67 - Xu bạc 100 Francs Monaco 1997 (#85) - 1100k.
 
s68 - Xu bạc 250 Kwacha Zambia 1999 (Proof) (#92) - 1200k.
 
s69 - Xu bạc 10 Dollars Fiji 1968 (Silver Proof) (#92) - 1000k.
 
s70 - Xu bạc 5 Pounds Ai Cập 1992 (Silver Proof) (#30) - 890k.
s71 - Set 8 xu Guyana 1976 (Proof, nguyên hộp), xu 5 Dollars và 10 Dollars bằng bạc, 6 xu còn lại bằng nicken (#88) - 2500k.


Hình chụp gần 2 xu bạc:

 
s72 - Set 7 xu Jamaica 1973 (nguyên hộp, xu to 5 Dollars bằng bạc, các xu còn lại bằng nicken) (#13) - 1250k.


 
s73 - Xu bạc 10 Dollars Solomon Islands 1992, 0.925 Silver Proof, 31.47g, 38.61mm (#58) - 990k. 


 
s74 - Xu bạc 5 Crowns Turks & Caicos Islands 2001 (#30) - 650k. 
 
s75 - Xu bạc 5 Tala Tokelau 1996 (Silver Proof), 38mm (#29) - 1200k.
 
s76 - Xu bạc 14 Ecus Gibralta 1995 (Silver Proof) (#29) - 480k. 
 
s77 - Xu bạc 500 Zaires Zaire 1996, 0.5 Silver Proof, 20g (#15) - 900k.
 
s78 - Xu bạc 500 Francs CFA Cote dIvoire, 0.999 Silver Proof, 7g, 30mm (Egyptian Pyramids) (#15) - 700k.
 
s79 - Xu bạc 20 Euro Netherlands 1997 (#15) - 800k.
 
s80 - Xu bạc 25 Rupees Mauritius 1977 (#5858) - 850k.
s81 - Xu bạc 50 Licente Lesotho 1966, 0.9 Silver, 28.1g, 35.55mm (#61) - 1000k. 
 
s82 - Xu bạc 1000 Pesos Guine Bissau 1993 (#59) - 850k. 
 
s83 - Xu bạc 500 Zaires Zaire 1996 (Proof) (#59) - 900k. 
 
s84 - Xu bạc 2500 Francs Senegal 2007 (#30) - 1400k.
 
s85 - Xu bạc 5 Pounds Sudan 1978, 0.925 Silver Proof, 17.5g, 29mm (#30) - 1200k.


 
s86 - Xu bạc 25 Piso Philippines 1975, 0.5 Silver Proof, 25g, 38mm (#6868) - 1300k.
 
s87 - Xu bạc 1000 Francs Tchad 2001 (Silver Proof) (#29) - 800k. 
 
s88 - Xu bạc 5 Qirsh Ai Cập (#73) - 1100k.
 
s89 - Xu bạc 2 Pounds Bailiwick of Jersey 1987 (Silver Proof) (#6161) - 1050k.
 
s90 - Xu bạc 25 Dollars Solomon Islands 2008 (Silver Proof) (#6161) - 1200k.
s93 - Xu bạc 2½ Pounds Sudan 1976, 0.925 Silver Proof, 28.28g, 38.61mm, nguyên hộp (#3838) - 1500k.



 
s94 - Xu bạc 20 Dalasis Gambia 1977, Silver Proof, nguyên hộp (#35) - 1000k.

 
s95 - Xu bạc 20 Francs Thụy Sĩ 1991, nguyên hộp (#3737) - 850k.



 
s96 - Xu bạc 25 Rupees Mauritius 1977 (#57) - 990k.
 
s97 - Xu bạc 50 Korun Czechoslovakia 1986 (#2022) - 500k.
 
s98 - Xu bạc 50 Korun Czechoslovakia 1986 (#2022) - 500k.
 
s99 - Xu bạc 50 Korun Czechoslovakia 1948 (#2022) - 500k. 
 
s100 - Xu bạc 2½ Gulden Curacao 1944, 0.72 Silver, 25g, 38mm (#6868) - 1000k.


