Xu EURO và LIÊN HIỆP VƯƠNG QUỐC ANH ( mã X)

Thông tin mô tả
Chuyên cung cấp tiền giấy & tiền xu : Việt Nam và Quốc tế 
- Tiền sưu tập / Tiền số đẹp / Tiền phong thủy, tiền may mắn
- Xu bạc các nước / Xu bộ và xu lẻ / Xu thanh lý theo kg.
- Tem xưa và nay các loại
- Dụng cụ sưu tập tiền : Album, phơi, holder xu, bọc ni-lon, plastic
Liên hệ chính chủ : Điện thoại hoặc Zalo : 0904646776 ( ĐÀM THỦY )
X1 : 1 Penny Anh 1920 - King Geoger V, 90k

X2 : 1 Penny Anh 1931 - King Geoger V, 120k

X3 : 2 Pence Anh 1994 - Queen Elizabeth II, 30k

X4 : 1 Penny Anh 1961 - Queen Elizabeth II, 80k

X5 : 1 dollars Australia 1996, 40k

X14 : 2 dollars Australia 2006 Kỷ niệm Ngày chính thức thay thế tiền giấy 2 dollar = tiền xu 2 dollar - 60K

X15 :  2 dollars Australia 2006 Kỷ niệm Ngày chính thức thay thế tiền giấy 2 dollar = tiền xu 2 dollar - 60K

X16 :  2 dollars Australia 1988 Kỷ niệm Ngày chính thức thay thế tiền giấy 2 dollar = tiền xu 2 dollar - 60K 

X17 : 2 dollars Australia 2009 Kỷ niệm Ngày chính thức thay thế tiền giấy 2 dollar = tiền xu 2 dollar - 60K

X18 : 2 dollars Australia 2009 Kỷ niệm Ngày chính thức thay thế tiền giấy 2 dollar = tiền xu 2 dollar - 60K

X19 : 2 dollars Australia 2003 Kỷ niệm Ngày chính thức thay thế tiền giấy 2 dollar = tiền xu 2 dollar - 60K

X20 : 2 dollars Australia 2006 Kỷ niệm Ngày chính thức thay thế tiền giấy 2 dollar = tiền xu 2 dollar - 60K

X21 : 2 dollars Australia 2016 Kỷ niệm Ngày chính thức thay thế tiền giấy 2 dollar = tiền xu 2 dollar - 60K

X22 : 2 dollars Australia 2016 kỷ niệm Olympic, 100k

X24 : 1 dollars Australia 1985 Kangaroo,50k

X25 : 1 dollars Australia 1998 Kangaroo,60k

X26 : 1 dollars Australia 2009 Kangaroo,60k

X27 : 1 dollars Australia 2016 Kangaroo XU KỶ NIỆM 50 NĂM LƯU HÀNH ĐỒNG TIỀN HỆ THẬP PHÂN TẠI AUSTRALIA, 120k

X28 : 1 dollars Australia 2005 XU KỶ NIỆM KẾT THÚC ĐỆ NHỊ THẾ CHIẾN 1939-1945, 50K

X29 : 1 dollars Australia 2005 XU KỶ NIỆM KẾT THÚC ĐỆ NHỊ THẾ CHIẾN 1939-1945, 50K

X30 : 1 dollars Australia 2005 XU KỶ NIỆM KẾT THÚC ĐỆ NHỊ THẾ CHIẾN 1939-1945, 50K

X31 : 1 dollars Australia 2005 XU KỶ NIỆM KẾT THÚC ĐỆ NHỊ THẾ CHIẾN 1939-1945, 50K

X32 : 1 Dollar Australia 2001 XU KỶ NIỆM 1 THẾ KỶ THÀNH LẬP NHÀ NƯỚC LIÊN BANG AUSTRALIA (1901-2001), 50K 

X33 : 1 Dollar Australia 2001 XU KỶ NIỆM 1 THẾ KỶ THÀNH LẬP NHÀ NƯỚC LIÊN BANG AUSTRALIA (1901-2001), 50K

X34 : 1 Dollar Australia 2001 XU KỶ NIỆM 1 THẾ KỶ THÀNH LẬP NHÀ NƯỚC LIÊN BANG AUSTRALIA (1901-2001), 50K

X35 : 1 Dollar Australia 2001 XU KỶ NIỆM 1 THẾ KỶ THÀNH LẬP NHÀ NƯỚC LIÊN BANG AUSTRALIA (1901-2001), 40K

