X1 : 1 Penny Anh 1920 - King Geoger V, 90k
X2 : 1 Penny Anh 1931 - King Geoger V, 120k
X3 : 2 Pence Anh 1994 - Queen Elizabeth II, 30k
X4 : 1 Penny Anh 1961 - Queen Elizabeth II, 80k
X5 : 1 dollars Australia 1996, 40k
X14 : 2 dollars Australia 2006 Kỷ niệm Ngày chính thức thay thế tiền giấy 2 dollar = tiền xu 2 dollar - 60K
X15 : 2 dollars Australia 2006 Kỷ niệm Ngày chính thức thay thế tiền giấy 2 dollar = tiền xu 2 dollar - 60K
X16 : 2 dollars Australia 1988 Kỷ niệm Ngày chính thức thay thế tiền giấy 2 dollar = tiền xu 2 dollar - 60K
X17 : 2 dollars Australia 2009 Kỷ niệm Ngày chính thức thay thế tiền giấy 2 dollar = tiền xu 2 dollar - 60K
X18 : 2 dollars Australia 2009 Kỷ niệm Ngày chính thức thay thế tiền giấy 2 dollar = tiền xu 2 dollar - 60K
X19 : 2 dollars Australia 2003 Kỷ niệm Ngày chính thức thay thế tiền giấy 2 dollar = tiền xu 2 dollar - 60K X20 : 2 dollars Australia 2006 Kỷ niệm Ngày chính thức thay thế tiền giấy 2 dollar = tiền xu 2 dollar - 60K
X21 : 2 dollars Australia 2016 Kỷ niệm Ngày chính thức thay thế tiền giấy 2 dollar = tiền xu 2 dollar - 60K
X22 : 2 dollars Australia 2016 kỷ niệm Olympic, 100k
X24 : 1 dollars Australia 1985 Kangaroo,50k
X25 : 1 dollars Australia 1998 Kangaroo,60k
X26 : 1 dollars Australia 2009 Kangaroo,60k
X27 : 1 dollars Australia 2016 Kangaroo XU KỶ NIỆM 50 NĂM LƯU HÀNH ĐỒNG TIỀN HỆ THẬP PHÂN TẠI AUSTRALIA, 120k
X28 : 1 dollars Australia 2005 XU KỶ NIỆM KẾT THÚC ĐỆ NHỊ THẾ CHIẾN 1939-1945, 50K
X29 : 1 dollars Australia 2005 XU KỶ NIỆM KẾT THÚC ĐỆ NHỊ THẾ CHIẾN 1939-1945, 50K
X30 : 1 dollars Australia 2005 XU KỶ NIỆM KẾT THÚC ĐỆ NHỊ THẾ CHIẾN 1939-1945, 50K
X31 : 1 dollars Australia 2005 XU KỶ NIỆM KẾT THÚC ĐỆ NHỊ THẾ CHIẾN 1939-1945, 50K
X32 : 1 Dollar Australia 2001 XU KỶ NIỆM 1 THẾ KỶ THÀNH LẬP NHÀ NƯỚC LIÊN BANG AUSTRALIA (1901-2001), 50K
X33 : 1 Dollar Australia 2001 XU KỶ NIỆM 1 THẾ KỶ THÀNH LẬP NHÀ NƯỚC LIÊN BANG AUSTRALIA (1901-2001), 50K
X34 : 1 Dollar Australia 2001 XU KỶ NIỆM 1 THẾ KỶ THÀNH LẬP NHÀ NƯỚC LIÊN BANG AUSTRALIA (1901-2001), 50K
X35 : 1 Dollar Australia 2001 XU KỶ NIỆM 1 THẾ KỶ THÀNH LẬP NHÀ NƯỚC LIÊN BANG AUSTRALIA (1901-2001), 40K
X36 : 1 Dollar Australia 1993 XU KỶ NIỆM NGÀY TÌNH NGUYỆN VIÊN ĐỊA PHƯƠNG, 50K
X37 : 1 Dollar Australia 2008 XU KỶ NIỆM 1 THẾ KỶ HƯỚNG ĐẠO THẾ GIỚI (1908-2008), 50K
X38 : 1 Dollar Australia 2002 XU KỶ NIỆM NĂM QUỐC GIA VỀ PHÁT TRIỂN CÁC VÙNG HẺO LÁNH KHÔ CẰN TẠI AUSTRALIA - 50K
X39 : 1 Dollar Australia 2002 XU KỶ NIỆM NĂM QUỐC GIA VỀ PHÁT TRIỂN CÁC VÙNG HẺO LÁNH KHÔ CẰN TẠI AUSTRALIA - 50K