s101 - Xu bạc 1 Rupee British India 1903 (#8585) - 950k.

s102 - Xu bạc 1 Rupee British India 1903 (#8080) - 900k.

s103 - Xu bạc 1 Rupee British India 1862 (#8080) - 1000k.

s104 - Xu bạc 1 Rupee British India 1862 (#8080) - 1000k.

s105 - Xu bạc 1/2 Rupee British India 1944 (#8080) - 250k.

s106 - Lot 2 xu bạc 500 Lire và 1000 Lire San Marino 1986 (#6666) - 1000k.


 
s107 - Xu bạc 200 Zlotych Balan 1976 (#6666) - 400k.
 
s108 - Xu bạc 25 Gourdes Haiti 1973 (Proof) (#29) - 450k.
 
s109 - Xu bạc 500 Lire San Marino 1977 (#29) - 420k. 
 
s110 - Xu bạc 500 Lire Italy 1982 (#39) - 420k.
s111 - Xu bạc 5 Kroner Đan Mạch 1964 (#30) - 490k.
 
s112 - Xu bạc 50 Francs Bỉ 1948, 0.835 Silver, 12.5g, 30mm  (#79) - 500k.
 
s113 - Xu bạc 50 Francs Bỉ 1960, 0.835 Silver, 12.5g, 30mm  (#79) - 500k.
 
s114 - Xu bạc 500 Lire San Marino 1977 (#29) - 420k. 
 
s115 - Xu bạc 7500 CFA Francs Cameroun 2006 (#36) - 350k.
 
s116 - Xu bạc 1000 Lire San Marino 1980 (#36) - 650k.
 
s117 - Xu bạc 1000 Lire Italy 1970, Silver Proof (#36) - 650k.
 
s118 - Xu bạc 200 Korun Slovakia 1994 (#30) - 600k. 
 
s119 - Xu bạc 1000 Francs Tchad 1978 (#30) - 950k. 
 
s120 - Xu bạc 1000 Lire Vatican 1984 (#30) - 650k.
s121 - Xu bạc 12 Euro Spain 2007 (#30) - 600k. --> gạch.


 
s122 - Xu bạc 1/2 Shilling Áo 1925 (#30) - 200k.
 
s123 - Xu bạc 10 Pesos Uruquay 1961 (#30) - 490k.
 
s124 - Xu bạc 500 Lire San Marino 1976 (#30) - 420k.
 
s125 - Medal bạc 1966 (#30) - 600k.
 
s126 - Xu bạc 1000 Lire San Marino 1979 (#30) - 650k.
 
s127 - Xu bạc 7000 Francos Equatorial Guinea 1993 (Proof) (#59) - 650k. 
 
s128 - Xu bạc 1000 Lire San Marino 1978 (#39) - 650k.
 
s129 - Xu bạc 1000 Lire San Marino 1979 (#35) - 650k.
 
s130 - Xu bạc 200 Forint Hungary 1993 (#57) - 390k.


s131 - Xu bạc 1/10 Balboa Panama 1961 (#40) - 180k.
 
s132 - Xu bạc 1000 Lire Vatican 1982 (#30) - 650k.
 
s133 - Xu bạc 1000 Lire Vatican 1983 (#30) - 650k. 
 
s134 - Xu bạc 5 Kroner Đan Mạch 1960 (#30) - 650k.
 
s135 - Xu bạc 5 Kroner Đan Mạch 1964 (#35) - 500k.
 
s136 - Xu bạc 500 Lire San Marino 1982 (#73) - 450k.
 
s137 - Xu bạc 1000 Lire San Marino 1982 (#73) - 650k.
 
s138 - Xu bạc 500 Lire Italy 1987 (#73) - 650k.
 
s139 - Xu bạc 50 Bani Romania 1914 (#40) - 290k.
 
s140 - Xu bạc 10 Centavos Colombia 1946 (#40) - 150k.
s141 - Xu bạc 20 Centavos Colombia 1945 (#40) - 190k.
 