X36 : 1 Dollar Australia 1993 XU KỶ NIỆM NGÀY TÌNH NGUYỆN VIÊN ĐỊA PHƯƠNG, 50K

X37 : 1 Dollar Australia 2008 XU KỶ NIỆM 1 THẾ KỶ HƯỚNG ĐẠO THẾ GIỚI (1908-2008), 50K

X38 : 1 Dollar Australia 2002 XU KỶ NIỆM NĂM QUỐC GIA VỀ PHÁT TRIỂN CÁC VÙNG HẺO LÁNH KHÔ CẰN TẠI AUSTRALIA - 50K

X39 : 1 Dollar Australia 2002 XU KỶ NIỆM NĂM QUỐC GIA VỀ PHÁT TRIỂN CÁC VÙNG HẺO LÁNH KHÔ CẰN TẠI AUSTRALIA - 50K

X40 : 1 Dollar Australia 2002 XU KỶ NIỆM NĂM QUỐC GIA VỀ PHÁT TRIỂN CÁC VÙNG HẺO LÁNH KHÔ CẰN TẠI AUSTRALIA - 50K

X41 : 1 Dollar Australia 2002 XU KỶ NIỆM NĂM QUỐC GIA VỀ PHÁT TRIỂN CÁC VÙNG HẺO LÁNH KHÔ CẰN TẠI AUSTRALIA - 50K

X42 : 1 Dollar Australia 2014 XU KỶ NIỆM ANZAC - 50K
KỶ NIỆM 1 THẾ KỶ QUÂN ĐOÀN ANZAC ( AUSTRALIA & NEW ZEALAND) ĐỘ BỘ XUỐNG THỔ NHĨ KỲ TRONG ĐỆ NHẤT THẾ CHIẾN 1915

X43 : 1 Dollar Australia 2014 XU KỶ NIỆM ANZAC - 50K
KỶ NIỆM 1 THẾ KỶ QUÂN ĐOÀN ANZAC ( AUSTRALIA & NEW ZEALAND) ĐỘ BỘ XUỐNG THỔ NHĨ KỲ TRONG ĐỆ NHẤT THẾ CHIẾN 1915

X44 : 1 Dollar Australia 1997 XU KỶ NIỆM 100 NĂM NGÀY SINH Charles Kingsford Smith ( 1897-1935) Phi công đầu tiên bay từ Mỹ đến Australia - 50k

X45 : 1 Dollar Australia 1999 XU KỶ NIỆM NĂM QUỐC TẾ NGƯỜI CAO TUỔI - 50K

X46 : 1 Dollar Australia 1997 XU KỶ NIỆM 100 NĂM NGÀY SINH

X47 : 1 Dollar Australia 1997 XU KỶ NIỆM 100 NĂM NGÀY SINH

X48 : 50 Cent Australia 2005 KỶ NIỆM 60 năm kết thúc Đệ nhị thế chiến 1939-1945, giá 40k TẠM HẾT

X49 : 50 Cent Australia 2001 THẾ KỶ THÀNH LẬP NHÀ NƯỚC LIÊN BANG AUSTRALIA 1901-2001, giá 40k

X50 : 20 Cent Australia 2005 KỶ NIỆM 60 năm kết thúc Đệ nhị thế chiến 1939-1945, giá 30k TẠM HẾT

X51 : 50 Cent Australia 2006 , 30k

X53 : 2 dollar Canada 2003 - Xu lõi lưỡng kim GẤU BẮC CỰC, giá 60k

X54 : 5 France 1998 - Xu kỷ niệm 100 năm xây dựng tháp EIFFEL, giá 120k.