X40 : 1 Dollar Australia 2002 XU KỶ NIỆM NĂM QUỐC GIA VỀ PHÁT TRIỂN CÁC VÙNG HẺO LÁNH KHÔ CẰN TẠI AUSTRALIA - 50K
X41 : 1 Dollar Australia 2002 XU KỶ NIỆM NĂM QUỐC GIA VỀ PHÁT TRIỂN CÁC VÙNG HẺO LÁNH KHÔ CẰN TẠI AUSTRALIA - 50K
X42 : 1 Dollar Australia 2014 XU KỶ NIỆM ANZAC - 50K
KỶ NIỆM 1 THẾ KỶ QUÂN ĐOÀN ANZAC ( AUSTRALIA & NEW ZEALAND) ĐỘ BỘ XUỐNG THỔ NHĨ KỲ TRONG ĐỆ NHẤT THẾ CHIẾN 1915
X43 : 1 Dollar Australia 2014 XU KỶ NIỆM ANZAC - 50K
KỶ NIỆM 1 THẾ KỶ QUÂN ĐOÀN ANZAC ( AUSTRALIA & NEW ZEALAND) ĐỘ BỘ XUỐNG THỔ NHĨ KỲ TRONG ĐỆ NHẤT THẾ CHIẾN 1915
X44 : 1 Dollar Australia 1997 XU KỶ NIỆM 100 NĂM NGÀY SINH Charles Kingsford Smith ( 1897-1935) Phi công đầu tiên bay từ Mỹ đến Australia - 50k
X45 : 1 Dollar Australia 1999 XU KỶ NIỆM NĂM QUỐC TẾ NGƯỜI CAO TUỔI - 50K
X46 : 1 Dollar Australia 1997 XU KỶ NIỆM 100 NĂM NGÀY SINH
X47 : 1 Dollar Australia 1997 XU KỶ NIỆM 100 NĂM NGÀY SINH
X48 : 50 Cent Australia 2005 KỶ NIỆM 60 năm kết thúc Đệ nhị thế chiến 1939-1945, giá 40k TẠM HẾT
X49 : 50 Cent Australia 2001 THẾ KỶ THÀNH LẬP NHÀ NƯỚC LIÊN BANG AUSTRALIA 1901-2001, giá 40k
X50 : 20 Cent Australia 2005 KỶ NIỆM 60 năm kết thúc Đệ nhị thế chiến 1939-1945, giá 30k TẠM HẾT
X51 : 50 Cent Australia 2006 , 30k
X53 : 2 dollar Canada 2003 - Xu lõi lưỡng kim GẤU BẮC CỰC, giá 60k
X54 : 5 France 1998 - Xu kỷ niệm 100 năm xây dựng tháp EIFFEL, giá 120k.
X57 : 2 dollar New Zealand 2003 - CÒ NGÀNG LỚN KOTUKU của New Zealand, 60k
X58 : 1 dollar New Zealand 1990 - CHIM KHÔNG BAY KIWI của New Zealand, 40k
X59 : 1 dollar New Zealand 1990 - CHIM KHÔNG BAY KIWI của New Zealand, 40k
X60 : 1 dollar New Zealand 2002 - CHIM KHÔNG BAY KIWI của New Zealand, 40k
X61 : 1 dollar New Zealand 2002 - CHIM KHÔNG BAY KIWI của New Zealand, 40k
X62 : 1 dollar New Zealand 2000 - CHIM KHÔNG BAY KIWI của New Zealand, 40k
X63 : 1 dollar New Zealand 1990 - CHIM KHÔNG BAY KIWI của New Zealand, 40k
X64 : 1 dollar New Zealand 1990 - CHIM KHÔNG BAY KIWI của New Zealand, 40k
X65 : 1 dollar New Zealand 2002 - CHIM KHÔNG BAY KIWI của New Zealand, 40k
X66 : 1 dollar New Zealand 2002 - CHIM KHÔNG BAY KIWI của New Zealand, 40k
X67 : 1 dollar New Zealand 2002 - CHIM KHÔNG BAY KIWI của New Zealand, 40k
X68 : 1 dollar New Zealand 2003 - CHIM KHÔNG BAY KIWI của New Zealand, 40k
X69 : 50 Cent New Zealand 2006 - Tàu HMS Endeavour do James Cook chỉ huy độ bổ xuống New Zealand năm 1768, giá 30k
X70 : 50 Cent New Zealand 2006 - Tàu HMS Endeavour do James Cook chỉ huy độ bổ xuống New Zealand năm 1768, giá 30k