s142 - Xu bạc 1 Kronor Thụy Điển 1948 (#79) - 120k. 
 
s143 - Xu bạc 500 Lire Italy 1981 (#85) - 420k.
 
s145 - Xu bạc 10 Rupees India 1972 (#86) - 600k.


 
s146 - Xu bạc 10 Markkaa Phần Lan 1971, nguyên hộp (#63) - 450k.

 
s147 - Xu bạc 1/10 Netherland East Indies 1942 (#95) - 120k.
 
s148 - Xu bạc 50 Cents Bỉ 1886 (#88) - 400k. 
 
s149 - Xu bạc 10 Cents Liberia 1896 (#95) - 1200k.
 
s150 - Xu bạc Đan Mạch (Love Token) (#95) - 120k.
s151 - Xu bạc 100 Drachmai Hy Lạp 1982 (#98) - 380k.
 
s152 - Xu bạc 30 Drachmai Hy Lạp 1964 (#98) - 490k.
 
s153 - Xu bạc 200 Zlotych Balan 1975, 0.75 Silver, 14.5g, 31mm (#98) - 400k. 
 
s154 - Xu bạc 200 Zlotych Balan 1976, 0.625 Silver, 14.5g, 31mm (#98) - 400k.
 
s155 - Xu bạc 1000 Lire San Marino 1995 (Proof) (#2) - 650k.
 
s156 - Xu bạc 20 Francs Bỉ 1934, 0.68 Silver, 11g, 28mm (#2) - 350k.
 
s157 - Xu bạc 2000 Pesos Argentina 1978, 0.9 Silver, 15g, 33mm (#2) - 500k.
 
s158 - Xu bạc 1000 Lire San Marino 1980 (#1) - 650k.
 
s159 - Xu bạc 1000 Lire San Marino 1983 (#1) - 650k.
 
s160 - Xu bạc 1000 Lire San Marino 1986 (#1) - 650k.
s161 - Xu bạc 500 Lire San Marino 1981 (#1) - 450k.
 
s162 - Xu bạc 1000 Lire San Marino 1977 (#1) - 650k.
 
s163 - Xu bạc 50 Francs Bỉ 1960 (#1) - 490k.
 
s164 - Xu bạc 10 Ore Đan Mạch 1916 (#8) - 220k.
 
s165 - Xu bạc 50 Bani Romania 1912 (#9) - 350k.
 
s166 - Xu bạc 500 Lire Vatican 1975 (#13) - 420k.
 
s167 - Xu bạc 1000 Lire Vatican 1982 (#13) - 650k. 
 
s168 - Xu bạc 1/10 Gulden Netherland Antilles 1966 (#13) - 150k.
 
s169 - Xu bạc 500 Lire Vatican 1978 (#15) - 420k.
 
s170 - Xu bạc 50 Rupees India 1974 (FAO), 0.5 Silver, 34.7g, 44mm (#16) - 890k.

s171 - Medal bạc Áo 1993 (#24) - 250k.
 
s172 - Xu bạc 50 Centimos Bỉ 1886 (#85) - 250k. 
 
s173 - Xu bạc 5 Qirsh Ai Cập (#33) - 1100k.
 
s174 - Xu bạc 1 Kurush Turkey (#33) - 150k.
 
s175 - Xu bạc 20 Rupees Nepal (#34) - 550k.
 
s176 - Xu bạc 50 Centimos Bỉ 1886 (#85) - 250k. 
 
s177 - Xu bạc 10 Cents Netherlands 1901 (#3939) - 900k.
 
s178 - Xu bạc 500 Lire Vatican 1978 (#4040) - 450k.
 
s179 - Xu bạc 1000 Lire Vatican 1978, nguyên bìa (#4040) - 680k.


 
s180 - Xu bạc 5 Centavos Guatemala 1958 (#4040) - 200k.
s181 - Xu bạc 10 Centavos Guatemala 1945 (#4040) - 280k.
 
s182 - Xu bạc 25 Centavos Guatemala 1956 (#4040) - 500k.
 
s183 - Xu bạc 10 Centavos Colombia 1942 (#4040) - 280k.
 