X57 : 2 dollar New Zealand 2003 - CÒ NGÀNG LỚN KOTUKU của New Zealand, 60k 

X58 : 1 dollar New Zealand 1990 - CHIM KHÔNG BAY KIWI của New Zealand, 40k 

X59 : 1 dollar New Zealand 1990 - CHIM KHÔNG BAY KIWI của New Zealand, 40k 

X60 : 1 dollar New Zealand 2002 - CHIM KHÔNG BAY KIWI của New Zealand, 40k 

X61 : 1 dollar New Zealand 2002 - CHIM KHÔNG BAY KIWI của New Zealand, 40k 

X62 : 1 dollar New Zealand 2000 - CHIM KHÔNG BAY KIWI của New Zealand, 40k 

X63 : 1 dollar New Zealand 1990 - CHIM KHÔNG BAY KIWI của New Zealand, 40k 

X64 : 1 dollar New Zealand 1990 - CHIM KHÔNG BAY KIWI của New Zealand, 40k 

X65 : 1 dollar New Zealand 2002 - CHIM KHÔNG BAY KIWI của New Zealand, 40k 

X66 : 1 dollar New Zealand 2002 - CHIM KHÔNG BAY KIWI của New Zealand, 40k 

X67 : 1 dollar New Zealand 2002 - CHIM KHÔNG BAY KIWI của New Zealand, 40k 

X68 : 1 dollar New Zealand 2003 - CHIM KHÔNG BAY KIWI của New Zealand, 40k 

X69 : 50 Cent New Zealand 2006 - Tàu HMS Endeavour do James Cook chỉ huy độ bổ xuống New Zealand năm 1768, giá 30k

X70 : 50 Cent New Zealand 2006 - Tàu HMS Endeavour do James Cook chỉ huy độ bổ xuống New Zealand năm 1768, giá 30k

X71 : 50 Cent New Zealand 2006 - Tàu HMS Endeavour do James Cook chỉ huy độ bổ xuống New Zealand năm 1768, giá 30k

X72 : 50 Cent New Zealand 2006 - Tàu HMS Endeavour do James Cook chỉ huy độ bổ xuống New Zealand năm 1768, giá 30k

X73 : 20 Cent New Zealand 2006 - Bộ tộc Maori của New Zealand, 20k

X74 : 20 Cent New Zealand 2006 - Bộ tộc Maori của New Zealand, 20k

X75 : 20 Cent New Zealand 2006 - Bộ tộc Maori của New Zealand, 20k

X76 : 20 Cent New Zealand 2006 - Bộ tộc Maori của New Zealand, 20k

X77 : 2 Bảng Anh 2013 - Xu lõi lưỡng kim - giá 90k
Mặt sau 4 vòng tròn đồng tâm đại diện các thời kỳ : Đồ sắt, cách mạng công nghiệp, chíp điện tử và internet

X78 : 2 Bảng Anh 1999 - Xu lõi lưỡng kim - giá 90k
Mặt sau 4 vòng tròn đồng tâm đại diện các thời kỳ : Đồ sắt, cách mạng công nghiệp, chíp điện tử và internet

X79 : 2 Bảng Anh 2006 - Xu lõi lưỡng kim - giá 90k
Mặt sau chân dung công trình sư Isambard Kingdom Brunel ( 1806-1859) người thiết kế và xây dựng các công trình giao thông làm thay đổi nước Anh đầu thế kỷ 19

X80 : 1 Bảng Anh 2017 - Xu lõi lưỡng kim - giá 50k
Mặt sau : Các loại hoa quả trồng trong khu vườn Hoàng gia Anh như bông hồng Anh, tỏi Tây xứ Wales, cây kế Scotland, cây shamrock Bắc Ireland

X81 : 1 Bảng Anh 2017 - Xu lõi lưỡng kim - giá 50k
Mặt sau : Các loại hoa quả trồng trong khu vườn Hoàng gia Anh như bông hồng Anh, tỏi Tây xứ Wales, cây kế Scotland, cây shamrock Bắc Ireland

X82 : 1 Bảng Anh 2017 - Xu lõi lưỡng kim - giá 50k
Mặt sau : Các loại hoa quả trồng trong khu vườn Hoàng gia Anh như bông hồng Anh, tỏi Tây xứ Wales, cây kế Scotland, cây shamrock Bắc Ireland

X83 : 1 Bảng Anh 2016 - Xu lõi lưỡng kim - giá 50k
Mặt sau : Các loại hoa quả trồng trong khu vườn Hoàng gia Anh như bông hồng Anh, tỏi Tây xứ Wales, cây kế Scotland, cây shamrock Bắc Ireland

X84 : 1 Bảng Anh 2016 - Xu lõi lưỡng kim - giá 50k
Mặt sau : Các loại hoa quả trồng trong khu vườn Hoàng gia Anh như bông hồng Anh, tỏi Tây xứ Wales, cây kế Scotland, cây shamrock Bắc Ireland

