d1 - Xu bạc 1 Thaler German States (bang Bavaria) 1867 (#8888) - 3600k.
d2 - Xu bạc 1 Thaler German States (Bang Prussia) 1861, 0.9 Silver, 18.52g, 33mm (#8080) - 2200k.
d3 - Xu bạc 1 Thaler German States (Bang Prussia) 1871, 0.9 Silver, 18.52g, 33mm (#8080) - 2000k.
d6 - Xu bạc 3 Mark German States (bang Bavaria) 1911 (#7575) - 900k.
d12 - Xu bạc 2 Reichsmark N.a-z.i Germany 1937-A, 0.625 Silver, 8g, 25mm (#8080) - 290k.
d13 - Xu bạc 2 Reichsmark N.a-z.i Germany 1937-D, 0.625 Silver, 8g, 25mm (#8080) - 290k.
d14 - Xu bạc 2 Reichsmark N.a-z.i Germany 1937-F, 0.625 Silver, 8g, 25mm (#8080) - 290k.
d15 - Xu bạc 2 Reichsmark N.a-z.i Germany 1937-G, 0.625 Silver, 8g, 25mm (#6969) - 290k. --> gạch.
d17 - Xu bạc 5 Reichsmark Germany 1936-A, 0.9 Silver, 13.88g, 29mm (#8080) - 590k.
s352 - Xu bạc 5 Mark German States (bang Prussia) 1898 (#8989) - 1600k.
d22 - Xu bạc 5 Mark German States (bang Wurttemberg) 1876 (#8989) - 1700k.
d23 - Xu bạc 5 Mark West Germany (Tây Đức) 1974 (Immanuel Kant) (#8) - 250k.
d78 - 10 Reichspfennig N.a-z.i Germany 1939-E (#8582) - 300k. --> gạch.
d84 - 1 Reichspfennig N.a-z.i Germany 1937-F (#8080) - 90k.
d85 - 1 Reichspfennig N.a-z.i Germany 1939-E (#8080) - 90k.
d86 - 1 Reichspfennig N.a-z.i Germany 1938-D (#8080) - 90k.
d87 - 1 Reichspfennig N.a-z.i Germany 1939-F (#8080) - 90k.
d88 - 1 Reichspfennig Germany 1938-D (#8080) - 90k.
d89 - 1 Reichspfennig Germany 1937-E (#8080) - 90k.
d90 - 1 Reichspfennig N.a-z.i Germany 1938-F (#8080) - 90k.
d91 - 1 Reichspfennig N.a-z.i Germany 1939-G (#8080) - 90k.
d92 - 1 Reichspfennig N.a-z.i Germany 1937-D (#8080) - 90k.
d103 - 2 Reichspfennig N.a-z.i Germany 1939-B (#8080) - 120k.
d104 - 2 Reichspfennig N.a-z.i Germany 1939-E (#8080) - 120k.
d105 - 2 Reichspfennig N.a-z.i Germany 1939-F (#8080) - 150k.
d106 - 2 Reichspfennig N.a-z.i Germany 1939-J (#8080) - 130k.
d233 - 100 Franken Saarland 1955 (#7878) - 450k.
d234 - 5 Pfennig German Empire (Đế Quốc Đức) 1921 (#7878) - 50k.
d235 - 5 Pfennig German Empire (Đế Quốc Đức) 1921 (#7878) - 50k.
d236 - 5 Pfennig German Federal Republic (CH Liên bang Đức / Tây Đức) 1982-J (#7878) - 30k.
d238 - 20 Pfennig German Democratic Republic (CH Đức / Đông Đức) 1969 (#7878) - 70k.
d239 - 1 Pfennig German Democratic Republic (CH Đức / Đông Đức) 1953 (#7878) - 30k.
d240 - 1 Pfennig German Democratic Republic (CH Đức / Đông Đức) 1968 (#7878) - 20k.
d241 - 5 Pfennig German Democratic Republic (CH Đức / Đông Đức) 1968 (#7878) - 20k.
d242 - 10 Pfennig German Democratic Republic (CH Đức / Đông Đức) 1982 (#7878) - 30k.
d243 - 1 Marrk German Democratic Republic (CH Đức / Đông Đức) 1972 (#7878) - 40k.
d244 - 1 Marrk German Democratic Republic (CH Đức / Đông Đức) 1956 (#7878) - 40k.
d245 - 20 Franken Saariland 1954 (#7978) - 120k.
d246 - 2 Mark Germany + bì thư (#7777) - 200k.
d247 - Lot 4 xu 5 Mark + 1 Medal Germany (#7777) - 1050k.
d248 - 5 Mark Germany 1984, Proof version (#7777) - 380k.
d249 - 5 Mark Germany 1985, Proof version (#7777) - 380k.
d250 - 5 Mark Germany 1980, Proof version (#7777) - 380k.
d251 - 5 Mark Germany 1979, Proof version (#7777) - 380k.
d252 - 5 Mark Germany 1982, Proof version (#7777) - 380k.
d253 - 5 Mark Germany 1982, Proof version (#7777) - 380k.
d254 - 5 Mark Germany 1980, Proof version (#7777) - 380k.
d255 - 5 Mark Germany 1986, Proof version (#7777) - 380k.
d256 - 5 Mark Germany 1985, Proof version (#7777) - 380k.
d257 - 5 Mark West Germany 1986 (#7777) - 380k.
d258 - 5 Mark Germany 1982, Proof version (#8080) - 380k.
d259 - 10 Pfennig German Empire (Đế Quốc Đức) 1921 (#8080) - 30k.
d260 - 1 Pfenning German States (Bang Prussia) 1848-A (#8080) - 120k.
d261 - 3 Pfenning German States (Bang Prussia) 1864-A (#8080) - 120k.
d262 - 3 Pfenning German States (Bang Prussia) 1864-A (#8080) - 120k.
d276 - Bộ 3 xu German Democratic Republic (CH Đức / Đông Đức) (#7979) - 90k.
d277 - Bộp 8 xu German Democratic Republic (CH Đức / Đông Đức) (#7979) - 300k.
d280 - Xu bạc 1 Thaler German States (bang Hannover) 1839 (#8787) - 3800k. --> gạch.
d281 - Xu bạc 1 Thaler German States (bang Baden) 1870 (Minage: 22000) (#8787) - 3600k. --> gạch.
d282 - Bộ 3 xu Đức (#8787) - 100k.
d284 - 1 Mark Germany 1966 (#8787) - 30k.
d286 - 5 Mark Germany 1969 (#8787) - 50k.
d287 - 10 Pfennig German Democratic Republic (CH Đức / Đông Đức) 1968 (#8787) - 20k.
d288 - 1 Mark German Democratic Republic (CH Đức / Đông Đức) 1962 (#8787) - 30k.
d289 - 200 Mark German Weimar Republic 1923-G (#8787) - 60k.
d290 - 50 Reichspfennig N.a-z.i Germany 1939 (#8787) - 200k.
d291 - 10 Reichspfennig N.a-z.i Germany 1938-A (#8787) - 200k.
d292 - 1 Pfennig German Empire (Đế Quốc Đức) 1917 (xu nhôm) (#8787) - 80k.
d293 - 2 Pfennig German Empire (Đế Quốc Đức) 1873 (#8787) - 80k.
d294 - 2 Pfennig German Empire (Đế Quốc Đức) 1915 (#8787) - 50k.
d295 - 5 Pfennig German Empire (Đế Quốc Đức) 1918 (#8787) - 40k.