s184 - Xu bạc 25 Piastres Syria 1958 (#4444) - 350k.
 
s185 - Xu bạc 50 Centimes Bỉ 1907 (#4444) - 350k.
 
s186 - Xu bạc 25 Cents Seychelles 1944 (#4444) - 890k.
 
s187 - Xu bạc 1 Kronor Thụy Điển 1943 (#4444) - 150k. 
 
s188 - Xu bạc 25 Pennia Phần Lan 1916 (#4646) - 200k.
 
s189 - Xu bạc 1000 Lire Vatican 1978 (#4747) - 650k.
 
s190 - Xu bạc 10 Korun Czechoslovakia 1957, nguyên hộp (#30) - 550k.

s191 - Xu bạc 1 Shilling New Guinea 1945 (#5351) - 400k.
 
s192 - Xu bạc 500 Lire Italy 1984 (#4848) - 420k.
 
s193 - Xu bạc 100 Fils Iraq (#4848) - 1000k.
 
s194 - 5 Euro Netherlands 2016 (Silver Plate) (#30) - 350k. 

 
s195 - Xu bạc  1/10 Balboa Panama 1961 (#5050) - 250k.
 
s196 - Xu bạc 2½ Cents South Africa 1961 (#5151) - 400k.
 
s197 - Xu bạc 50 Cents Ethiopia 1944 (#5151) - 350k.
 
s198 - Xu bạc 1 Rand South Africa 1983, nguyên hộp (#5351) - 600k.

 
s199 - Xu bạc 1 Rand South Africa 1987, nguyên hộp (#5351) - 600k.

 
s200 - Xu bạc 5 Forint Hungary 1947 (#5453) - 300k.


s201 - Xu bạc 50 Para Serbia 1915 (#5858) - 250k.
 
s202 - Xu bạc 50 Centimos Venezuela 1960 (#5351) - 200k.
 
s203 - Xu bạc 5 Lire Italy 1927 (#5351) - 250k.
 
s204 - Xu bạc 500 Lire Italy 1981 (#5656) - 420k.
 
s205 - Xu bạc 20 Leva Bulgaria 1930 (#5656) - 200k.
 
s206 - Xu bạc 20 Francs Bỉ 1950 (#5656) - 250k.
 
s208 - Xu bạc 5 Kroner Đan Mạch 1935 (#5656) - 650k.
 
s209 - Xu bạc 10 Sen Japan (#5656) - 200k.
 
s210 - Xu bạc 5 Kronor Thụy Điển 1955 (#5656) - 450k.
s211 - Xu bạc 5 Euro Netherlands 2003 (Vincent Van Gogh) (#6161) - 390k.
 
s212 - Xu bạc 20 Francs Bỉ 1950 (#5858) - 250k.
 
s213 - Xu bạc 10 Cents Netherlands 1919 (#5858) - 150k.
 
s214 - Xu bạc 1/10 Gulden Netherland Antilles 1963 (#5656) - 120k.
 
s215 - Xu bạc 1/10 Gulden Netherland Antilles 1966 (#5656) - 120k.
 
s216 - Xu bạc 2 Piastres Ai Cập (#5858) - 220k. 
 
s217 - Xu bạc 5 Cente***os Panama 1904 (#6060) - 250k.
 
s218 - Xu bạc 10 Cents Netherlands 1890 (#6060) - 250k.
 
s219 - Xu bạc 10 Korun Slovakia 1944 (xu bị xước xíu) (#6161) - 390k.
 
s220 - Xu bạc 10 Korun Czechoslovakia 1928, nguyên hộp (#6161) - 550k.

s221 - Xu bạc 10 Centavos Mexico 19xx (#6161) - 200k.
 
s222 - Xu bạc 1 Dirham Morocco 1960 (#6161) - 250k.
 
s223 - Xu bạc 2 Shillings Áo 1928 (#6161) - 390k.
 
s224 - Xu bạc 2 Shillings Áo 1929 (#6161) - 490k.
 