X85 : 1 Bảng Anh 2017 - Xu lõi lưỡng kim - giá 50k
Mặt sau : Các loại hoa quả trồng trong khu vườn Hoàng gia Anh như bông hồng Anh, tỏi Tây xứ Wales, cây kế Scotland, cây shamrock Bắc Ireland

X86 : 1 Bảng Anh 2017 - Xu lõi lưỡng kim - giá 50k
Mặt sau : Các loại hoa quả trồng trong khu vườn Hoàng gia Anh như bông hồng Anh, tỏi Tây xứ Wales, cây kế Scotland, cây shamrock Bắc Ireland

X87 : 1 Bảng Anh 1983 - Huy hiệu Hoàng gia Anh - 50k

X88 : 1 Bảng Anh 1990 - Cây tỏi biểu tượng của xứ Wales - 50k

X89 : 1 Bảng Anh 1990 - Cây tỏi biểu tượng của xứ Wales - 50k

X90 : 1 Bảng Anh 1990 - Cây kế ở Scotland - 50k

X91 : 1 Bảng Anh 1992 -  50k

X92 : 1 Bảng Anh 2005 - cầu Menai bắc qua eo biển Menai ở xứ Wales - 50k

X93 : 1 Bảng Anh 1994 - 50k

X94 : 50 Pence Anh 1997 - 30k

X95 : 50 Pence Anh 2015 - 30k

X96 : 50 Pence Anh 2001 - 30k

X97 : 20 Pence Anh 2000 - Hoa hồng Tudor& vương miện Geoger IV State Diadem - 30k

X98 : 20 Pence Anh 2005 - Hoa hồng Tudor & vương miện Geoger IV State Diadem - 30k

X99 : 25 Pence Anh 2000 - Chiếc khiên Hoàng gia Anh - 30k

X100 : 20 Pence Anh 1994- Hoa hồng Tudor & vương miện Geoger IV State Diadem - 30k

X101 : 20 Pence Anh 2012 - Chiếc khiên Hoàng gia Anh - 30k

X102 : 20 Pence Anh 1997- Hoa hồng Tudor & vương miện Geoger IV State Diadem - 30k

X103 : 20 Pence Anh 1989 - Hoa hồng Tudor & vương miện Geoger IV State Diadem - 30k

X104 : 20 Pence Anh 1984- Hoa hồng Tudor & vương miện Geoger IV State Diadem - 30k

X105 : 20 Pence Anh 1989- Hoa hồng Tudor & vương miện Geoger IV State Diadem - 30k

X106 : 20 Pence Anh 1989 - Chiếc khiên Hoàng gia Anh - 30k

X107 : 20 Pence Anh 2002- Hoa hồng Tudor & vương miện Geoger IV State Diadem - 30k

X108 : 5 Franc Thụy Sỹ 1970 - Người chăn cừu và cờ Thụy Sỹ - 160k

X109 : 5 Franc Thụy Sỹ 1983 - Người chăn cừu và cờ Thụy Sỹ - 160k

X110 : 5 Franc Thụy Sỹ 1996 - Người chăn cừu và cờ Thụy Sỹ - 160k

X111 : 5 Franc Thụy Sỹ 2000 - Người chăn cừu và cờ Thụy Sỹ - 160k

X112 : 5 Franc Thụy Sỹ 2010 - Người chăn cừu và cờ Thụy Sỹ - 160k

X113 : 2 Franc Thụy Sỹ 1977 - Người đàn ông cần khiên quốc huy Thụy Sỹ và 22 ngôi sao đại diện cho 22 bang của Thụy Sỹ- 80k

X114 : 2 Franc Thụy Sỹ 1980 - Người đàn ông cần khiên quốc huy Thụy Sỹ và 22 ngôi sao đại diện cho 22 bang của Thụy Sỹ- 80k

X115 : 2 Franc Thụy Sỹ 2010 - Người đàn ông cần khiên quốc huy Thụy Sỹ và 22 ngôi sao đại diện cho 22 bang của Thụy Sỹ- 80k

X116 : 2 Franc Thụy Sỹ 1982 - Người đàn ông cần khiên quốc huy Thụy Sỹ và 22 ngôi sao đại diện cho 22 bang của Thụy Sỹ- 80k

X117 : 2 Franc Thụy Sỹ 1993 - Người đàn ông cần khiên quốc huy Thụy Sỹ và 22 ngôi sao đại diện cho 22 bang của Thụy Sỹ- 80k