X71 : 50 Cent New Zealand 2006 - Tàu HMS Endeavour do James Cook chỉ huy độ bổ xuống New Zealand năm 1768, giá 30k
X72 : 50 Cent New Zealand 2006 - Tàu HMS Endeavour do James Cook chỉ huy độ bổ xuống New Zealand năm 1768, giá 30k
X73 : 20 Cent New Zealand 2006 - Bộ tộc Maori của New Zealand, 20k
X74 : 20 Cent New Zealand 2006 - Bộ tộc Maori của New Zealand, 20k
X75 : 20 Cent New Zealand 2006 - Bộ tộc Maori của New Zealand, 20k
X76 : 20 Cent New Zealand 2006 - Bộ tộc Maori của New Zealand, 20k
X77 : 2 Bảng Anh 2013 - Xu lõi lưỡng kim - giá 90k
Mặt sau 4 vòng tròn đồng tâm đại diện các thời kỳ : Đồ sắt, cách mạng công nghiệp, chíp điện tử và internet
X78 : 2 Bảng Anh 1999 - Xu lõi lưỡng kim - giá 90k
Mặt sau 4 vòng tròn đồng tâm đại diện các thời kỳ : Đồ sắt, cách mạng công nghiệp, chíp điện tử và internet
X79 : 2 Bảng Anh 2006 - Xu lõi lưỡng kim - giá 90k
Mặt sau chân dung công trình sư Isambard Kingdom Brunel ( 1806-1859) người thiết kế và xây dựng các công trình giao thông làm thay đổi nước Anh đầu thế kỷ 19
X80 : 1 Bảng Anh 2017 - Xu lõi lưỡng kim - giá 50k
Mặt sau : Các loại hoa quả trồng trong khu vườn Hoàng gia Anh như bông hồng Anh, tỏi Tây xứ Wales, cây kế Scotland, cây shamrock Bắc Ireland
X81 : 1 Bảng Anh 2017 - Xu lõi lưỡng kim - giá 50k
Mặt sau : Các loại hoa quả trồng trong khu vườn Hoàng gia Anh như bông hồng Anh, tỏi Tây xứ Wales, cây kế Scotland, cây shamrock Bắc Ireland
X82 : 1 Bảng Anh 2017 - Xu lõi lưỡng kim - giá 50k
Mặt sau : Các loại hoa quả trồng trong khu vườn Hoàng gia Anh như bông hồng Anh, tỏi Tây xứ Wales, cây kế Scotland, cây shamrock Bắc Ireland
X83 : 1 Bảng Anh 2016 - Xu lõi lưỡng kim - giá 50k
Mặt sau : Các loại hoa quả trồng trong khu vườn Hoàng gia Anh như bông hồng Anh, tỏi Tây xứ Wales, cây kế Scotland, cây shamrock Bắc Ireland
X84 : 1 Bảng Anh 2016 - Xu lõi lưỡng kim - giá 50k
Mặt sau : Các loại hoa quả trồng trong khu vườn Hoàng gia Anh như bông hồng Anh, tỏi Tây xứ Wales, cây kế Scotland, cây shamrock Bắc Ireland
X85 : 1 Bảng Anh 2017 - Xu lõi lưỡng kim - giá 50k
Mặt sau : Các loại hoa quả trồng trong khu vườn Hoàng gia Anh như bông hồng Anh, tỏi Tây xứ Wales, cây kế Scotland, cây shamrock Bắc Ireland
X86 : 1 Bảng Anh 2017 - Xu lõi lưỡng kim - giá 50k
Mặt sau : Các loại hoa quả trồng trong khu vườn Hoàng gia Anh như bông hồng Anh, tỏi Tây xứ Wales, cây kế Scotland, cây shamrock Bắc Ireland
X87 : 1 Bảng Anh 1983 - Huy hiệu Hoàng gia Anh - 50k
X88 : 1 Bảng Anh 1990 - Cây tỏi biểu tượng của xứ Wales - 50k
X89 : 1 Bảng Anh 1990 - Cây tỏi biểu tượng của xứ Wales - 50k