s225 - Xu bạc 2 Shillings Áo 1930 (#6161) - 590k.
 
s226 - Xu bạc 5 Shillings Áo 1965 (Proof version) (#6161) - 200k.
 
s227 - Xu bạc 100 Pesos Mexico 2003, 0.925 Silver, 33.94g, 39.04mm (#6464) - 850k.


 
s228 - Xu bạc 20 Centavos Bolivia 1909 (#6464) - 800k.
 
s229 - Xu bạc 1/2 Decimo Ecuador 1894 (#6464) - 690k.
 
s230 - Xu bạc 10 Ore Thụy Điển 1938 (#6464) - 110k.
s231 - Xu bạc 10 Ore Thụy Điển 1936 (#6464) - 100k.
 
s232 - Xu bạc 10 Ore Thụy Điển 1941 (#6464) - 70k.
 
s233 - Xu bạc 50 Ore Thụy Điển 1907 (#6464) - 450k.
 
s234 - Xu bạc 1/10 Netherland Antilles 1966 (#6464) - 120k.
 
s235 - Xu bạc 1/10 Netherland East Indies 1920 (#6464) - 150k.
 
s236 - Xu bạc 1/10 Netherland East Indies 1945 (#6464) - 120k.
 
s237 - Xu bạc 10 Cents Netherlands 1939 (#6464) - 110k.
 
s238 - Xu bạc 20 Centimes Bỉ 1853 (#6464) - 490k.
 
s239 - Xu bạc 25 Cents Canada 1919 (#92) - 200k.
 
s240 - Xu bạc 50 Cents Canada 1919 (#92) - 450k.
s241 - Xu bạc 3 Pence Australia 1948 (#4747) - 150k.
 
s242 - Xu bạc 1 Shilling New Guinea 1938 (#4848) - 420k.
 
s244 - Xu bạc 3 Pence Southern Rhodesia 1936 (#15) - 250k.
 
s245 - Xu bạc 5 Cents Malaya 1945 (#4646) - 150k. 
 
s246 - Xu bạc 3 Pence New Zealand 1940 (#6161) - 150k.
 
s247 - Xu bạc 3 Pence New Zealand 1943 (#6161) - 150k.
 
s248 - Xu bạc 3 Pence New Zealand 1944 (#6161) - 150k.
 
s249 - Xu bạc 3 Pence New Zealand 1946 (#5656) - 150k.
 
s250 - Xu bạc 1 Dollar Canada 1978, nguyên hộp (#3838) - 490k.

s251 - Xu bạc 5 Cents Straits Settlements 1926 (#6060) - 290k. 
 
s252 - Xu bạc 10 Cents Straits Settlements 1927 (#6060) - 200k. 
 
s253 - Xu bạc 10 Cents Straits Settlements 1910 (#4444) - 250k.
 
s254 - Xu bạc 5 Cents Newfoundland 1945 (#18) - 250k.
 
s255 - Xu bạc 10 Cents Canada 1948 (#5656) - 180k. 
 
s256 - Xu bạc 10 Cents Canada 1948 (Key Date) (#5453) - 350k.
 
s257 - Xu bạc 3 Pence South Africa 1932 (#6161) - 250k.
 
s258 - Xu bạc 1 Shilling South Africa 1933 (#6161) - 450k.
 
s259 - Xu bạc 1 Shilling South Africa 1943 (#6161) - 280k.
 
s260 - Xu bạc 2 Shillings South Africa 1953 (#6161) - 500k.
s261 - Xu bạc 5 Cents Straits Settlements 1919 (#6464) - 300k.
 
s262 - Xu bạc 10 Cents Straits Settlements 1927 (#6464) - 200k.
 
s263 - Xu bạc 1 Shilling South Africa 1942 (#6161) - 280k.
 
s264 - Xu bạc 1 Shilling South Africa 1953 (#6161) - 280k.
 
s265 - Xu bạc 2 ½  Shillings South Africa 1955 (#6161) - 550k.
 
s266 - Xu bạc 1 Shilling East Africa 1924 (#6464) - 290k.
 