X118 : 2 Franc Thụy Sỹ 2009 - Người đàn ông cần khiên quốc huy Thụy Sỹ và 22 ngôi sao đại diện cho 22 bang của Thụy Sỹ- 80k

X119 : 1 Franc Thụy Sỹ 1989 - Người đàn ông cần khiên quốc huy Thụy Sỹ và 22 ngôi sao đại diện cho 22 bang của Thụy Sỹ- 40k
 

X120 : 1/2 Franc Thụy Sỹ 1970 - Người đàn ông cần khiên quốc huy Thụy Sỹ và 22 ngôi sao đại diện cho 22 bang của Thụy Sỹ- 20k ĐÃ BÁN

X121 : 2 Euro 2005 - Vương quốc Bỉ - Chân dung Vua Albert II - 60k

X122 : 2 Euro 2005 - Vương quốc Bỉ - Chân dung Vua Albert II - 60k

X123 : 2 Euro 2000 - Vương quốc Bỉ - Chân dung Vua Albert II - 60k

X124 : 50 Cent Euro 2008 - Vương quốc Bỉ - Chân dung Vua Albert II - 30k

X125 : 2 Euro 2002 - Đại bàng Đức - 70k

X126 : 2 Euro 2000 - Xu kỷ niệm thiên niên kỷ "Tự do - Bình Đẳng - Bác Ái" - 70k

X127 : 1 Euro 2013 - Tây Ban Nha, nhà Vua Philip VI - 40k

X128 : 50 Cent Euro 2002 - Ý - 30k

X129 : 50 Cent Euro 1999 - Phần Lan - 30k

X130 : 50 Cent Euro 2003 - Bồ Đào Nha - 30k

X131 : 50 Cent Euro 2003 - Bồ Đào Nha - 30k

X132 : 50 Cent Euro 2003 - Bồ Đào Nha - 30k

X133: 50 Cent Euro 2002 - Đức - 30k

X134: 2 Euro 2002 - Ireland - 90k

X135: 2 Euro 2002 - Ireland - 90k

X136: 50 Cent Euro 2002 - Ireland - 30k

X137: 50 Cent Euro 2002 - Ireland - 30k

X138: 10 Francs Pháp 1975 Tự do - Bình đẳng - Bác ái - 50k

X139 : 10 Francs Pháp 1976 Tự do - Bình đẳng - Bác ái - 50k

X140 : 10 Francs Pháp 1976 Tự do - Bình đẳng - Bác ái - 50k

X141 : 10 Francs Pháp 1988 Xu lõi lưỡng kim Thần tự do và khẩu hiệu Tự do - Bình đẳng - Bác ái - 60k

X142 : 10 Francs Pháp 1988 Xu lõi lưỡng kim Thần tự do và khẩu hiệu Tự do - Bình đẳng - Bác ái - 60k

X143 : 2 Francs Pháp 1980 Xu Người gieo hạt và khẩu hiệu Tự do - Bình đẳng - Bác ái - 40k

X144 : 2 Francs Pháp 1980 Xu Người gieo hạt và khẩu hiệu Tự do - Bình đẳng - Bác ái - 40k

X145 : 1 Francs Pháp 1963 &1968. Xu Người gieo hạt và khẩu hiệu Tự do - Bình đẳng - Bác ái - 40k / 2 xu

X146 : 1 Francs Pháp 1968 & 1969. Xu Người gieo hạt và khẩu hiệu Tự do - Bình đẳng - Bác ái - 40k / 2 xu

X147 : 1 Francs Pháp 1960. Xu Người gieo hạt và khẩu hiệu Tự do - Bình đẳng - Bác ái - 20k

X148 : 1 Francs Pháp 1971 & 1973. Xu Người gieo hạt và khẩu hiệu Tự do - Bình đẳng - Bác ái - 40k / 2 xu