X90 : 1 Bảng Anh 1990 - Cây kế ở Scotland - 50k
X91 : 1 Bảng Anh 1992 - 50k
X92 : 1 Bảng Anh 2005 - cầu Menai bắc qua eo biển Menai ở xứ Wales - 50k
X93 : 1 Bảng Anh 1994 - 50k
X94 : 50 Pence Anh 1997 - 30k
X95 : 50 Pence Anh 2015 - 30k
X96 : 50 Pence Anh 2001 - 30k
X97 : 20 Pence Anh 2000 - Hoa hồng Tudor& vương miện Geoger IV State Diadem - 30k
X98 : 20 Pence Anh 2005 - Hoa hồng Tudor & vương miện Geoger IV State Diadem - 30k
X99 : 25 Pence Anh 2000 - Chiếc khiên Hoàng gia Anh - 30k
X100 : 20 Pence Anh 1994- Hoa hồng Tudor & vương miện Geoger IV State Diadem - 30k
X101 : 20 Pence Anh 2012 - Chiếc khiên Hoàng gia Anh - 30k
X102 : 20 Pence Anh 1997- Hoa hồng Tudor & vương miện Geoger IV State Diadem - 30k
X103 : 20 Pence Anh 1989 - Hoa hồng Tudor & vương miện Geoger IV State Diadem - 30k
X104 : 20 Pence Anh 1984- Hoa hồng Tudor & vương miện Geoger IV State Diadem - 30k
X105 : 20 Pence Anh 1989- Hoa hồng Tudor & vương miện Geoger IV State Diadem - 30k
X106 : 20 Pence Anh 1989 - Chiếc khiên Hoàng gia Anh - 30k
X107 : 20 Pence Anh 2002- Hoa hồng Tudor & vương miện Geoger IV State Diadem - 30k
X108 : 5 Franc Thụy Sỹ 1970 - Người chăn cừu và cờ Thụy Sỹ - 160k
X109 : 5 Franc Thụy Sỹ 1983 - Người chăn cừu và cờ Thụy Sỹ - 160k
X110 : 5 Franc Thụy Sỹ 1996 - Người chăn cừu và cờ Thụy Sỹ - 160k
X111 : 5 Franc Thụy Sỹ 2000 - Người chăn cừu và cờ Thụy Sỹ - 160k
X112 : 5 Franc Thụy Sỹ 2010 - Người chăn cừu và cờ Thụy Sỹ - 160k
X113 : 2 Franc Thụy Sỹ 1977 - Người đàn ông cần khiên quốc huy Thụy Sỹ và 22 ngôi sao đại diện cho 22 bang của Thụy Sỹ- 80k
X114 : 2 Franc Thụy Sỹ 1980 - Người đàn ông cần khiên quốc huy Thụy Sỹ và 22 ngôi sao đại diện cho 22 bang của Thụy Sỹ- 80k
X115 : 2 Franc Thụy Sỹ 2010 - Người đàn ông cần khiên quốc huy Thụy Sỹ và 22 ngôi sao đại diện cho 22 bang của Thụy Sỹ- 80k
X116 : 2 Franc Thụy Sỹ 1982 - Người đàn ông cần khiên quốc huy Thụy Sỹ và 22 ngôi sao đại diện cho 22 bang của Thụy Sỹ- 80k
X117 : 2 Franc Thụy Sỹ 1993 - Người đàn ông cần khiên quốc huy Thụy Sỹ và 22 ngôi sao đại diện cho 22 bang của Thụy Sỹ- 80k
X118 : 2 Franc Thụy Sỹ 2009 - Người đàn ông cần khiên quốc huy Thụy Sỹ và 22 ngôi sao đại diện cho 22 bang của Thụy Sỹ- 80k
X119 : 1 Franc Thụy Sỹ 1989 - Người đàn ông cần khiên quốc huy Thụy Sỹ và 22 ngôi sao đại diện cho 22 bang của Thụy Sỹ- 40k
X120 : 1/2 Franc Thụy Sỹ 1970 - Người đàn ông cần khiên quốc huy Thụy Sỹ và 22 ngôi sao đại diện cho 22 bang của Thụy Sỹ- 20k ĐÃ BÁN
X121 : 2 Euro 2005 - Vương quốc Bỉ - Chân dung Vua Albert II - 60k