s267 - Xu bạc 10 Cents Canada 1952 (#6464) - 150k.
 
s268 - Xu bạc 5 Cents Newfoundland 1943 (#6464) - 200k.
 
s269 - Xu bạc 3 Pence Australia 1949 (#6464) - 50k.
 
s270 - Xu bạc 6 Pence Southern Rhodesia 1936, nguyên hộp (#6161) - 620k.

s271 - Xu bạc 3 Pence Australia 1951 (#6464) - 80k.
 
s272 - Xu bạc 3 Pence Australia 1952 (#6464) - 80k.
 
s273 - Xu bạc 6 Pence Australia 1951 (#6464) - 100k. 
 
s274 - Xu bạc 1 Shilling Australia 1946 (#6464) - 160k.
 
s275 - Xu bạc 1 Shilling Australia 1954 (#6464) - 160k. 
 
s276 - Xu bạc 1 Shilling Australia 1961 (#6464) - 160k.
 
s279 - Xu bạc 100 Yen Japan (#6565) - 190k.
 
s280 - Xu bạc 20 Sen Japan (#6565) - 350k.
s282 - Xu bạc 5000 Reis Brasil 1936 (#6767) - 430k.
 
s283 - Xu bạc 25 Cents Netherlands 1928 (#6767) - 200k.
 
s284 - Xu bạc 3 Pence Australia 1949 (#6767) - 80k.
 
s285 - Xu bạc 3 Pence Australia 1950 (#6767) - 80k.
 
s286 - Xu bạc 3 Pence Australia 1952 (#6767) - 80k. 
 
s287 - Xu bạc 3 Pence Australia 1956 (#6767) - 80k.
 
s288 - Xu bạc 3 Pence Australia 1957 (#6767) - 80k.
 
s289 - Xu bạc 3 Pence Australia 1959 (#6767) - 80k.
 
s290 - Xu bạc 3 Pence Australia 1961 (#6767) - 80k.
s291 - Xu bạc 3 Pence Australia 1962 (#6767) - 80k.
 
s292 - Xu bạc 3 Pence Australia 1963 (#6767) - 80k.
 
s293 - Xu bạc 1 Florin South Africa 1924 (#6767) - 890k.
 
s294 - Xu bạc 1 Peso Mexico 1962 (#6767) - 220k.
 
s295 - Xu bạc 50 Cents Bahamas Islands 1966, 0.8 Silver, 10.37g, 29mm (#6868) - 390k.
 
s296 - Xu bạc 1 Dollar Bahamas Islands 1966, 0.8 Silver, 18.14g, 34mm (#6868) - 650k.
 
s297 - Xu bạc 25 Centavos Mexico 1886 (#6868) - 900k.
 
s298 - Xu bạc 25 Cents Canada 1953 (#6868) - 190k.
 
s299 - Xu bạc 1 Gulden Netherlands 1955 (#6868) - 150k.
 
s300 - Xu bạc 1 Gulden Netherland Antilles 1952 (#6868) - 280k.
s301 - Xu bạc 10 Ore Thụy Điển 1935 (#6868) - 90k.
 
s302 - Xu bạc 10 Ore Thụy Điển 1946 (#6868) - 90k.
 
s303 - Xu bạc 1/4 Riyal Saudi Arabia 1954 (#6969) - 250k.
 
s304 - Xu bạc 1 Pound Ai Cập 1978 (#7171) - 550k.
 
s305 - Xu bạc 2 Piastres Ai Cập (#7069) - 220k.
 
s306 - Xu bạc 2 Piastres Ai Cập (#7069) - 220k.
 
s307 - Xu bạc 5 Piastres Ai Cập (#7069) - 400k.
 
s308 - Xu bạc 1 Pound Ai Cập 1973 (FAO), 0.72 Silver, 25g, 40mm (#7272) - 800k.
 
s309 - Xu bạc 5 Kronor Thụy Điển 1955 (#7272) - 400k.
 
s310 - Xu bạc 10 Dinara Jugoslavia 1931 (#7272) - 250k.
s311 - Xu bạc 1 Krona Thụy Điển 1907 (#7272) - 320k.
 