X148 : 20-10-5 Cent Pháp - 40k

X149 : 20-10-5 Cent Pháp - 40k

X150 : 20-10-5 Cent Pháp - 40k

X151 : 20-10-5 Cent Pháp - 40k

X152 : 50 Francs Pháp thuộc địa  Novelle-Caledonie 1992, 40k

X153 : 50 Francs Pháp thuộc địa  Novelle-Caledonie 2000, 40k

X154 : 50 Francs Pháp thuộc địa  Novelle-Caledonie 1991, 40k

X155 : 50 Francs Pháp thuộc địa  Novelle-Caledonie 1991, 40k

X156 : 50 Francs Pháp thuộc địa  Novelle-Caledonie 1987, 40k

X157 : 50 Francs Pháp thuộc địa  Novelle-Caledonie 1987, 40k

X158 : 20 Francs Pháp thuộc địa Polynesie 1997, 20k

X159 : 20 Francs Pháp thuộc địa Novelle-Caledonie 1986, 20k

X160 : 20 Francs Pháp thuộc địa Novelle-Caledonie 1990, 20k

X161 : 20 Francs Pháp thuộc địa Polynesie 1986, 20k

XIN MỜI XEM TRANG TIẾP THEO ===>
X162 : 5 France Pháp 1949 - 40k

X163 : 2 Euro đảo Cyprus 2001 - 90k

X164 : 2 Euro Áo 2002 - Chân dung Bertha von Suttner, tiểu thuyết gia người Áo người phụ nữ đầu tiên đoạt giải Nobel Hòa bình - 70k

X165 : 2 Euro Tây Ban Nha 2002 - Chân dung vua Joan Carlos I - 70k

X166 : 1 Euro 1999 - Vương quốc Bỉ - Chân dung Vua Albert II - 40k

X167 : 1 Euro Tây Ban Nha 2008 - Chân dung vua Joan Carlos I - 40k

X168 : 1 Euro Tây Ban Nha 2008 - Chân dung vua Joan Carlos I - 40k

X169 : 1 Euro Tây Ban Nha 2008 - Chân dung vua Joan Carlos I - 40k

X170 : 50 Cent Euro Tây Ban Nha 2000 - Chân dung vua Joan Carlos I - 20k

X171 : 50 Cent Euro Tây Ban Nha 2000 - Chân dung vua Joan Carlos I - 20k

X172 : 50 Cent Euro Tây Ban Nha 2000 - Chân dung vua Joan Carlos I - 20k

X173 : X173 : 1 Euro Ý 2006 - Bức họa "Người đàn ông Vitruvian" của danh họa Leonardo da Vinci năm 1492 - 40k

X174 : 1 Euro Ý 2006 - Bức họa "Người đàn ông Vitruvian" của danh họa Leonardo da Vinci năm 1492 - 40k

X175 : 1 Euro Ý 2006 - Bức họa "Người đàn ông Vitruvian" của danh họa Leonardo da Vinci năm 1492 - 40k

X176 : 1 Euro Ý 2006 - Bức họa "Người đàn ông Vitruvian" của danh họa Leonardo da Vinci năm 1492 - 40k

X177 : 1 Euro Ý 2006 - Bức họa "Người đàn ông Vitruvian" của danh họa Leonardo da Vinci năm 1492 - 40k

X178 : 1 Euro Pháp 2000 - Tự do, bình đẳng, bác ái - 40k

X179 : 1 Euro Pháp 1999 - Tự do, bình đẳng, bác ái - 40k

X180 : 1 Euro Pháp 2001 - Tự do, bình đẳng, bác ái - 40k

X181 : 1 Euro Pháp 1999 - Tự do, bình đẳng, bác ái - 40k

X182 : 1 Euro Pháp 1999 - Tự do, bình đẳng, bác ái - 40k

X183 : 1 Euro Đức 2002 - Biểu tượng Đại bàng Đức - 70k

X184 : 1 Euro Đức 2003 - Biểu tượng Đại bàng Đức - 70k

X185 : 1 Euro Đức 2002 - Biểu tượng Đại bàng Đức - 70k

X186 : Xu Đông Ấn Hà Lan 1945 - 2.5 Cent - 30k

X187 : Xu Đông Ấn Hà Lan 1945 - 2.5 Cent - 30k

X188 : Xu Đông Ấn Hà Lan 1945 - 2.5 Cent - 30k

X189 : Xu Đông Ấn Hà Lan 1945 - 2.5 Cent - 30k

X190 : Xu Đông Ấn Hà Lan 1945 - 2.5 Cent - 30k

X191 : Xu Đông Ấn Hà Lan 1945 - 2.5 Cent - 30k

./.

Góp ý
Được đăng bởi: Đàm Thu Thủy
Địa điểm: Hà Nội
Ngày đăng tin: 13:51 16/02/2019, cập nhật lần cuối lúc: 08:44 01/09/2024
Báo cáo