X122 : 2 Euro 2005 - Vương quốc Bỉ - Chân dung Vua Albert II - 60k
X123 : 2 Euro 2000 - Vương quốc Bỉ - Chân dung Vua Albert II - 60k
X124 : 50 Cent Euro 2008 - Vương quốc Bỉ - Chân dung Vua Albert II - 30k
X125 : 2 Euro 2002 - Đại bàng Đức - 70k
X126 : 2 Euro 2000 - Xu kỷ niệm thiên niên kỷ "Tự do - Bình Đẳng - Bác Ái" - 70k
X127 : 1 Euro 2013 - Tây Ban Nha, nhà Vua Philip VI - 40k
X128 : 50 Cent Euro 2002 - Ý - 30k
X129 : 50 Cent Euro 1999 - Phần Lan - 30k
X130 : 50 Cent Euro 2003 - Bồ Đào Nha - 30k
X131 : 50 Cent Euro 2003 - Bồ Đào Nha - 30k
X132 : 50 Cent Euro 2003 - Bồ Đào Nha - 30kX133: 50 Cent Euro 2002 - Đức - 30k
X134: 2 Euro 2002 - Ireland - 90k
X135: 2 Euro 2002 - Ireland - 90k
X136: 50 Cent Euro 2002 - Ireland - 30k
X137: 50 Cent Euro 2002 - Ireland - 30k
X138: 10 Francs Pháp 1975 Tự do - Bình đẳng - Bác ái - 50k
X139 : 10 Francs Pháp 1976 Tự do - Bình đẳng - Bác ái - 50k
X140 : 10 Francs Pháp 1976 Tự do - Bình đẳng - Bác ái - 50k
X141 : 10 Francs Pháp 1988 Xu lõi lưỡng kim Thần tự do và khẩu hiệu Tự do - Bình đẳng - Bác ái - 60k
X142 : 10 Francs Pháp 1988 Xu lõi lưỡng kim Thần tự do và khẩu hiệu Tự do - Bình đẳng - Bác ái - 60k
X143 : 2 Francs Pháp 1980 Xu Người gieo hạt và khẩu hiệu Tự do - Bình đẳng - Bác ái - 40k
X144 : 2 Francs Pháp 1980 Xu Người gieo hạt và khẩu hiệu Tự do - Bình đẳng - Bác ái - 40k
X145 : 1 Francs Pháp 1963 &1968. Xu Người gieo hạt và khẩu hiệu Tự do - Bình đẳng - Bác ái - 40k / 2 xu
X146 : 1 Francs Pháp 1968 & 1969. Xu Người gieo hạt và khẩu hiệu Tự do - Bình đẳng - Bác ái - 40k / 2 xu
X147 : 1 Francs Pháp 1960. Xu Người gieo hạt và khẩu hiệu Tự do - Bình đẳng - Bác ái - 20k
X148 : 1 Francs Pháp 1971 & 1973. Xu Người gieo hạt và khẩu hiệu Tự do - Bình đẳng - Bác ái - 40k / 2 xu
X148 : 20-10-5 Cent Pháp - 40k
X149 : 20-10-5 Cent Pháp - 40k
X150 : 20-10-5 Cent Pháp - 40k
X151 : 20-10-5 Cent Pháp - 40k
X152 : 50 Francs Pháp thuộc địa Novelle-Caledonie 1992, 40k
X153 : 50 Francs Pháp thuộc địa Novelle-Caledonie 2000, 40k
X154 : 50 Francs Pháp thuộc địa Novelle-Caledonie 1991, 40k
X155 : 50 Francs Pháp thuộc địa Novelle-Caledonie 1991, 40k
X156 : 50 Francs Pháp thuộc địa Novelle-Caledonie 1987, 40k
X157 : 50 Francs Pháp thuộc địa Novelle-Caledonie 1987, 40k
X158 : 20 Francs Pháp thuộc địa Polynesie 1997, 20k
X159 : 20 Francs Pháp thuộc địa Novelle-Caledonie 1986, 20k
X160 : 20 Francs Pháp thuộc địa Novelle-Caledonie 1990, 20k
X161 : 20 Francs Pháp thuộc địa Polynesie 1986, 20k
XIN MỜI XEM TRANG TIẾP THEO ===>