s312 - Xu bạc 20 Drachmai Hy Lạp 1960 (#7272) - 300k.
 
s313 - Xu bạc 2 Schilling Áo 1932 (#7272) - 780k.
 
s314 - Xu bạc 10 Cents Canada 1968 (#7272) - 120k.
 
s315 - Xu bạc 10 Cents Canada 1956 (#7272) - 90k.
 
s316 - Xu bạc 10 Ore Thụy Điển 1953 (#7272) - 60k.
 
s317 - Xu bạc 1 Shilling Fiji 1942 (#7373) - 300k.
 
s318 - Xu bạc 10 Cents Netherlands 1939 (#7373) - 150k.
 
s319 - Xu bạc 1 Corona Áo 1915 (#7373) - 220k.
 
s320 - Xu bạc 20 Centavos Mexico 1919 (#7373) - 800k.
s321 - Xu bạc 1 Shilling South Africa 1897 (#7373) - 150k.
 
s322 - Xu bạc 3 Pence Australia 1950 (#7373) - 80k.
 
s323 - Xu bạc 3 Pence Australia 1951 (#7373) - 80k.
 
s324 - Xu bạc 3 Pence Australia 1952 (#7373) - 80k.
 
s325 - Xu bạc 3 Pence Australia 1957 (#7373) - 80k.
 
s326 - Xu bạc 3 Pence Australia 1959 (#7373) - 80k.
 
s327 - Xu bạc 3 Pence Australia 1961 (#7373) - 80k.
 
s328 - Xu bạc 3 Pence Australia 1963 (#7373) - 80k.
 
s329 - Xu bạc 6 Pence Australia 1962 (#7373) - 100k.
 
s330 - Xu bạc 1 Shilling Australia 1946 (#7373) - 160k.
s331 - Xu bạc 1 Shilling Australia 1961 (#7373) - 160k.
 
s332 - Xu bạc 25 Shilling Áo 1966 (#7575) - 450k.

s333 - Xu bạc 10 Sen Japan (#7575) - 190k.

s334 - Xu bạc 10 Sen Japan (#7575) - 190k.

s335 - Xu bạc 20 Sen Japan (#7575) - 300k.

s336 - Xu bạc 1 Thaler Áo 1780 (xu Restrike) (#7575) - 1000k.


s337 - Xu bạc 20 Drachmai Hy Lạp 1930 (#7575) - 850k.

s338 - Xu bạc 200 Lei Romania 1942 (#7575) - 390k.

s339 - Xu bạc 10 Cents Netherlands 1906 (#7676) - 400k.

s340 - Xu bạc 1 Rand South Africa 1975, 0.8 Silver Proof, 15g, 32.7mm, nguyên hộp (#7777) - 600k.

s341 - Xu bạc 3 Pence South Africa 1959 (#8080) - 160k.

s342 - Xu bạc 5 Francs Tunisie (#21) - 400k. 

s343 - Xu bạc 1 Shilling Fiji 1942 (#8181) - 300k.

s344 - Xu bạc 1000 Rials Iran (#8181) - 500k.

s345 - Xu bạc 2 Piastres Ai Cập (#8483) - 70k.

s346 - Xu bạc 50 Sen Japan (#8483) - 200k.

s347 - Xu bạc 50 Sen Japan (#8483) - 200k.

s348 - Xu bạc 1/2 Franc Thụy Sĩ 1945 (#8686) - 110k.

s350 - Xu bạc 1 Rand South Africa 1976, 0.8 Silver Proof, 15g, 32.7mm, nguyên hộp (#7777) - 600k.

s351 - Xu bạc 1 Kronor Thụy Điển 1946 (#8787) - 130k.

s352 - Xu bạc 1 Sol Peru 1933 (Keydate, Mintage: 5000) (#8989) - 1600k.

s355 - Xu bạc 5 Kina Papua New Guinea 1997, 0.925 Silver Proof, 28.28g, 38.61g (#8989) - 1000k.

s357 - Xu bạc 10 Dollars Samoa I Sisifo 1994, 0.925 Silver Proof, 31.47g, 38.61mm (#8989) - 1000k.

s358 - Xu bạc 20 Dalasis Gambia 1996, 0.925 Silver Proof, 31.36g, 38.5mm (#8989) - 1000k.

s360 - Xu bạc 20 Crowns Turks and Caicos Islands 1992, 0.999 Silver Proof, 31.1g, 38.6mm (#8989) - 1000k.

s362 - Xu bạc 5 Pounds England 2010, 0.925 Silver Proof, 28.28g, 38.61mm (#8989) - 900k.

s364 - Xu bạc 5 Dollars New Zealand 1994, 0.925 Silver Proof, 31.47g, 38.5mm (#8989) - 1000k.



s365 - Xu bạc 1 Dollar Cayman Islands 1994, 0.925 Silver Proof, 28.28g, 38.61mm - 1000k.

s366 - Xu bạc 5 Dollars Cook Islands 1995, 0.925 Silver Proof, 31.47g, 38.61mm (#8989) - 1000k.

s368 - Xu bạc 5 Pounds Gibraltar 2006, 0.925 Silver Proof, 28.28g, 38.6mm (#8989) - 900k.

s369 - Xu bạc 5 Pounds Guernsey 2007,  0.925 Silver Proof, 28.28g, 38.61mm (#8989) - 1000k.

s376 - Xu bạc 1 Dollar Bermuda 1972, 0.925 Silver Proof, 28.28g, 38.61mm (#8989) - 950k.

s377 - Set 8 xu bạc Belize 1979 (Silver Proof Set) (#8989) - 2900k.

s378 - Set 6 xu Guyana 1976 (Proof Set) (#8989) - 1350k.

s379 - Set 9 xu Bahamas 1976 (4 viên mệnh giá lớn nhất bằng bạc, 5 viên còn lại ko phải xu bạc), Proof Set (#8989) - 3600k.

s380 - Set 7 xu Liberia 1973 (viên mệnh giá lớn nhất 5 Dollars bằng bạc, 6 viên còn lại ko phải xu bạc), Proof Set (#8989) - 1500k.

s381 - Set 8 xu Jamaica (2 viên mệnh giá lớn nhất 5 Dollars và 10 Dollars bằng bạc, 6 viên còn lại ko phải xu bạc), Proof Set (#8989) - 2500k.

s382 - Set 7 xu British Virgin Islands (2 viên mệnh giá lớn nhất 1 Dollar và 5 Dollars bằng bạc, 5 viên còn lại ko phải xu bạc), Proof Set (#8989) - 2500k.

s383 - Set 8 xu Barbados (2 viên mệnh giá lớn nhất 5 Dollars và 10 Dollars bằng bạc, 6 viên còn lại ko phải xu bạc), Proof Set (#8989) - 2500k.

s384 - Set 8 xu Cook Islands 1978 (Viên mệnh giá lớn nhất 10 Dollars bằng bạc, 7 viên còn lại ko phải bạc), Proof Set (#8989) - 2300k.

s385 - Xu bạc 1/10 Gulden Netherlands East Indies 1942 (#8989) - 100k.

s386 - Xu bạc 1/10 Gulden Netherlands Antilles 1963 (#8989) - 120k.

s387 - Xu bạc 1/4 Gulden Netherlands Antilles 1954 (#8989) - 150k.

s388 - Xu bạc 1/4 Riyal Saudi Arabia 1954 (#8989) - 250k.

s389 - Xu bạc 25 Dollars Jamaica 1992, 0.925 Silver Proof, 23.3299g, 38.61mm (#8989) - 1500k.
(Kỷ niệm 500 năm Christopher Columbus khám phá ra châu Mỹ)

Liên hệ: 090.828.2524 (Zalo, Viber).
Góp ý
Được đăng bởi: Thu Trang
Địa điểm: TP Hồ Chí Minh
Ngày đăng tin: 17:45 10/08/2024, cập nhật lần cuối lúc: 14:08 26/12/2024
Phản ánh tin rao vi phạm